TED, the Musical

Các nhân viên của TED: TED, một vở nhạc kịch

65,079 views ・ 2014-04-01

TED


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

Translator: Thanh Nguyen Cong Reviewer: An Nguyen Hoang
00:22
Daffodil Hudson: Hello?
0
22277
1185
Daffodil Hudson: A lô..
00:23
Yeah, this is she.
1
23462
3554
Vâng, tôi đây ạ.
00:27
What?
2
27016
2839
Sao ạ?
00:29
Oh, yeah, yeah, yeah, yeah, of course I accept.
3
29855
4761
À vâng, vâng, vâng, vâng, tất nhiên tôi đồng ý.
00:34
What are the dates again?
4
34616
1780
Xin nhắc lại giùm là vào ngày nào?
00:36
Pen. Pen. Pen.
5
36396
2870
Bút. Bút. Bút.
00:39
March 17 through 21.
6
39266
3705
Từ ngày 17/3 đến 21/3.
00:42
Okay, all right, great. Thanks.
7
42971
5356
Được rồi ạ, tuyệt lắm. Cảm ơn.
00:48
Lab Partner: Who was that?
8
48327
1441
Cộng sự phòng lab: Ai gọi vậy?
00:49
DH: It was TED.
9
49768
2012
DH: TED gọi.
00:51
LP: Who's TED?
10
51780
1559
Cộng sự: TED là ai?
00:53
DH: I've got to prepare.
11
53339
1121
DH: Tôi phải đi chuẩn bị đây.
00:54
["Give Your Talk: A Musical"] (Music)
12
54460
3074
["Đứng diễn thuyết: Một vở nhạc kịch"] (Âm nhạc)
01:02
["My Talk"]
13
62464
2194
["Bài diễn thuyết của tôi"]
01:10
♪ Procrastination. ♪
14
70298
4036
♪ Chần chừ ♪
01:14
What do you think?
15
74762
2911
Chú mày nghĩ sao?
01:22
(Doorbell)
16
82684
1898
(Chuông cửa)
01:27
Can I help you?
17
87562
2527
Tôi giúp gì được nào?
01:30
(Music)
18
90089
6967
(Nhạc)
01:37
Speaker Coach 1: ♪ Let's prepare for main stage. ♪
19
97056
3205
Huấn luyện viên 1: ♪ Nào sửa soạn lên sân khấu ♪
01:40
♪ It's your time to shine. ♪
20
100261
3839
♪ Giờ là khi tỏa sáng ♪
01:44
♪ If you want to succeed then ♪
21
104100
2580
♪ Nếu bạn muốn thành công ♪
01:46
♪ you must be primed. ♪
22
106680
4498
♪ Bạn phải rất dụng công. ♪
01:51
Speaker Coach 2: ♪ Your slides are bad ♪
23
111178
1764
HLV 2: ♪ Trình chiếu thì xấu quá ♪
01:52
♪ but your idea is good ♪
24
112942
1707
♪ nhưng ý tưởng thì hay ♪
01:54
♪ so you can bet before we're through, ♪
25
114649
2776
♪ khi chuẩn bị thế này ♪
01:57
♪ speaker, we'll make a TED Talk out of you. ♪
26
117425
4934
♪ chúng tôi sẽ giúp cô định hình bài thuyết trình TED của chính mình ♪
02:05
Speaker Coach 3: ♪ We know about climate change, ♪
27
125634
3015
HLV 3: ♪ Ai cũng biết về biến đổi khí hậu đấy ♪
02:08
♪ but what can you say that's new? ♪
28
128649
4003
♪ nhưng cô sẽ nói điều gì mới mẻ đây? ♪
02:12
♪ SC 1: Once you find your focus ♪
29
132652
2596
♪ HLV 1: Khi đã tìm được trọng tâm ♪
02:15
♪ then the talk comes into view. ♪
30
135248
4334
♪ câu chuyện sẽ hiện dần lên, ra tấm ra món. ♪
02:19
SC 2: ♪ Don't ever try to sell something ♪
31
139582
2303
HLV 2: ♪ Chớ có thêu dệt điều gì ♪
02:21
♪ from up on that stage ♪
32
141885
1414
♪ nói huyên thuyên trên sân khấu ♪
02:23
♪ or we won't post your talk online. ♪
33
143299
2614
♪ không chúng tôi chẳng dám đâu đăng bài nói lên trang mạng ♪
02:25
All: ♪ Somehow we'll make a TED Talk out of you. ♪
34
145913
4778
Cả đội: ♪ Cùng nhau chúng tôi sẽ giúp cô tạo bài diễn thuyết của mình trên TED ♪
02:30
(Music)
35
150691
17824
(Âm nhạc)
HLV 1: Sẵn sàng tập lại lần nữa chưa?
02:49
SC 1: Ready to practice one more time?
36
169035
1436
02:50
DH: Right now?
37
170471
1685
DH: Ngay giờ ư?
02:52
Stagehand: Break a leg.
38
172156
2912
Phụ rạp: Sẵn sàng.
02:55
DH: ♪ I'll never remember all this. ♪
39
175068
1738
DH: ♪ Làm sao nhớ hết đây! ♪
02:56
♪ Will the clicker work when I press it? ♪
40
176806
1882
♪Khi bấm điều khiển, nó có chịu chạy?♪
02:58
♪ Why must Al Gore go right before me? ♪
41
178688
3246
♪ Sao nỗi kinh khủng này cứ ở trước tôi đây? ♪
03:01
♪ Oh man, I'm scared to death. ♪
42
181934
1260
♪ Tôi sợ quá đi thôi ♪
03:03
♪ I hope I don't pass out onstage ♪
43
183194
1561
♪ Ngất trên sân khấu mất! ♪
03:04
♪ and now I really wish I wasn't wearing green. ♪
44
184755
4414
♪ Giời ạ, sao lại mặc váy xanh! ♪
03:09
All: ♪ Give your talk. ♪
45
189169
1881
Cả đội: ♪ Hãy bắt đầu! ♪
03:11
SC 1: ♪ You must be be sweet like Brené Brown. ♪
46
191050
2233
HLV 1: ♪ Thật ngọt ngào tựa Brené Brown. ♪
03:13
All: ♪ Give your talk. ♪
47
193283
1347
Cả đội: ♪ Hãy nói nào! ♪
03:14
SC 2: ♪ You must be funny like Ken Robinson. ♪
48
194630
2279
HLV 2: ♪ Hãy hài hước như Ken Robinson. ♪
03:16
All: ♪ Give your talk. ♪
49
196909
1365
Cả đội: ♪ Hãy vào chuyện! ♪
03:18
SC 3: ♪ You must be cool like Reggie Watts ♪
50
198274
2063
HLV 3: ♪ Hãy tự nhiên như Reggie Watts ♪
03:20
All: ♪ and bring out a prop like Jill Bolte Taylor. ♪
51
200337
5034
Cả đội: ♪ Và cầm theo cây gậy như Jill Bolte Taylor. ♪
03:25
DH: ♪ My time is running over. The clock now says nil. ♪
52
205371
3510
DH: ♪ Thời gian tôi đã cạn rồi. Đồng hồ đã báo hết giờ. ♪
03:28
♪ I'm saying my words faster. Understand me still. ♪
53
208881
4769
♪ Giờ tôi phải nói nhanh hơn. Ai nghe có hiểu tôi không. ♪
03:33
♪ I'm too nervous to give this TED Talk. ♪
54
213650
1893
♪ Thật căng như dây đàn khi phải đăng đàn trên TED. ♪
03:35
All: ♪ Don't give up. Rehearse. You're good. ♪
55
215543
1808
Cả đội: ♪ Đừng nản. Luyện tập. Cô cừ lắm. ♪
03:37
♪ We'll edit out the mistakes that you make. ♪
56
217351
4942
♪ Chúng tôi sẽ sửa các lỗi của cô. ♪
03:42
♪ Give your talk. ♪
57
222293
2025
Cả đội: ♪ Hãy nói nào! ♪
03:44
DH: ♪ I will be big like Amy Cuddy. ♪
58
224318
2014
DH: ♪ Tôi sẽ hoành tráng như Amy Cuddy. ♪
03:46
All: ♪ Give your talk. ♪
59
226332
1489
Cả đội: ♪ Hãy vào chuyện ♪
03:47
DH: ♪ I will inspire like Liz Gilbert. ♪
60
227821
2248
DH: ♪ Tôi sẽ hào hứng như Liz Gilbert. ♪
03:50
All: ♪ Give your talk. ♪
61
230069
1312
Cả đội: ♪ Hãy bắt đầu! ♪
03:51
DH: ♪ I will engage like Hans Rosling ♪
62
231381
2599
DH: ♪ Tôi sẽ năng nổ như Hansn Rosling ♪
03:53
♪ and release mosquitos ♪
63
233980
2472
♪ và thả con muỗi ra ♪
03:56
♪ like Bill Gates. ♪
64
236452
7194
♪ giống như Bill Gates ♪
04:03
SC 2: ♪ I'll make a TED Talk out of you. ♪
65
243646
3231
HLV 2: ♪ Tôi sẽ giúp cô dựng bài nói của mình trên TED ♪
04:06
♪ I'll make a TED Talk out of you. ♪
66
246877
2752
♪ một bài diễn thuyết TED của chính cô ♪
04:09
♪ I'll make a TED Talk out of you. ♪
67
249629
3383
♪ một bài nói chuyện TED của chính cô ♪
04:13
♪ I'll make a TED Talk out of you. ♪
68
253012
3866
♪ một thuyết trình trên TED của chính cô ♪
04:16
♪ I'll make a TED Talk out of you. ♪
69
256878
6681
♪Giúp cô làm nên TED Talk của chính mình♪
04:23
(Applause)
70
263559
4928
(Vỗ tay)
04:28
["Brought to you by TED staff and friends"]
71
268487
3947
["Chương trình do nhân viên của TED và các bạn bè thực hiện"]
04:32
(Music)
72
272434
4708
(Âm nhạc)
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7