A dance to honor Mother Earth | Jon Boogz and Lil Buck

65,272 views ・ 2017-08-24

TED


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

Translator: Sam Nguyễn Reviewer: Paulina Nguyen
00:14
Mother Earth: Our end was imminent
0
14426
3224
Đất mẹ: Sự kết thúc của chúng ta đang đến gần
00:17
yet finality relented.
1
17674
2315
nhưng đã nhượng bộ.
00:20
Wind, water and fire gently revived;
2
20470
4003
Gió, nước và lửa nhẹ nhàng hồi sinh;
00:24
you and I reconciled,
3
24497
3379
bạn và tôi cùng nhau hòa giải,
00:27
rhythms realigned,
4
27900
2056
điều chỉnh lại nhịp điệu,
00:29
the blues gone green.
5
29980
2297
màu xanh dương trở thành xanh lá.
00:32
Your care in conserving in exchange for my fruit
6
32301
4329
Việc làm bảo tồn của bạn để đổi lấy trái cây của tôi
00:36
and replenishing this picturous restoring of painted skies,
7
36654
6084
và hồi phục lại sự hồi phục sinh động của bầu trời màu xanh,
00:42
mountains rolling,
8
42762
1831
những dãy núi cuồn cuộn,
00:44
forest covering --
9
44617
1620
rừng cây bao phủ --
00:46
no more warming.
10
46261
1962
không còn nóng lên.
00:48
The purity and simplicity of how we used to be.
11
48247
4375
Đây chính là sự tinh khiết và đơn giản mà chúng ta từng có.
00:52
You remember me?
12
52646
1515
Bạn có nhớ tôi chứ?
00:54
All I give to humanity?
13
54185
2668
Tất cả những gì tôi đã cho nhân loại
00:56
Housing, land, seas, birds,
14
56877
3766
Nhà cửa, đất đai, biển cả, chim muông,
01:00
beast and all of mankind,
15
60667
2928
thú rừng và tất cả nhân loại,
01:03
exclusively the interface where you and the elements meet
16
63619
5510
quan trọng nhất là nơi mà bạn và những phần tử khác gặp mặt
01:09
and vibrate harmoniously.
17
69153
2520
và hài hòa trong những dao động.
01:12
(Piano plays)
18
72226
2283
(Tiếng Piano)
01:17
(Violin plays)
19
77252
3135
(Tiếng Violin)
01:45
(Music)
20
105497
2550
(Tiếng nhạc)
02:17
(Music tempo quickens)
21
137113
2027
(Nhịp nhạc nhanh hơn)
02:30
(Violin plays)
22
150451
2063
(Tiếng Violin)
03:23
(Music)
23
203639
2454
(Tiếng nhạc)
03:50
(Violin plays)
24
230315
2224
(Tiếng Violin)
04:21
(Music)
25
261944
1716
(Tiếng nhạc)
04:33
(Music ends)
26
273712
1286
(Tiếng nhạc kết thúc)
04:37
(Applause)
27
277297
1163
(Vỗ tay)
Vẻ đẹp của tôi đã thay đổi,
04:38
My beauty altered,
28
278484
1180
04:39
muddied waters, fields stripped bare,
29
279688
2405
Những nguồn nước đầy bùn, những cánh đồng trống
04:42
interior scarred beyond repair,
30
282117
2753
Vết sẹo bên trong vượt xa sự hồi phục
04:44
our memories eroding.
31
284894
2433
những kỷ niệm của chúng ta trở nên xói mòn,
04:47
You once obsessed over my frame
32
287848
2485
Bạn đã từng bị ám ảnh bởi kết cấu của tôi
04:50
and how I came to be;
33
290357
1347
và cách tôi đã được cấu tạo;
04:51
my nature, its polarity --
34
291728
2415
bản chất của tôi, tính thu hút của nó --
04:54
how my sweet winds whisper softly, yet assault seas.
35
294167
5680
những cơn gió ngọt ngào thì thầm êm dịu, nhưng vẫn tấn công biển khơi.
04:59
You remember me?
36
299871
1470
Bạn có nhớ tôi chứ?
05:01
All I give to humanity?
37
301365
2698
Tất cả những gì tôi đã cho nhân loại
05:04
Housing, land, seas, birds,
38
304087
3837
Nhà cửa, đất đai, biển cả, chim muông,
05:07
beast and all of mankind --
39
307948
3070
thú rừng và toàn bộ nhân loài,
05:11
exclusively the interface where you and the elements meet
40
311042
5326
quan trọng nhất là nơi mà bạn và những phần tử khác gặp mặt
05:16
and vibrate harmoniously.
41
316392
2335
và hài hòa trong những dao động.
05:18
The unseen traveler forever passing,
42
318751
3775
Những người du khách vô hình cứ mãi mãi đi qua,
05:22
carrying life,
43
322550
1487
mang theo sự sống,
05:24
moving,
44
324061
1199
chuyển động,
05:25
awning of earth felt and heard,
45
325284
3444
mái hiên của trái đất đã được cảm nhận và nghe thấy
05:28
strong and stirring,
46
328752
2508
sôi nổi và khích động,
05:31
blowing.
47
331284
1315
thổi,
05:32
Breathe you in, cleansing wind,
48
332623
3345
Thở bạn vào, gió làm tinh khiết,
05:35
gentle and still,
49
335992
1967
nhẹ nhàng và tĩnh mịch,
05:37
quieter.
50
337983
1332
yên tĩnh dần.
05:39
The source eternally here,
51
339339
2662
Đây chính là nguồn gốc của sự vĩnh hằng,
05:42
ascent and descending:
52
342025
2475
tăng dần và giảm dần;
05:45
air.
53
345150
1349
không khí.
05:47
Rhythmic flow,
54
347315
2069
Trôi theo nhịp điệu,
05:49
fluid and graceful,
55
349408
2062
nhẹ nhàng và thanh nhã,
05:51
waves of serenity,
56
351494
2164
những cơn sóng bình yên,
05:53
smooth strings of purity,
57
353682
2126
những chuỗi trơn chu của sự tinh khiết,
05:55
rains replenishing rapidly,
58
355832
2903
những cơn mưa được làm đầy một cách hối hả,
05:59
rivers of dreams,
59
359735
1253
những dòng sông của những giấc mơ,
06:01
raging springs covering earth in abundance,
60
361012
2627
những mùa xuân giận dữ bao bọc trái đất trong sự phong phú,
06:03
universal solvent dissolving,
61
363663
2485
dung môi phố quát được hoà tan,
06:06
drink, liquid, life and power:
62
366172
4943
uống, chất lỏng, cuộc sống và sức mạnh:.
06:12
water.
63
372384
1150
Nước,
06:14
Born when the universe was formed,
64
374100
1804
sinh ra khi thế giới đã hình thành,
06:15
warmed mankind,
65
375928
1270
ủ ấm cho loài người,
06:17
gave him light,
66
377222
1192
cho con người ánh sáng,
06:18
colored rays illuminate ember flickers
67
378438
2984
Tàn lửa nhấp nháy những tia sáng màu rực rỡ
06:21
incandescent, powerful and brilliant.
68
381446
2087
sáng chói, mạnh mẽ và tuyệt vời.
06:23
Sacred son of air, father of fury,
69
383557
2357
Con trai linh thiêng của không khí, cha của sự giận dữ
06:25
heat dancing vigorously
70
385938
1427
những bước nhảy nóng lên mãnh liệt
06:27
between perfection and beauty.
71
387389
1847
giữa sự hoàn hảo và cái đẹp.
06:29
Unconfined agility,
72
389260
1557
Không bị giới hạn bởi sự nhanh nhẹn,
06:30
fast and fancy,
73
390841
2021
nhanh chóng và nhiều màu,
06:32
sparks of ingenuity rise:
74
392886
2562
nhữngg đốm sáng của tính sáng tạo độc đáo trỗi dậy:
06:36
fire.
75
396087
1175
Lửa.
(Canku One Star nhảy)
06:37
(Canku One Star dances)
76
397939
1500
(Dàn hợp xướng hát thánh ca)
06:40
(Choir chants)
77
400534
2523
06:45
(Drums)
78
405523
2167
(Tiếng trống)
06:48
(Drumming and chanting)
79
408922
1626
(Tiếng trống và tiếng cầu nguyện)
07:25
(Drumming and chanting)
80
445927
2197
(Tiếng trống và tiếng cầu nguyện)
07:50
(Drumming and chanting)
81
470798
2652
(Tiếng trống và tiếng cầu nguyện)
08:02
(Music ends)
82
482599
1916
(Tiếng nhạc kết thúc)
08:06
(Applause)
83
486834
2286
(vỗ tay)
08:09
(Violin plays)
84
489882
1962
(Tiếng Violin)
08:23
(Music)
85
503984
2323
(Tiến nhạc)
09:08
(Music ends)
86
548069
1357
(Tiếng nhạc kết thúc)
09:11
(Applause)
87
551214
5007
(vỗ tay)
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7