What do you put in your pigeonhole? - (Pigeonhole) A new English word to learn, with Mr Duncan

1,580 views

2024-05-23 ・ English Addict with Mr Duncan


New videos

What do you put in your pigeonhole? - (Pigeonhole) A new English word to learn, with Mr Duncan

1,580 views ・ 2024-05-23

English Addict with Mr Duncan


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:11
Here's an interesting
0
11628
834
Đây là một
00:12
word that can be used
1
12462
984
từ thú vị có thể được sử dụng
00:13
as both a noun
2
13446
1235
như cả danh từ
00:14
and a verb
3
14681
867
và động từ
00:15
in many different situations.
4
15548
2403
trong nhiều tình huống khác nhau.
00:17
The word is pigeonhole.
5
17951
3003
Từ này là chuồng bồ câu.
00:21
Don't panic, Mr. Pigeon.
6
21337
1535
Đừng hoảng sợ, ông Pigeon.
00:22
It isn't anything rude or cruel,
7
22872
2336
Đó không phải là điều gì thô lỗ hay tàn nhẫn
00:25
so you can relax.
8
25208
2035
nên bạn có thể thư giãn.
00:27
First of all, the word
9
27243
1235
Trước hết, từ
00:28
pigeonhole as a noun
10
28478
2069
chuồng bồ câu như một danh từ
00:30
refers to a small compartment
11
30547
2519
dùng để chỉ một ngăn nhỏ
00:33
where items can be placed
12
33066
2102
nơi có thể đặt các vật phẩm
00:35
so as to keep things in order
13
35168
2452
để giữ mọi thứ ngăn nắp
00:37
or to allow them
14
37620
1051
hoặc để chúng
00:38
to be easily found.
15
38671
2636
dễ dàng được tìm thấy.
00:41
You might find a pigeonhole
16
41307
2219
Bạn có thể tìm thấy một cái chuồng chim
00:43
on a desk or fixed to a wall.
17
43526
3420
trên bàn hoặc cố định trên tường.
00:52
A pigeon hole
18
52368
868
Một cái chuồng chim bồ câu
00:53
might be personalised
19
53236
1502
có thể được cá nhân hóa
00:54
with someone's name.
20
54738
1568
bằng tên của một ai đó.
00:56
Or the name of the items
21
56306
1701
Hoặc tên của những đồ vật
00:58
that the pigeon hole
22
58007
1352
mà chuồng bồ
00:59
is intended for.
23
59359
1868
câu hướng tới.
01:01
You might have a pigeon hole
24
61227
1585
Bạn có thể có một ổ chim bồ câu
01:02
for important documents,
25
62812
1685
để đựng các tài liệu quan trọng
01:04
or for one particular person
26
64497
2152
hoặc để một người cụ thể
01:06
to use as their own.
27
66649
2470
sử dụng làm tài liệu của riêng họ.
01:09
A row of pigeonholes
28
69119
1701
Một dãy chuồng chim
01:10
might be arranged
29
70820
1085
có thể được bố trí
01:11
in a fixed position
30
71905
1401
ở một vị trí cố định
01:13
for individuals
31
73306
1084
để các cá nhân
01:14
in a large group to use.
32
74390
2787
trong một nhóm lớn sử dụng.
01:17
Each pigeonhole will be assigned
33
77343
2153
Mỗi chuồng bồ câu sẽ được giao
01:19
to one person.
34
79496
1768
cho một người.
01:21
A pigeon hole can be referred to
35
81264
2219
Chuồng chim bồ câu có thể được gọi
01:23
as a compartment cubby,
36
83483
3387
là ngăn ngăn,
01:26
slot, box,
37
86870
2852
khe, hộp,
01:29
a small container.
38
89722
1285
hộp đựng nhỏ.
01:31
A space designed
39
91007
1535
Một không gian được thiết kế
01:32
for a pigeon to sit in,
40
92542
1618
cho chim bồ câu đậu
01:34
is where the word originates from.
41
94160
2319
là nơi bắt nguồn của từ này.
01:46
As a verb.
42
106122
934
Là một động từ.
01:47
The word pigeonhole describes
43
107056
1836
Từ chuồng bồ câu mô tả
01:48
the action of placing something
44
108892
2152
hành động đặt một vật gì đó
01:51
in a certain position,
45
111044
2402
vào một vị trí
01:53
or compartment.
46
113446
1735
hoặc ngăn nhất định.
01:55
In the literal sense,
47
115181
1118
Theo nghĩa đen,
01:56
one thing is being placed inside
48
116299
2219
một thứ đang được đặt bên trong
01:58
an assigned space.
49
118518
2402
một không gian được chỉ định.
02:00
One thing belongs
50
120920
1168
Một thứ thuộc
02:02
in a certain place.
51
122088
2002
về một nơi nhất định.
02:04
You will pigeonhole a document
52
124090
1902
Bạn sẽ sắp xếp một tài liệu
02:05
or a message for someone.
53
125992
2119
hoặc một tin nhắn cho ai đó.
02:08
In the figurative sense,
54
128111
1418
Theo nghĩa bóng,
02:09
something might be placed
55
129529
1501
thứ gì đó có thể được xếp
02:11
in a certain group or category.
56
131030
3504
vào một nhóm hoặc danh mục nhất định.
02:27
An item is pigeonholed for convenience.
57
147126
4312
Một món đồ được xếp vào ngăn để thuận tiện.
02:31
It is easy.
58
151584
1168
Nó rất dễ dàng.
02:32
It is convenient.
59
152752
2669
Nó rất thuận tiện.
02:35
A person is pigeonholed
60
155421
1619
Một người được phân loại
02:37
to highlight their limits.
61
157040
2435
để làm nổi bật giới hạn của họ.
02:39
An actress
62
159475
868
Một nữ diễn viên
02:40
might only ever play
63
160343
1168
có thể chỉ đóng
02:41
old women in movies
64
161511
1835
vai bà già trong phim
02:43
because of her looks.
65
163346
1785
vì ngoại hình của cô ấy.
02:45
She has been pigeonholed.
66
165131
2736
Cô ấy đã bị nhốt vào chuồng.
02:47
Something or someone has been
67
167867
2686
Một cái gì đó hoặc ai đó đã bị
02:50
Pushed aside.
68
170553
1978
đẩy sang một bên.
03:02
The act of being pigeonholed
69
182048
1802
Hành động bị nhốt vào chuồng
03:03
can be described
70
183850
867
có thể được mô tả
03:04
as being compartmentalised, stuck,
71
184717
3637
là bị ngăn lại, bị mắc kẹt,
03:08
filed, shoved away,
72
188771
2553
bị xếp, bị đẩy đi,
03:11
put in a box.
73
191324
1919
bị cho vào hộp.
03:13
The pigeonhole is
74
193243
1017
Chuồng chim bồ câu là
03:14
where something is put.
75
194260
1835
nơi đặt một cái gì đó.
03:16
To pigeonhole.
76
196095
901
03:16
Something is to put
77
196996
1619
Đến chuồng bồ câu.
Một cái gì đó là đặt
03:18
it in a certain place.
78
198615
2152
nó ở một nơi nhất định.
03:30
Do you have a pigeon hole?
79
210393
2002
Bạn có một cái lỗ chim bồ câu?
03:32
Do you use one at work?
80
212395
2503
Bạn có sử dụng nó ở nơi làm việc không?
03:34
What do you put inside it?
81
214898
2218
Bạn đặt gì bên trong nó?
03:37
What? Is it used for?
82
217116
2336
Cái gì? Nó được sử dụng để làm gì?
03:39
Please let me know
83
219452
1435
Xin vui lòng cho tôi biết
03:40
in the comments below.
84
220887
2586
trong các ý kiến ​​​​dưới đây.
03:43
I will see you soon
85
223473
1201
Tôi sẽ sớm gặp lại bạn
03:44
for another lesson...
86
224674
2669
trong một bài học khác...
03:47
ta ta for now.
87
227343
1185
ta ta thôi.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7