A useful English lesson - What does the word 'rush' mean? Learn English with Misterduncan

484 views ・ 2024-09-20

English Addict with Mr Duncan


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:13
Here is a word that looks simple and unimportant.
0
13446
2937
Đây là một từ có vẻ đơn giản và không quan trọng.
00:16
However, it is in fact a word that can be used in some very dramatic ways.
1
16383
5772
Tuy nhiên, trên thực tế, nó là một từ có thể được sử dụng theo một số cách rất ấn tượng.
00:22
The word is ‘Rush’.
2
22155
3287
Từ đó là 'Vội vàng'.
00:25
As a noun, the word rush relates to any plant of a certain type that often grows in wet places,
3
25442
7057
Là một danh từ, từ cói liên quan đến bất kỳ loại cây nào thuộc loại nhất định thường mọc ở những nơi ẩm ướt
00:32
and typically has grass-like cylindrical leaves and small green or brown flowers.
4
32499
8191
và thường có lá hình trụ giống cỏ và hoa nhỏ màu xanh lá cây hoặc nâu.
00:41
Many species of rush are used to make baskets.
5
41074
5255
Nhiều loài cói được sử dụng để làm giỏ.
00:46
Something of little value can be described as a rush.
6
46329
5639
Một cái gì đó ít giá trị có thể được mô tả như một sự vội vàng.
00:51
The phrase... ‘not worth a rush’ relates to the lack of value or worthlessness of something.
7
51968
8358
Cụm từ... 'không đáng vội vàng' liên quan đến việc thiếu giá trị hoặc vô giá trị của một thứ gì đó.
01:03
As a verb, the word ‘rush’ has many meanings and forms of expression.
8
63129
6173
Là một động từ, từ “rush” có rất nhiều ý nghĩa và hình thức diễn đạt.
01:10
To need to perform or accomplish something with speed can be defined by saying that the person doing it will rush.
9
70603
10077
Cần thực hiện hoặc hoàn thành điều gì đó với tốc độ có thể được định nghĩa bằng cách nói rằng người thực hiện việc đó sẽ vội vàng.
01:20
In this sense, the person will need to do the task at great speed.
10
80980
5790
Theo nghĩa này, người đó sẽ cần phải thực hiện nhiệm vụ với tốc độ cao.
01:26
They must do it in haste.
11
86770
2869
Họ phải làm điều đó một cách vội vàng.
01:29
To have a limited amount of time in which to do something will often require the person doing it to rush,
12
89639
8826
Để có một khoảng thời gian giới hạn để làm một việc gì đó thường đòi hỏi người thực hiện việc đó phải vội vã.
01:38
To hurry from one place to another at great speed is rush.
13
98765
6006
Vội vã từ nơi này đến nơi khác với tốc độ lớn là vội vàng.
01:45
You might rush whilst getting ready in the morning before leaving the house for work.
14
105121
5789
Bạn có thể vội vã chuẩn bị sẵn sàng vào buổi sáng trước khi ra khỏi nhà đi làm.
01:50
You rush your breakfast.
15
110910
3103
Bạn vội vàng ăn sáng.
01:54
You rush for the bus.
16
114013
3087
Bạn vội vã bắt xe buýt.
01:57
You rush up the stairs of your office building before the boss arrives.
17
117100
6456
Bạn lao lên cầu thang của tòa nhà văn phòng trước khi sếp đến.
02:06
To transfer or carry something at great speed is rush.
18
126659
5422
Chuyển hoặc mang một vật gì đó với tốc độ lớn là vội vàng.
02:12
You might have to rush someone to hospital if they are seriously ill.
19
132081
5256
Bạn có thể phải đưa ai đó đến bệnh viện nếu họ bị bệnh nặng.
02:17
The rapid movement or appearance of something can be expressed as rush, ‘a rush of water’, ‘a rush of blood’.
20
137337
9976
Sự chuyển động hoặc sự xuất hiện nhanh chóng của một thứ gì đó có thể được diễn tả bằng sự vội vã, 'một dòng nước', 'một dòng máu'.
02:27
The movement is rapid and dramatic.
21
147780
3687
Chuyển động nhanh và kịch tính.
02:31
A period of time when there is a lot of activity can be described as the rush period or the rush hour.
22
151467
8125
Khoảng thời gian có nhiều hoạt động có thể được mô tả là thời gian cao điểm hoặc giờ cao điểm.
02:40
You might be rushing around a certain place, such as a supermarket.
23
160226
5756
Bạn có thể đang vội vã chạy quanh một nơi nào đó, chẳng hạn như siêu thị.
02:45
You only have a short period of time in which to do something.
24
165982
3871
Bạn chỉ có một khoảng thời gian ngắn để làm điều gì đó.
02:49
You rush. You must rush.
25
169853
4087
Bạn vội vàng. Bạn phải nhanh lên.
02:53
You are rushing through.
26
173940
2336
Bạn đang vội vã vượt qua.
02:56
You rush the task. To attack suddenly and violently is rush.
27
176276
7490
Bạn vội vàng thực hiện nhiệm vụ. Tấn công bất ngờ và dữ dội là vội vàng.
03:03
“The soldiers will rush the enemy at sunrise”.
28
183983
4388
“Binh lính sẽ xông vào kẻ thù lúc mặt trời mọc”.
03:10
Once again as a noun we can express ‘rush’ as the state of being in a hurry.
29
190473
6373
Một lần nữa, với tư cách là một danh từ, chúng ta có thể diễn đạt 'rush' như trạng thái vội vã.
03:17
You are in a rush.
30
197230
2319
Bạn đang vội.
03:19
The exuberant feeling of doing something exciting can be described as a rush.
31
199549
6056
Cảm giác hồ hởi khi làm điều gì đó thú vị có thể được mô tả là sự vội vã.
03:25
The thrill of doing something or achieving a goal might be described as a rush.
32
205872
6006
Cảm giác hồi hộp khi làm điều gì đó hoặc đạt được mục tiêu có thể được mô tả là sự vội vàng.
03:32
“What a rush.”
33
212228
2036
“Thật là vội vàng.”
03:34
“Skiing down the mountain slope was a real rush.” (feel a rush)
34
214264
4521
“Trượt tuyết xuống sườn núi thực sự là một trải nghiệm vội vã.” (cảm thấy gấp gáp)
03:39
You can get a rush of blood to the head during a moment of panic or excitement.
35
219168
6707
Bạn có thể cảm thấy máu dồn lên đầu trong lúc hoảng sợ hoặc phấn khích.
03:46
A thing that must be made in a constrained period of time can be described as a ‘rush job’.
36
226092
7274
Một việc phải được thực hiện trong một khoảng thời gian hạn chế có thể được mô tả là 'công việc gấp rút'.
03:53
You only have a short time in which to make that thing, so it will have to be a rush job.
37
233766
7658
Bạn chỉ có một thời gian ngắn để làm thứ đó, vì vậy nó sẽ phải là một công việc gấp rút.
04:03
So, to recap, words such as rush, hurry, dash, speed...
38
243676
8776
Vì vậy, tóm lại, những từ như lao, vội, lao, tốc độ...
04:12
imply swiftness of movement.
39
252452
3286
hàm ý sự nhanh chóng của chuyển động.
04:15
‘Rush’ implies haste....
40
255738
2586
'Vội vàng' ngụ ý sự vội vàng...
04:18
and sometimes violence in motion, through some distance.
41
258324
5255
và đôi khi là bạo lực khi chuyển động, qua một khoảng cách nào đó.
04:23
To... rush to the store.
42
263579
2720
Để... lao tới cửa hàng.
04:26
‘Hurry’ suggests a sense of strain or agitation.
43
266299
5288
'Nhanh lên' gợi ý cảm giác căng thẳng hoặc kích động.
04:31
A breathless rushing to get to a definite place by a certain time to hurry to an appointment.
44
271587
8225
Một sự vội vã nghẹt thở để đến một nơi xác định vào một thời điểm nhất định để vội vã đến một cuộc hẹn.
04:40
‘Dash’ implies ‘impetuosity’ or spirited, swift movement for a short distance.
45
280496
8692
'Dash' ngụ ý 'sự mạnh mẽ' hoặc chuyển động nhanh nhẹn, đầy tinh thần trong một khoảng cách ngắn.
04:49
To dash to the neighbour's house.
46
289188
2319
Chạy sang nhà hàng xóm.
04:51
‘Speed’ means to go fast, usually by means of some type of transportation, and with some smoothness of motion.
47
291774
9126
'Tốc độ' có nghĩa là đi nhanh, thường bằng một số loại phương tiện giao thông và chuyển động êm ái.
05:00
To... speed to a nearby city.
48
300900
2653
Để... tăng tốc đến một thành phố gần đó.
05:04
In general terms, ‘rush’ implies speed, an action done with time constraints.
49
304203
7475
Nói chung, 'vội vàng' hàm ý tốc độ, một hành động được thực hiện với thời gian hạn chế.
05:11
The need to do something as fast as possible.
50
311995
3953
Sự cần thiết phải làm điều gì đó càng nhanh càng tốt.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7