What does HYPERBOLE mean? -- Learn English words with Mr Duncan

1,502 views ・ 2025-01-21

English Addict with Mr Duncan


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:01
Here is an interesting English word that is often used when we wish to state that something said or written is exaggerated.
0
1134
10377
Đây là một từ tiếng Anh thú vị thường được sử dụng khi chúng ta muốn nói rằng điều gì đó được nói hoặc viết đã bị phóng đại.
00:11
A thing that sounds impressive or noteworthy, but is in fact an overstatement of what will actually happen as a result.
1
11511
10711
Một điều nghe có vẻ ấn tượng hoặc đáng chú ý nhưng thực tế lại là sự cường điệu hóa về kết quả thực sự sẽ xảy ra.
00:22
The word is ‘hyperbole’.
2
22822
4255
Từ này là 'cường điệu'.
00:27
The word ‘hyperbole’ is a noun that means an overstatement or an exaggerated comment put forward as an intention that will never be put into practice.
3
27077
12729
Từ 'cường điệu' là một danh từ có nghĩa là một sự cường điệu hóa hoặc một nhận xét cường điệu được đưa ra như một ý định sẽ không bao giờ được thực hiện.
00:39
To exaggerate is to make something appear more than it actually is.
4
39806
5188
Phóng đại là làm cho một cái gì đó xuất hiện nhiều hơn thực tế.
00:44
As in the exaggeration of one's wealth or someone's ability.
5
44994
6090
Giống như sự phóng đại về sự giàu có của một người hoặc khả năng của ai đó.
00:51
To overstate something intended or planned is hyperbole.
6
51768
5906
Nói quá về một điều gì đó có dự định hoặc kế hoạch là cường điệu.
00:57
This type of action is often done so as to create an impact and as an outcome, leave a lasting impression.
7
57891
8325
Loại hành động này thường được thực hiện để tạo ra tác động và để lại ấn tượng lâu dài.
01:06
Of course, the problem with exaggerating is eventually people will figure out the overstatement and call it out as ‘hyperbole’.
8
66766
12012
Tất nhiên, vấn đề với việc phóng đại là cuối cùng mọi người sẽ phát hiện ra sự cường điệu và gọi nó là 'cường điệu'.
01:18
To put something forward as a statement in terms of a plan or proposal
9
78778
6573
Đưa ra điều gì đó như một tuyên bố về một kế hoạch hoặc đề xuất
01:25
will often lead to a certain amount of hyperbole being used.
10
85351
5639
thường sẽ dẫn đến việc sử dụng một mức độ cường điệu nhất định.
01:30
These plans will eventually be seen as either outrageous or simply impossible to achieve in reality, and will most likely be forgotten over time.
11
90990
13614
Những kế hoạch này cuối cùng sẽ bị coi là quá đáng hoặc đơn giản là không thể đạt được trong thực tế và rất có thể sẽ bị lãng quên theo thời gian.
01:44
Hyperbole is often used by officials in power, or by politicians hoping to put themselves forward as a no-nonsense person.
12
104604
10177
Cường điệu thường được sử dụng bởi các quan chức có quyền lực, hoặc bởi các chính trị gia muốn thể hiện mình là một người vô nghĩa.
01:55
It would be fair to say that we all exaggerate from time to time.
13
115498
5572
Sẽ công bằng khi nói rằng tất cả chúng ta đôi khi đều phóng đại.
02:01
However, the use of hyperbole is often seen as disingenuous and sometimes sinister
14
121070
8976
Tuy nhiên, việc sử dụng cường điệu thường bị coi là thiếu trung thực và đôi khi mang tính nham hiểm
02:10
as it is often used to create shock or gain notoriety in the public domain.
15
130046
6824
vì nó thường được sử dụng để tạo ra cú sốc hoặc gây tai tiếng trong cộng đồng.
02:17
So the next time you hear a statement that appears to be too good to be true or wildly exaggerated, there is a good chance that hyperbole is being used.
16
137370
12863
Vì vậy, lần tới khi bạn nghe thấy một tuyên bố có vẻ quá tốt đến mức khó tin hoặc bị cường điệu quá mức thì rất có thể cường điệu đang được sử dụng.
02:30
Synonyms of ‘hyperbole’ include rhetoric, hype, overstatement, exaggeration, embellishment, and distortion.
17
150233
13764
Các từ đồng nghĩa của 'cường điệu' bao gồm hùng biện, cường điệu, nói quá, cường điệu, tô điểm và xuyên tạc.
02:43
The word itself derives from Greek and literally means...
18
163997
5438
Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa đen là...
02:49
‘a far throw’.
19
169435
2069
'một cú ném xa'.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7