FUN vs FUNNY Difference, Meaning, Example Sentences | Learn English Vocabulary

20,722 views ・ 2021-10-31

Shaw English Online


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:00
Hey, hey. My name is Molly. 
0
160
2480
Này, này.
Tên tôi là Molly.
00:02
And in this video, we will be talking  about the difference between fun and funny. 
1
2640
5920
Và trong video này,
chúng ta sẽ nói về sự khác biệt
giữa vui nhộn và hài hước.
00:08
Now, my students are always  getting these two words confused. 
2
8560
4000
Bây giờ, học sinh của tôi luôn
bị nhầm lẫn giữa hai từ này.
00:12
And today, we are going to fix that problem. Let's look at the board. 
3
12560
5760
Và hôm nay chúng ta sẽ khắc phục vấn đề đó.
Chúng ta hãy nhìn vào bảng.
00:18
Our first word is ‘fun’. Now, ‘fun’ can be used as an adjective or a noun. 
4
18320
7520
Từ đầu tiên của chúng tôi là 'vui vẻ'.
Bây giờ, 'fun' có thể được dùng như một tính từ hoặc một danh từ.
00:25
It means you enjoy yourself  and you have a good time. 
5
25840
4480
Nó có nghĩa là bạn tận hưởng chính mình
và bạn có một thời gian vui vẻ.
00:30
Maybe you go to the pool friends on a nice day. You had a good time. 
6
30320
6240
Có thể bạn đi đến hồ bơi với bạn bè vào một ngày đẹp trời.
Bạn đã có khoảng thời gian rất tốt.
00:36
You had fun. Let's look at our second word, ‘funny’. 
7
36560
6629
Bạn đã có niềm vui.
Hãy nhìn vào từ thứ hai của chúng ta, 'buồn cười'.
00:43
‘funny’ has two meanings. And it can be used as an adjective. 
8
43189
5211
'buồn cười' có hai nghĩa.
Và nó có thể được sử dụng như một tính từ.
00:48
The first meaning is, it makes you laugh. Hahaha 
9
48400
5120
Ý nghĩa đầu tiên là
nó làm bạn cười.
Hahaha Được rồi.
00:53
Okay. Your friend tells a funny  joke and the joke is funny. 
10
53520
5920
Bạn của bạn kể một câu chuyện cười
và trò đùa đó thật buồn cười.
00:59
Okay. Our second, less common,  meaning is it's strange. 
11
59440
6080
Được rồi. Ý nghĩa thứ hai, ít phổ biến hơn của chúng tôi là nó lạ.
01:05
Something is a little strange. 
12
65520
3520
Có điều gì đó hơi lạ một chút.
01:09
So let's keep practicing  and look at some examples. 
13
69040
4320
Vì vậy, hãy tiếp tục thực hành
và xem xét một số ví dụ.
01:13
Now, I'm going to tell you about  a party I went to last weekend. 
14
73360
4480
Bây giờ tôi sẽ kể cho bạn nghe về
bữa tiệc tôi đã tham dự cuối tuần trước.
01:17
The party was fun. I had a good time. 
15
77840
4960
Bữa tiệc thật vui vẻ.
Tôi đã có một thời gian tốt đẹp.
01:22
I had a lot of fun. Now, the first ‘fun’ is used as an adjective. 
16
82800
6720
Tôi đã có rất nhiều niềm vui.
Bây giờ, 'vui vẻ' đầu tiên được dùng như một tính từ.
01:29
And in the second sentence, it's used as a noun. 
17
89520
3520
Và trong câu thứ hai,
nó được dùng như một danh từ.
01:33
They both mean the same thing. That I had a good time. 
18
93040
5040
Cả hai đều có nghĩa giống nhau.
Rằng tôi đã có một thời gian vui vẻ.
01:38
Next, ‘funny’ has a different meaning. John was funny. 
19
98080
5840
Tiếp theo, 'buồn cười' có một ý nghĩa khác.
John thật buồn cười.
01:43
John told a joke and I laughed, “hahaha.” He is a funny guy. 
20
103920
6320
John kể một câu chuyện cười và tôi cười lớn, “hahaha.”
Anh ấy là một chàng trai vui tính.
01:50
Next, “He smelled funny.” Now, remember there's two meanings to ‘funny’. 
21
110240
6800
Tiếp theo, "Anh ấy có mùi buồn cười."
Bây giờ, hãy nhớ rằng từ 'buồn cười' có hai nghĩa.
01:57
Laughing like “ha ha ha”. And funny like strange. 
22
117040
5520
Cười như “ha ha ha”.
Và buồn cười như lạ.
02:02
“He smelled funny.” He smelled a little strange. 
23
122560
5200
“Anh ấy có mùi buồn cười.”
Anh có mùi hơi lạ.
02:07
So let's keep practicing with some more examples. Let's do some sentences together. 
24
127760
6240
Vì vậy, hãy tiếp tục thực hành với một số ví dụ khác.
Chúng ta hãy cùng nhau làm một số câu.
02:14
And we'll choose ‘fun’ or ‘funny’. Playing a game is fun or funny? 
25
134000
7840
Và chúng ta sẽ chọn 'vui vẻ' hoặc 'vui nhộn'.
Chơi game là vui hay buồn cười?
02:21
You're playing a board game or  computer game with your family. 
26
141840
3840
Bạn đang chơi trò chơi board game hoặc
trò chơi trên máy tính với gia đình.
02:25
You're having a good time playing.
27
145680
2409
Bạn đang có một thời gian vui vẻ.
02:28
A game is fun.
28
148089
7351
Chơi một trò chơi là niềm vui.
02:35
A comedian is fun or funny? A comedian is someone who  
29
155440
5840
Diễn viên hài là vui hay buồn cười?
Diễn viên hài là người khiến bạn cười “ha ha ha”.
02:41
makes you laugh “ha ha ha”. He's telling some good jokes. 
30
161280
3920
Anh ấy đang kể một số câu chuyện cười hay.
02:45
He is funny. 
31
165200
5705
Anh ấy thật vui tính.
02:53
Have a good time at the beach. 
32
173520
3440
Chúc bạn có một thời gian vui vẻ ở bãi biển.
02:56
I want you to have a good time. Have fun at the beach. 
33
176960
6880
Tôi muốn bạn có một thời gian vui vẻ.
Hãy vui vẻ ở bãi biển.
03:06
His hat looks fun or funny? His hat looks funny. 
34
186480
8080
Chiếc mũ của anh ấy trông vui nhộn hay hài hước?
Mũ của anh ấy trông buồn cười.
03:14
Now, funny can have two meanings. Funny like laughing “ha ha ha” or  
35
194560
6480
Bây giờ, buồn cười có thể có hai nghĩa.
Hài hước như cười “ha ha ha”
hay hài hước như lạ.
03:21
funny like strange. His hat looks funny. 
36
201040
6337
Mũ của anh ấy trông buồn cười.
03:31
Now, you know the difference  between fun and funny. 
37
211200
4320
Bây giờ, bạn biết sự khác biệt giữa vui vẻ và hài hước.
03:35
I'll see you next time.
38
215520
3764
Tôi se gặp bạn lân sau.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7