AMERICAN SLANG: EXTRA, CRINGEY, BASIC

65,193 views ・ 2017-08-01

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
It’s the summer of slang and today we’re going over the terms ‘extra’, ‘cringey’, and ‘basic’.
0
180
6760
Đó là mùa hè của tiếng lóng và hôm nay chúng ta sẽ xem xét các thuật ngữ 'thêm', 'cringey' và 'cơ bản'.
00:10
This summer, we’re exploring American slang.
1
10520
3360
Mùa hè này, chúng ta đang khám phá tiếng lóng của người Mỹ.
00:13
Today we’re going over some terms that you don’t want anyone saying when they’re
2
13880
3960
Hôm nay chúng ta sẽ xem xét một số thuật ngữ mà bạn không muốn bất kỳ ai nói ra khi họ
00:17
referring to you.
3
17840
1940
đề cập đến bạn.
00:19
‘Extra’ means trying too hard, over the top, excessive,
4
19780
4780
'Extra' có nghĩa là cố gắng quá mức, quá mức, quá mức,
00:24
maybe a little dramatic.
5
24560
2280
có thể hơi kịch tính.
00:26
Doing more than what the situation calls for.
6
26840
3000
Làm nhiều hơn những gì tình hình yêu cầu.
00:29
Often inappropriate.
7
29840
2340
Thường không phù hợp.
00:32
Like, if someone’s laughing really hard at all your jokes, and it’s unnatural and
8
32180
4339
Chẳng hạn như, nếu ai đó cười rất tươi trước tất cả những câu chuyện cười của bạn, điều đó không tự nhiên và
00:36
too much, your jokes aren’t that funny, you might say, ‘He’s so extra’.
9
36519
6211
quá nhiều, những câu chuyện cười của bạn không hài hước đến thế, bạn có thể nói, 'Anh ấy thật tuyệt vời'.
00:42
Or, if someone wants to go to the doctor because she has a little cough, she’s so extra.
10
42730
6910
Hoặc, nếu ai đó muốn đi khám bác sĩ vì cô ấy bị ho nhẹ, thì cô ấy sẽ quá sức.
00:49
She doesn't need to go to the doctor.
11
49640
2120
Cô ấy không cần phải đi bác sĩ.
00:51
It’s a criticism.
12
51760
2100
Đó là một lời chỉ trích.
00:53
Okay, cringey.
13
53860
2040
Được rồi, cringey.
00:55
Like ‘on fleek’, which we went over in video 1,
14
55900
3400
Giống như 'on fleek' mà chúng ta đã xem qua trong video 1,
00:59
this is not a real word in American English.
15
59300
3160
đây không phải là một từ thực trong tiếng Anh Mỹ.
01:02
Cringe is, cringed, cringes.
16
62469
4041
Cringe là, co rúm, co rúm lại.
01:06
But ‘cringey’, turning this verb into and adjective, is not in most dictionaries yet.
17
66510
6400
Nhưng 'cringey', biến động từ này thành tính từ, vẫn chưa có trong hầu hết các từ điển.
01:12
Cringey, which can be spelled one of two ways, means, embarrassing to look at or see.
18
72910
5970
Cringey, có thể được đánh vần theo một trong hai cách, có nghĩa là xấu hổ khi nhìn vào hoặc nhìn thấy.
01:18
Full of awkwardness.
19
78880
1650
Đầy khó xử.
01:20
An adjective describing something at which you might cringe.
20
80530
3820
Một tính từ mô tả một cái gì đó mà bạn có thể co rúm lại.
01:24
Ughh
21
84350
1290
Ughh
01:25
For example, if there is someone who is very awkward hard to carry on a conversation with,
22
85640
6140
Ví dụ: nếu có một người nào đó rất khó bắt chuyện
01:31
and you’re trying to talk to them, your friend my say, I saw you trying to talk to John.
23
91780
5220
và bạn đang cố gắng nói chuyện với họ, bạn của bạn sẽ nói, tôi thấy bạn đang cố gắng nói chuyện với John.
01:37
Cringey.
24
97000
1740
Cringey.
01:38
Or, she tripped in the hallway and then started crying.
25
98740
3420
Hoặc, cô ấy vấp ngã ở hành lang và sau đó bắt đầu khóc.
01:42
It was so cringey.
26
102160
2840
Thật là khó chịu.
01:45
Or, if someone's really nervous and doing a terrible job with his presentation,
27
105000
4620
Hoặc, nếu ai đó thực sự lo lắng và trình bày rất tệ,
01:49
you might say, 'This is cringey.'
28
109620
4820
bạn có thể nói, 'Thật là khó chịu'.
01:54
And, finally, basic.
29
114440
2280
Và, cuối cùng, cơ bản.
01:56
If someone or something is basic, it’s uninteresting, uncool, boring, very mainstream.
30
116720
7400
Nếu ai đó hoặc một cái gì đó là cơ bản, nó không thú vị, không hay, nhàm chán, rất phổ biến.
02:04
Should I come to the party?
31
124120
1480
Tôi có nên đến bữa tiệc không?
02:05
No, it’s basic.
32
125600
1580
Không, đó là cơ bản.
02:07
I’m leaving.
33
127180
1540
Tôi đi đây.
02:08
What do you think of Megan’s new boyfriend?
34
128720
2760
Bạn nghĩ gì về bạn trai mới của Megan?
02:11
He’s kind of basic.
35
131480
2640
Anh ấy là loại cơ bản.
02:14
Hopefully no one calls my videos basic.
36
134120
2420
Hy vọng rằng không ai gọi video của tôi là cơ bản.
02:16
If they do, I know I need to start thinking of something more interesting,
37
136540
4060
Nếu họ làm như vậy, tôi biết mình cần bắt đầu nghĩ về một điều gì đó thú vị hơn,
02:20
a better approach to teaching English.
38
140600
2710
một cách tiếp cận tốt hơn để dạy tiếng Anh.
02:23
These are all two-syllable words with stress on the first syllable.
39
143310
4570
Đây đều là những từ có hai âm tiết với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
02:27
Extra. DA-da.
40
147880
2840
Thêm. DA-da.
02:30
Cringey.
41
150720
1440
Cringey.
02:32
Basic.
42
152160
1200
Nền tảng.
02:33
They all have that DA-da feel.
43
153360
4860
Tất cả họ đều có cảm giác DA-da đó.
02:38
Have you ever heard these terms used?
44
158220
2460
Bạn đã bao giờ nghe những thuật ngữ này được sử dụng chưa?
02:40
Challenge: put one of them in a sentence and put it in the comments below.
45
160680
4560
Thử thách: đặt một trong số chúng vào một câu và đặt nó vào phần bình luận bên dưới.
02:45
Don’t be basic.
46
165240
1340
Đừng cơ bản.
02:46
Try it!
47
166580
1340
Thử nó!
02:47
Want to learn lots more slang?
48
167920
2320
Bạn muốn học thêm nhiều tiếng lóng?
02:50
Click here to see all my Summer of Slang videos.
49
170240
3600
Nhấn vào đây để xem tất cả các video Summer of Slang của tôi.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7