How to Pronounce Buttigieg

442,380 views ・ 2019-04-03

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
How do you pronounce the name of the South Bend mayor who’s a presidential hopeful?
0
120
3490
Làm thế nào để bạn phát âm tên của thị trưởng South Bend, người có hy vọng trở thành tổng thống?
00:03
Well, let’s listen to how he says it.
1
3610
2700
Chà, hãy lắng nghe cách anh ấy nói.
00:06
Buttigieg.
2
6310
1000
Mông.
00:07
So it’s not “Pete Buttigieg”, “Pete Buttigieg”, “Pete Buttigieg”.
3
7310
4499
Vì vậy, nó không phải là “Pete Buttigieg”, “Pete Buttigieg”, “Pete Buttigieg”.
00:11
It all boils down to the vowels.
4
11809
3790
Tất cả đều tập trung vào các nguyên âm.
00:15
Buttigieg.
5
15599
1000
Mông.
00:16
The vowel in the first syllable is not like “boo”, but like “book”.
6
16599
4621
Nguyên âm trong âm tiết đầu tiên không giống như “boo”, mà giống như “book”.
00:21
Uh, book.
7
21220
1600
À, sách.
00:22
Butti-, Butti-
8
22940
3920
Butti-, Butti-
00:26
And the last syllable isn’t the UH syllable like in ‘judge’.
9
26870
3570
Và âm tiết cuối cùng không phải là âm tiết UH như trong từ 'judge'.
00:30
But it’s the unstressed IH vowel, like in ‘steerage’: -ieg, ieg.
10
30440
5000
Nhưng đó là nguyên âm IH không nhấn, như trong 'steerage': -ieg, ieg.
00:35
So not UH, but uh, uh.
11
35440
4450
Vì vậy, không phải UH, nhưng uh, uh.
00:39
Buttigieg.
12
39890
1000
Mông.
00:40
Now, let’s talk consonants.
13
40890
2320
Bây giờ, hãy nói về phụ âm.
00:43
The T is a Flap T, which is normal for a T between vowels in American English.
14
43210
4180
Chữ T là Flap T, điều này là bình thường đối với chữ T giữa các nguyên âm trong tiếng Anh Mỹ.
00:47
It sounds like a D. Buttigieg.
15
47390
2640
Nó giống như một D. Buttigieg.
00:50
And the G.
16
50030
1000
Và chữ G.
00:51
Is it a hard G, like ‘go’, or a soft G like ‘judge’?
17
51030
3430
Đó là chữ G cứng, như 'go', hay chữ G mềm như 'judge'?
00:54
GG?
18
54460
1000
GG?
00:55
JJ?
19
55460
1000
JJ?
00:56
Pete Buttigieg.
20
56460
2500
Pete Buttigieg.
00:58
Hard G, not right.
21
58960
1200
G cứng, không đúng.
01:00
It’s a soft G. Buttigieg.
22
60160
2940
Đó là một G. Buttigieg mềm.
01:03
Buttigieg.
23
63160
4580
Mông.
01:07
So that’s how he says his own last name.
24
67750
1920
Vì vậy, đó là cách anh ấy nói họ của mình.
01:09
But it sounds like he’s pretty understanding about people just calling him Pete.
25
69670
3470
Nhưng có vẻ như anh ấy khá hiểu về việc mọi người chỉ gọi anh ấy là Pete.
01:13
“Call me Mayor Pete.”
26
73140
1650
“Hãy gọi tôi là Thị trưởng Pete.”
01:14
“That’s, that’s, that’s how he’s known.”
27
74790
2490
“Đó, đó, đó là cách anh ấy được biết đến.”
01:17
That’s it, and thanks so much for using Rachel’s English.
28
77280
4920
Vậy đó, và cảm ơn rất nhiều vì đã sử dụng Rachel’s English.

Original video on YouTube.com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7