'SILENCE is GOLDEN' - To be 'off the grid' Mr Duncan explains - Lesson 5 #englishaddictwithmrduncan

1,376 views

2025-04-10 ・ English Addict with Mr Duncan


New videos

'SILENCE is GOLDEN' - To be 'off the grid' Mr Duncan explains - Lesson 5 #englishaddictwithmrduncan

1,376 views ・ 2025-04-10

English Addict with Mr Duncan


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:01
What is the best state to be in?
0
1234
3237
Trạng thái tốt nhất để ở là gì?
00:04
By this, I mean the surroundings that give you a certain feeling or put you in a certain type of mood.
1
4471
6139
Bằng cách này, ý tôi là môi trường xung quanh mang lại cho bạn một cảm giác nhất định hoặc đưa bạn vào một loại tâm trạng nhất định.
00:10
The atmosphere of your surroundings is important when it comes to the way one feels.
2
10894
6006
Bầu không khí xung quanh bạn rất quan trọng khi nói đến cảm giác của một người.
00:17
Some of us enjoy being around other people whilst others prefer their own company.
3
17100
6139
Một số người trong chúng ta thích ở cạnh người khác trong khi những người khác lại thích có bạn riêng.
00:23
Some people want to be in a bustling, noisy place full of activity, with chattering voices and lots of commotion all around.
4
23640
9676
Một số người muốn ở một nơi nhộn nhịp, ồn ào, đầy hoạt động, với những tiếng nói huyên thuyên và rất nhiều sự náo động xung quanh.
00:33
A large town or city where many people live close by.
5
33867
3653
Một thị trấn hoặc thành phố lớn nơi có nhiều người sống gần nhau.
00:38
To be ‘close by’ means ‘be near to’.
6
38405
3570
“Ở gần” có nghĩa là “ở gần”.
00:42
People can be close by if they all live in the same area, or within a short distance of each other.
7
42208
6690
Mọi người có thể ở gần nhau nếu tất cả họ đều sống trong cùng một khu vực hoặc cách nhau một khoảng cách ngắn.
00:49
The same thing might occur in a small village or town where only a few people live.
8
49449
5872
Điều tương tự có thể xảy ra ở một ngôi làng hoặc thị trấn nhỏ nơi chỉ có một vài người sinh sống.
00:55
They still might be close by to each other.
9
55321
3354
Có thể họ vẫn ở gần nhau.
00:58
The only difference is the size of the population or the number of people living there.
10
58675
5822
Sự khác biệt duy nhất là quy mô dân số hoặc số người sống ở đó.
01:04
We often describe small towns and villages as being ‘close knit’.
11
64497
5289
Chúng ta thường mô tả các thị trấn và làng mạc nhỏ là 'đoàn kết chặt chẽ'.
01:09
A community where many people know each other very well can be described as ‘close knit’.
12
69786
5989
Một cộng đồng nơi nhiều người biết rất rõ về nhau có thể được mô tả là 'thân thiết'.
01:15
Of course, not everyone wants to live in a place surrounded by other people.
13
75992
4688
Tất nhiên, không phải ai cũng muốn sống ở một nơi có nhiều người khác vây quanh.
01:20
Some of us prefer to be in a place far removed from others.
14
80680
5205
Một số người trong chúng ta thích ở một nơi xa những nơi khác.
01:25
To describe something as ‘far removed’ means distant.
15
85885
4955
Để mô tả một cái gì đó là 'xa xôi' có nghĩa là xa xôi.
01:30
A place with very few people living nearby can be described as ‘remote’, ‘isolated’, ‘away from the crowd’
16
90840
9576
Một nơi có rất ít người sống gần đó có thể được mô tả là 'xa xôi', 'biệt lập', 'cách xa đám đông'
01:40
and ‘off the grid’.
17
100416
2453
và 'ngoài mạng lưới'.
01:42
It has become very popular for some people to live far away from any type of modern civilisation.
18
102869
6189
Việc một số người sống xa nền văn minh hiện đại đã trở nên rất phổ biến.
01:49
This is often referred to as living off the grid, away from other people.
19
109325
5606
Điều này thường được coi là sống ngoài mạng lưới, cách xa người khác.
01:54
They might also be described as ‘self-sufficient’.
20
114931
3954
Họ cũng có thể được mô tả là 'tự cung tự cấp'.
01:58
This means that they produce their own food.
21
118885
3103
Điều này có nghĩa là họ tự sản xuất thức ăn.
02:01
They might even produce their own electricity.
22
121988
3353
Họ thậm chí có thể tự sản xuất điện.
02:05
That person does not rely on anyone else for their survival.
23
125341
4655
Người đó không dựa vào ai khác để tồn tại.
02:09
One person might live off the grid alone, or a family might also live far away from other people in a remote setting.
24
129996
8675
Một người có thể sống ngoài mạng lưới một mình hoặc một gia đình cũng có thể sống xa những người khác ở một nơi xa xôi.
02:19
There are many reasons why a person might decide to do this.
25
139255
4655
Có nhiều lý do tại sao một người có thể quyết định làm điều này.
02:23
Perhaps they have become disillusioned with their own situation.
26
143910
4888
Có lẽ họ đã vỡ mộng với hoàn cảnh của chính mình.
02:28
Maybe they feel as if they need to get away from what many people call ‘the rat race’.
27
148798
6006
Có lẽ họ cảm thấy cần phải thoát khỏi cái mà nhiều người gọi là 'cuộc đua chuột'.
02:35
This interesting phrase relates to the general expectations of living and working in a modern environment.
28
155104
7742
Cụm từ thú vị này liên quan đến những kỳ vọng chung về việc sống và làm việc trong môi trường hiện đại.
02:43
The ‘rat race’ refers to keeping up with everyone else in society.
29
163196
5706
'Cuộc đua chuột' đề cập đến việc theo kịp mọi người khác trong xã hội.
02:48
Of course, another reason why someone might decide to live far away from other people, is simply because they enjoy the silence.
30
168902
9259
Tất nhiên, một lý do khác khiến một người quyết định sống xa người khác chỉ đơn giản là vì họ thích sự im lặng.
02:58
Not everyone likes to be surrounded by other people.
31
178895
4204
Không phải ai cũng thích được bao quanh bởi người khác.
03:03
Some people enjoy the feeling of seclusion that living in a remote place gives them.
32
183099
5989
Một số người thích cảm giác tách biệt mà cuộc sống ở một nơi xa xôi mang lại cho họ.
03:09
They say that ‘silence is golden’.
33
189239
3236
Người ta nói 'im lặng là vàng'.
03:12
You might say that peace and quiet is hard to get these days.
34
192475
5222
Bạn có thể nói rằng ngày nay khó có được sự bình yên và tĩnh lặng.
03:17
That phrase refers to the value of those moments spent in silence.
35
197697
6006
Cụm từ đó đề cập đến giá trị của những khoảnh khắc được trải qua trong im lặng.
03:23
A peaceful afternoon sitting in the garden with nothing but the sound of nature around you.
36
203770
6723
Một buổi chiều yên bình ngồi trong vườn không có gì ngoài âm thanh của thiên nhiên xung quanh bạn.
03:30
Of course, you don't have to be in a remote place to enjoy the silence.
37
210994
5105
Tất nhiên, bạn không cần phải ở một nơi xa xôi để tận hưởng sự im lặng.
03:36
You can simply stay at home and enjoy your own company.
38
216099
5338
Bạn có thể chỉ cần ở nhà và tận hưởng công ty của riêng bạn.
03:41
Away from the trials and tribulations of this all too often fast paced world.
39
221437
8292
Tránh xa những thử thách và đau khổ của thế giới có nhịp độ quá nhanh này.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7