Don't Count Your Chickens 🐔 (Idiom)

13,823 views ・ 2023-12-20

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
“Don't count your chickens before they  hatch.” Do you know this idiom?
0
80
4235
“Đừng đếm gà trước khi chúng nở.” Bạn có biết thành ngữ này không?
00:04
It means don't assume something will  happen before it actually does.
1
4315
5965
Điều đó có nghĩa là đừng cho rằng điều gì đó sẽ xảy ra trước khi nó thực sự xảy ra.
00:10
She wants to go shopping for a new outfit to wear  on her first day of her new job, but I was like,  
2
10280
6037
Cô ấy muốn đi mua một bộ trang phục mới để mặc vào ngày đầu tiên đi làm mới, nhưng tôi nghĩ,
00:16
don’t count your chickens before they hatch.  She hasn't even been given the final offer yet.
3
16317
5843
đừng đếm gà trước khi chúng nở. Cô ấy thậm chí còn chưa nhận được lời đề nghị cuối cùng.
00:22
He planned an expensive vacation because he was  counting on getting a big bonus at the end of  
4
22160
5040
Anh ấy đã lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ đắt tiền vì anh ấy đang mong nhận được một khoản tiền thưởng lớn vào cuối
00:27
the year, but that didn't happen this year. 
5
27200
3232
năm, nhưng điều đó đã không xảy ra trong năm nay.
00:30
Don't count your chickens before they hatch.
6
30432
2926
Đừng đếm gà trước khi chúng nở.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7