Rub salt in the wound (Idiom) 🧂

10,505 views ・ 2024-06-10

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
"Rub salt in the wound"
0
200
1964
"Xát muối vào vết thương"
00:02
Ouch! 
1
2164
996
Ôi!
00:03
This means to make someone's distress  or discomfort worse by reminding them  
2
3160
5480
Điều này có nghĩa là làm cho nỗi đau khổ hoặc sự khó chịu của ai đó trở nên tồi tệ hơn bằng cách nhắc nhở họ
00:08
of something that caused pain or embarrassment.
3
8640
4114
về điều gì đó đã gây ra đau đớn hoặc bối rối.
00:12
Bringing up her failed relationship right after  
4
12754
3293
Nhắc lại mối quan hệ thất bại của cô ấy ngay sau khi
00:16
she lost her job was just rubbing  salt in the wound. Why do that? 
5
16047
6273
cô ấy mất việc chỉ là xát muối vào vết thương. Tại sao làm điều đó?
00:22
She applied for a promotion and didn't get it? When she found out that her coworker who  
6
22320
4920
Cô ấy đã nộp đơn xin thăng chức và không được nhận? Khi cô ấy phát hiện ra rằng đồng nghiệp của mình, người mà
00:27
she doesn't like, got it, it  just rubs salt in the wound.
7
27240
4440
cô ấy không thích, đã hiểu được điều đó, điều đó chỉ xát thêm muối vào vết thương.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7