Learn Weather Expressions in English - Visual Vocabulary Lesson

277,324 views ・ 2020-04-14

Oxford Online English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:01
Hi, I’m Gina.
0
1160
1820
Xin chào, tôi là Gina.
00:02
Welcome to Oxford Online English!
1
2980
2589
Chào mừng bạn đến với Tiếng Anh Trực tuyến Oxford!
00:05
In this lesson, you’ll learn words and phrases to talk about the weather in English.
2
5569
6601
Trong bài học này, bạn sẽ học các từ và cụm từ để nói về thời tiết bằng tiếng Anh.
00:12
After you watch, don’t forget to check out our website: Oxford Online English dot com.
3
12170
7080
Sau khi xem xong, đừng quên xem trang web của chúng tôi: Oxford Online English dot com.
00:19
In the video description, you can find a link to the full page of this lesson.
4
19250
5530
Trong phần mô tả video, bạn có thể tìm thấy liên kết đến trang đầy đủ của bài học này.
00:24
Try the quiz and test your vocabulary skills!
5
24780
4310
Hãy thử bài kiểm tra và kiểm tra kỹ năng từ vựng của bạn!
00:29
Ready for the lesson?
6
29090
2020
Sẵn sàng cho bài học?
00:31
Let’s go!
7
31110
2870
Đi nào!
00:33
It’s sunny.
8
33980
2890
Trời nắng.
00:36
The sun is shining.
9
36870
2950
Mặt trời đang tỏa sáng.
00:39
It’s bright.
10
39820
4240
Nó sáng sủa.
00:44
It’s humid.
11
44060
2940
Nó ẩm ướt.
00:47
The air feels heavy.
12
47010
3150
Không khí cảm thấy nặng nề.
00:50
It’s sticky.
13
50160
4740
Nó dính.
00:54
It’s too hot.
14
54900
3400
Trời quá nóng.
00:58
There’s a heatwave.
15
58300
3560
Có một đợt nắng nóng.
01:01
To talk about the weather in English, you often use ‘it’ plus an adjective.
16
61860
5790
Để nói về thời tiết bằng tiếng Anh, bạn thường dùng ‘it’ cộng với một tính từ.
01:07
Before, you heard some examples, including ‘it’s sunny’, ‘it’s humid’ and
17
67650
7100
Trước đây, bạn đã nghe một số ví dụ, bao gồm 'trời nắng', 'trời ẩm' và
01:14
‘it’s too hot.’
18
74750
2470
'trời nóng quá'.
01:17
You can use ‘be’ in different forms to talk about the past or the future.
19
77220
5640
Bạn có thể sử dụng 'be' ở các dạng khác nhau để nói về quá khứ hoặc tương lai.
01:22
For example ‘It was sunny yesterday.’
20
82860
3270
Ví dụ 'Hôm qua trời nắng.' '
01:26
‘It will be sunny tomorrow.’
21
86130
5350
Ngày mai trời sẽ nắng.' '
01:31
‘It has been sunny recently.’
22
91480
3940
Gần đây trời nắng'.
01:35
You also heard ‘There’s a heatwave.’
23
95430
4240
Bạn cũng đã nghe nói 'Có một đợt nắng nóng.'
01:39
This is another common pattern to talk about the weather: use ‘there is’ or ‘there
24
99670
6480
Đây là một mẫu thông dụng khác để nói về thời tiết: dùng 'there is' hoặc '
01:46
are’, plus a noun.
25
106150
3970
có', cộng với một danh từ.
01:50
There’s a strong wind.
26
110120
3960
Có một cơn gió mạnh.
01:54
It’s windy.
27
114080
4680
Đó là gió.
01:58
There’s a gentle breeze.
28
118760
4940
Có một làn gió nhẹ.
02:03
There’s a thunderstorm.
29
123700
3320
Có giông bão.
02:07
There’s a lot of lightning.
30
127020
4180
Có rất nhiều sét.
02:11
Sometimes, you use ‘it’ with a continuous verb to talk about the weather.
31
131200
7360
Đôi khi, bạn sử dụng 'it' với một động từ tiếp diễn để nói về thời tiết.
02:18
It’s raining hard.
32
138560
2740
Trời đang mưa to.
02:21
It’s pouring down.
33
141300
4300
Nó đang đổ xuống.
02:25
It’s hailing.
34
145600
3920
Trời đang mưa đá.
02:29
It’s snowing lightly.
35
149520
4700
Tuyết rơi nhẹ.
02:34
It’s snowing heavily.
36
154220
5640
Tuyết rơi dày đặc.
02:39
It’s raining lightly.
37
159860
3640
Trời đang mưa nhẹ.
02:43
It’s a little wet outside.
38
163500
4860
Bên ngoài trời hơi ẩm ướt.
02:48
If you use a continuous verb, you can also make it past.
39
168370
5280
Nếu bạn sử dụng một động từ tiếp diễn, bạn cũng có thể biến nó thành quá khứ.
02:53
For example ‘It was raining hard all day yesterday.’
40
173650
5690
Ví dụ: 'Hôm qua trời mưa to cả ngày .' '
02:59
‘It was snowing lightly when we left.’
41
179340
4450
Trời có tuyết rơi nhẹ khi chúng tôi rời đi.'
03:03
To talk about the future, you *can* use a future continuous verb, but it’s more common
42
183790
6130
Để nói về tương lai, bạn *có thể* sử dụng động từ tiếp diễn trong tương lai, nhưng thông
03:09
to use ‘will’ or ‘going to’ plus an infinitive.
43
189920
4899
dụng hơn là sử dụng 'will' hoặc ' going to' cộng với một nguyên mẫu.
03:14
For example ‘It’s going to pour down soon.’
44
194820
5380
Ví dụ: 'Trời sắp đổ mưa.'
03:20
‘They say it will snow heavily at the weekend.’
45
200200
5920
'Họ nói rằng cuối tuần sẽ có tuyết rơi dày.'
03:26
It’s overcast.
46
206120
3520
Trời u ám.
03:29
There’s a lot of cloud.
47
209640
4000
Có rất nhiều đám mây.
03:33
It’s a grey day.
48
213640
3700
Đó là một ngày xám xịt.
03:37
There’s one more common pattern.
49
217340
2840
Có một mô hình phổ biến hơn.
03:40
You can use ‘it’s a … day’, and add an adjective before ‘day’.
50
220190
7070
Bạn có thể sử dụng 'it's a ... day' và thêm một tính từ trước 'day'.
03:47
You heard ‘it’s a grey day’.
51
227260
3210
Bạn đã nghe 'đó là một ngày xám xịt'.
03:50
You could also say ‘It’s a cloudy day’, or ‘It’s a bright day.’
52
230470
8490
Bạn cũng có thể nói "Đó là một ngày nhiều mây" hoặc "Đó là một ngày tươi sáng".
03:58
The forest is misty in the morning.
53
238960
4900
Khu rừng có sương mù vào buổi sáng.
04:03
It’s a foggy day.
54
243860
2580
Đó là một ngày sương mù.
04:06
There’s some fog, but it’s not too thick.
55
246440
5200
Có một số sương mù, nhưng nó không quá dày.
04:11
‘Fog’ and ‘mist’ are similar, but not the same.
56
251640
4680
'Sương mù' và 'sương mù' giống nhau, nhưng không giống nhau.
04:16
Do you know the difference?
57
256320
3500
Bạn có biết sự khác biệt?
04:19
Fog is basically cloud which is at ground level.
58
259820
4700
Sương mù về cơ bản là đám mây ở mặt đất.
04:24
Mist is caused by water droplets in the air.
59
264520
4240
Sương mù được tạo ra bởi những giọt nước trong không khí.
04:28
They’re similar, but fog is generally thicker and lasts longer.
60
268760
5760
Chúng tương tự nhau, nhưng sương mù thường dày hơn và tồn tại lâu hơn.
04:34
Mist is thinner and normally disappears fast.
61
274520
4880
Sương mù mỏng hơn và thường biến mất nhanh chóng.
04:39
Many places are misty in the morning, but the mist disappears as the sun comes up.
62
279400
8580
Nhiều nơi có sương mù vào buổi sáng, nhưng sương mù biến mất khi mặt trời mọc.
04:47
There are some light clouds.
63
287980
4200
Có vài đám mây nhẹ.
04:52
It doesn’t look like rain.
64
292180
4250
Nó không giống như mưa.
04:56
If you hear ‘it looks like rain’, what will the sky look like?
65
296430
6990
Nếu bạn nghe thấy 'trời giống như mưa', bầu trời sẽ như thế nào?
05:03
‘It looks like rain’ means that it’s likely to rain very soon.
66
303420
4999
'Có vẻ như mưa' có nghĩa là trời sẽ mưa rất sớm.
05:08
So, the sky is probably overcast, with lots of heavy, dark clouds.
67
308419
8601
Vì vậy, bầu trời có lẽ u ám, với nhiều mây đen dày đặc.
05:17
There isn’t a cloud in the sky.
68
317020
3540
Không có một đám mây trên bầu trời.
05:20
It’s perfectly clear.
69
320560
4020
Nó hoàn toàn rõ ràng.
05:24
If you describe the weather as ‘clear’, you mean that there are few or no clouds.
70
324590
7020
Nếu bạn mô tả thời tiết là 'trong lành', bạn có nghĩa là có ít mây hoặc không có mây.
05:31
You *also* mean that the air is clear: there’s no mist, or fog, or haze, or anything similar.
71
331610
8390
Bạn *cũng* có nghĩa là không khí trong lành: không có sương mù, sương mù, khói mù hay bất cứ thứ gì tương tự.
05:40
If it’s clear, you can see a long way.
72
340000
5160
Nếu nó rõ ràng, bạn có thể nhìn thấy một chặng đường dài.
05:45
It’s icy.
73
345160
3259
Nó băng giá.
05:48
The river has frozen over.
74
348419
3931
Dòng sông đã đóng băng.
05:52
If you live somewhere cold, rivers, lakes and other bodies of water might freeze over.
75
352350
7020
Nếu bạn sống ở nơi lạnh giá, sông, hồ và các vùng nước khác có thể bị đóng băng.
05:59
‘Freeze over’ means they freeze on top, but there’s still liquid underneath.
76
359370
6530
"Đóng băng" có nghĩa là chúng đóng băng ở trên, nhưng vẫn còn chất lỏng bên dưới.
06:05
If it’s really cold, the river might freeze solid.
77
365900
4370
Nếu trời rất lạnh, dòng sông có thể đóng băng.
06:10
If the river has frozen solid, the whole thing is ice; there’s no liquid water.
78
370270
9510
Nếu dòng sông đã đóng băng, toàn bộ là băng; không có nước lỏng.
06:19
There’s a blizzard – you can hardly see ten metres!
79
379780
5720
Có một trận bão tuyết - bạn khó có thể nhìn thấy mười mét!
06:25
A blizzard is a kind of storm.
80
385500
3139
Một trận bão tuyết là một loại bão.
06:28
To count as a blizzard, you need heavy snow and strong winds at the same time.
81
388639
9581
Để được coi là một trận bão tuyết, bạn cần phải có tuyết dày và gió mạnh cùng một lúc.
06:38
The recent rain has caused severe flooding in some areas.
82
398220
6080
Trận mưa vừa qua đã gây ngập lụt nghiêm trọng ở một số khu vực.
06:44
The floods have caused millions of euros of damage.
83
404300
6420
Lũ lụt đã gây thiệt hại hàng triệu euro .
06:50
Heavy rain can cause floods – or flooding.
84
410720
4020
Mưa lớn có thể gây ra lũ lụt – hoặc lũ lụt.
06:54
‘Flooding’ is a gerund, but it’s often used as a plain noun.
85
414740
5180
'Lũ lụt' là một danh động từ, nhưng nó thường được dùng như một danh từ đơn giản.
06:59
In the sentences you saw, you could say ‘floods’ or ‘flooding’.
86
419920
6520
Trong những câu bạn đã thấy, bạn có thể nói 'lũ lụt' hoặc 'lũ lụt'.
07:06
The hurricane is approaching the coast.
87
426440
4600
Cơn bão đang đến gần bờ biển.
07:11
It is predicted that the typhoon will make landfall in the next 24 hours.
88
431040
8420
Dự báo trong 24 giờ tới, bão sẽ đổ bộ vào đất liền.
07:19
The storm will bring gale force winds, with gusts of up to 80 kilometres per hour.
89
439460
8460
Cơn bão sẽ mang theo gió giật mạnh, với sức gió giật lên tới 80 km/h.
07:27
There are different words for strong winds and storms.
90
447920
4120
Có những từ khác nhau cho gió mạnh và bão.
07:32
A gale is defined by the wind force on the Beaufort scale.
91
452040
5560
Một cơn gió giật được xác định bởi lực gió trên thang Beaufort.
07:37
There are different definitions, but anything above a specific strength is a gale.
92
457600
6349
Có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng bất cứ thứ gì vượt quá một cường độ cụ thể đều là một cơn gió mạnh.
07:43
What about hurricanes and typhoons?
93
463949
2731
Còn bão và bão thì sao?
07:46
Do you know the difference?
94
466680
2760
Bạn có biết sự khác biệt?
07:49
Hurricanes and typhoons are both powerful tropical storms, but they start in different
95
469440
6580
Bão và cuồng phong đều là những cơn bão nhiệt đới mạnh, nhưng chúng bắt đầu ở
07:56
places.
96
476020
1320
những nơi khác nhau.
07:57
Hurricanes form in the Atlantic Ocean, while typhoons form in the Pacific.
97
477340
6640
Bão hình thành ở Đại Tây Dương, trong khi bão hình thành ở Thái Bình Dương.
08:03
That’s all.
98
483980
1080
Đó là tất cả.
08:05
Thanks for watching!
99
485060
1020
Cảm ơn đã xem!
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7