12 Confusing English Nouns

65,036 views ・ 2025-05-02

English with Lucy


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Hello, lovely students, and  welcome back to English with Lucy.
0
80
3920
Xin chào các em học sinh đáng yêu và chào mừng các em quay trở lại với tiếng Anh cùng Lucy.
00:04
Tell me this: Do you know the difference  between the 'floor' and the 'ground'?
1
4000
7760
Hãy cho tôi biết: Bạn có biết sự khác biệt giữa "sàn" và "mặt đất" không?
00:11
What's the difference between an  'opportunity' and a 'possibility'?
2
11760
5840
Sự khác biệt giữa 'cơ hội' và 'khả năng' là gì?
00:17
In this video, I am going to show you the  12 nouns that often confuse my students.
3
17600
8080
Trong video này, tôi sẽ chỉ cho bạn 12 danh từ thường khiến học sinh của tôi bối rối.
00:25
We'll discuss their meanings,  their pronunciation—because  
4
25680
3600
Chúng ta sẽ thảo luận về ý nghĩa, cách phát âm của chúng—vì
00:29
that part is really important—and  how to use the words in context.
5
29280
5120
phần đó thực sự quan trọng—và cách sử dụng các từ trong ngữ cảnh.
00:34
There's a short quiz at the  end to test what you've learnt.
6
34400
3600
Có một bài kiểm tra ngắn ở cuối để kiểm tra những gì bạn đã học.
00:38
Also—and I think you'll like this—I have created a  
7
38000
3440
Ngoài ra, tôi nghĩ bạn sẽ thích điều này, tôi đã tạo một
00:41
PDF with all of the information in this  video plus lots of extra information.
8
41440
6880
tệp PDF chứa tất cả thông tin trong video này cùng với nhiều thông tin bổ sung khác.
00:48
It has an extra quiz and a link to some secret  
9
48320
3920
Nó có một bài kiểm tra bổ sung và liên kết đến một số
00:52
interactive exercises that you  can really check your knowledge.
10
52240
3920
bài tập tương tác bí mật mà bạn thực sự có thể kiểm tra kiến ​​thức của mình.
00:56
If you'd like to download this for free,  
11
56160
2800
Nếu bạn muốn tải xuống miễn phí, hãy
00:58
click on the link in the description  box or scan that QR code there.
12
58960
4400
nhấp vào liên kết trong hộp mô tả hoặc quét mã QR tại đó.
01:03
Enter your name and email, you join my mailing  list and I will send you the PDF to your email.
13
63360
6480
Nhập tên và email của bạn, bạn tham gia danh sách gửi thư của tôi và tôi sẽ gửi cho bạn bản PDF tới email của bạn.
01:09
Then, you will automatically  receive my free weekly PDFs,
14
69840
3760
Sau đó, bạn sẽ tự động nhận được các tệp PDF miễn phí hàng tuần của tôi
01:13
alongside my course offers and updates.
15
73600
2560
cùng với các ưu đãi và cập nhật về khóa học.
01:16
Okay, pair number 1: the  'floor' versus the 'ground'.
16
76160
4800
Được rồi, cặp số 1: 'sàn' so với 'mặt đất'.
01:20
Let's clear any confusion once and  for all! The 'floor' refers to the  
17
80960
5760
Hãy cùng nhau giải quyết mọi sự nhầm lẫn một lần và mãi mãi! 'Sàn nhà' là
01:26
flat surface of a room that people can  stand or walk on. It is usually inside.
18
86720
8320
bề mặt phẳng của một căn phòng mà mọi người có thể đứng hoặc đi trên đó. Thông thường nó ở bên trong.
01:35
The 'ground' refers to the  surface of the earth outside.
19
95040
5920
“Mặt đất” ám chỉ bề mặt trái đất bên ngoài.
01:40
It might be soil, concrete, grass and so on.
20
100960
4720
Có thể là đất, bê tông, cỏ, v.v.
01:45
'Floor' - generally inside,  'ground' - generally outside.
21
105680
6000
'Sàn' - thường ở bên trong, 'mặt đất' - thường ở bên ngoài.
01:51
For example—'We sat on the floor in  the living room and ate pizza.' 'We  
22
111680
5920
Ví dụ: 'Chúng tôi ngồi trên sàn phòng khách và ăn pizza.' 'Chúng tôi
01:57
sat on the ground under a tree and had a picnic.'
23
117600
4400
ngồi dưới đất dưới gốc cây và ăn ngoài trời.'
02:02
'Floor' also refers to the levels of  a building: first floor, second floor,  
24
122000
6960
'Sàn' cũng đề cập đến các cấp độ của một tòa nhà: ví dụ như tầng một, tầng hai
02:08
for example. And here's where it gets confusing:
25
128960
3760
. Và đây chính là điểm gây nhầm lẫn:
02:12
In British English, we use the term 'ground floor'  
26
132720
4640
Trong tiếng Anh-Anh, chúng ta sử dụng thuật ngữ 'ground floor'
02:17
for the 'floor' at the same level  as the 'ground' or earth outside.
27
137360
6080
để chỉ 'sàn nhà' ở cùng mức với 'ground' hoặc đất ở bên ngoài.
02:23
'My office is on the ground floor.' Notice  that I used the preposition 'on' not 'in'.
28
143440
7600
'Văn phòng của tôi ở tầng trệt.' Lưu ý rằng tôi sử dụng giới từ 'on' chứ không phải 'in'.
02:31
Note that the 'ground floor' is called the  'first floor' in North American English.
29
151040
5760
Lưu ý rằng 'tầng trệt' được gọi là 'tầng đầu tiên' trong tiếng Anh Bắc Mỹ.
02:36
Another point of confusion:  
30
156800
2000
Một điểm gây nhầm lẫn nữa:
02:38
now, I said the 'floor' is generally  inside, but it isn't always inside.
31
158800
6560
bây giờ, tôi nói 'sàn nhà' thường ở bên trong, nhưng không phải lúc nào cũng ở bên trong.
02:45
We also use 'floor' to refer to the surface  of the earth in a forest, ocean or cave. For  
32
165360
9200
Chúng ta cũng sử dụng từ 'floor' để chỉ bề mặt trái đất trong rừng, đại dương hoặc hang động.
02:54
example—'The forest floor was covered in moss.'  'The floor of the cave was wet and slippery.'
33
174560
9120
Ví dụ: 'Sàn rừng phủ đầy rêu.' 'Sàn hang ướt và trơn.'
03:03
Sometimes, we will use 'ground'  and 'floor' interchangeably.  
34
183680
4320
Đôi khi, chúng ta sẽ sử dụng 'ground' và 'floor' thay thế cho nhau.
03:08
For example—'My ice cream fell on the floor.'
35
188000
3600
Ví dụ: 'Kem của tôi rơi xuống sàn.'
03:11
'My ice cream fell on the ground.'
36
191600
2480
'Kem của tôi rơi xuống đất.'
03:14
Now, you will hear English speakers using 'floor'  
37
194080
3840
Bây giờ, bạn sẽ nghe người nói tiếng Anh sử dụng từ 'floor'
03:17
outside. 'My ice cream fell  on the floor,' for example.
38
197920
3760
ở bên ngoài. Ví dụ, 'Kem của tôi rơi xuống sàn'.
03:21
But what I've just explained should  give you a general indication.
39
201680
3680
Nhưng những gì tôi vừa giải thích sẽ cung cấp cho bạn một chỉ dẫn chung.
03:25
Okay, our next pair is 'journey' versus 'trip'.  We also need to talk about 'travel', too.
40
205360
8000
Được rồi, cặp tiếp theo của chúng ta là "hành trình" so với "chuyến đi". Chúng ta cũng cần nói về 'du lịch' nữa.
03:33
These are words that my students mix up all  the time so let's clear up the confusion.
41
213360
5600
Đây là những từ mà học sinh của tôi thường hay nhầm lẫn nên chúng ta hãy cùng giải quyết sự nhầm lẫn này.
03:38
Let's start with 'travel'.
42
218960
1440
Chúng ta hãy bắt đầu với 'du lịch'.
03:40
As a noun, it refers to the general activity  of traveling going to a different place.
43
220400
8240
Là danh từ, nó đề cập đến hoạt động chung của việc đi du lịch đến một địa điểm khác.
03:48
It's often uncountable, so we  don't use 'a' or 'the' all the.
44
228640
4160
Danh từ này thường không đếm được nên chúng ta không dùng 'a' hoặc 'the' cho tất cả.
03:52
I can't say 'a travel'.
45
232800
2240
Tôi không thể nói 'một chuyến du lịch'.
03:55
An example—'People say that  travel broadens the mind.' 
46
235040
5040
Một ví dụ: 'Mọi người nói rằng du lịch giúp mở mang đầu óc.'
04:00
It can also be used in the plural.  
47
240080
2800
Nó cũng có thể được sử dụng ở dạng số nhiều.
04:02
For example—'Eloise was telling  me about her travels in Italy.'
48
242880
5680
Ví dụ, 'Eloise đang kể cho tôi nghe về chuyến du lịch của cô ấy ở Ý.'
04:08
This implies a variety of places and experiences.
49
248560
4400
Điều này ngụ ý nhiều địa điểm và trải nghiệm khác nhau.
04:12
We can't say that sentence in the singular.
50
252960
2960
Chúng ta không thể nói câu đó ở dạng số ít.
04:15
It would not be correct to say: 'Eloise  was telling me about her travel.'
51
255920
5280
Sẽ không đúng nếu nói: 'Eloise đang kể cho tôi nghe về chuyến du lịch của cô ấy.'
04:21
Lastly, you will hear 'travel' used in  
52
261200
2720
Cuối cùng, bạn sẽ nghe thấy từ "travel" được sử dụng trong
04:23
many compound nouns like 'travel  insurance' or 'travel sickness'.
53
263920
6880
nhiều danh từ ghép như "travel insurance" hoặc "travel sick".
04:30
Let's move on to 'journey'. We use  'journey' to focus on the act of  
54
270800
4560
Chúng ta hãy chuyển sang 'hành trình'. Chúng ta sử dụng 'journey' để tập trung vào hành động
04:35
moving from one place to another and  it's often used for longer distances.
55
275360
6720
di chuyển từ nơi này đến nơi khác và thường được sử dụng cho những khoảng cách xa hơn.
04:42
'The journey to Paris will take about 3 hours.'  
56
282080
4800
'Hành trình đến Paris sẽ mất khoảng 3 giờ.'
04:46
Or—'How was your journey?' This  is like: 'How was your drive?'
57
286880
5120
Hoặc là—'Chuyến đi của bạn thế nào?' Câu này giống như: 'Chuyến đi của bạn thế nào?'
04:52
A 'trip' is when you go somewhere and then return.  Usually, staying for a short amount of time.  
58
292000
9040
'Chuyến đi' là khi bạn đi đâu đó và sau đó quay trở về. Thông thường, chỉ ở lại trong một khoảng thời gian ngắn.
05:01
For example—'I have just been on a trip  to Rome.' Or—'Tell me about your trip!'
59
301040
7440
Ví dụ: 'Tôi vừa đi du lịch đến Rome.' Hoặc là—'Kể cho tôi nghe về chuyến đi của bạn!'
05:08
We can often talk about going on a 'day trip',  
60
308480
3600
Chúng ta thường có thể nói về việc đi "chuyến đi trong ngày",
05:12
a 'business trip', a 'camping  trip' or a 'shopping trip'.
61
312080
5040
"chuyến công tác", "chuyến cắm trại " hoặc "chuyến đi mua sắm".
05:17
For example—'Tim's away on a  business trip.' 'On a trip.'
62
317120
4800
Ví dụ: 'Tim đang đi công tác xa.' 'Đang đi du lịch.'
05:21
So, 'travel' is the general  activity or experience,  
63
321920
5280
Vì vậy, "du lịch" là hoạt động hoặc trải nghiệm chung,
05:27
'journey' is the act of getting from A to B
64
327200
3680
"hành trình" là hành động di chuyển từ điểm A đến điểm B
05:30
and 'trip' is the visit to a place.
65
330880
3280
và "chuyến đi" là chuyến thăm một địa điểm nào đó.
05:34
One final example—'Travel is  my passion! I recently went on  
66
334160
6000
Ví dụ cuối cùng: 'Du lịch là niềm đam mê của tôi! Gần đây tôi đã có
05:40
a trip to Edinburgh and the train  journey from London took 4 hours.'
67
340160
5840
chuyến đi đến Edinburgh và hành trình đi tàu từ London mất 4 giờ.
05:46
Here's some homework:  
68
346000
1120
Đây là một số bài tập về nhà: hãy
05:47
see if you can write a sentence like  that with all 3 words in the comments.
69
347120
5280
xem bạn có thể viết một câu như vậy với cả 3 từ trong phần bình luận hay không.
05:52
Right, pair number 3 is  'opportunity' versus 'possibility'.
70
352400
5120
Đúng vậy, cặp số 3 là 'cơ hội' so với 'khả năng'.
05:57
An 'opportunity' is a situation that allows  you to do something you want. It tends to be  
71
357520
6880
'Cơ hội' là tình huống cho phép bạn làm điều bạn muốn. Nó có xu hướng mang
06:04
positive. We often say: 'You have  the opportunity to do something.'  
72
364400
6320
tính tích cực. Chúng ta thường nói: 'Bạn có cơ hội để làm điều gì đó.'
06:10
For example—'When I was at uni, I had the  opportunity to spend a semester in Spain.'
73
370720
7120
Ví dụ, 'Khi tôi còn học đại học, tôi có cơ hội dành một học kỳ ở Tây Ban Nha.'
06:17
Another example—'The internship was  a wonderful opportunity for me.'
74
377840
5040
Một ví dụ khác—'Kỳ thực tập là một cơ hội tuyệt vời đối với tôi.'
06:22
A 'possibility' is something that  might happen or might be true.
75
382880
4880
'Khả năng' là điều gì đó có thể xảy ra hoặc có thể là sự thật.
06:27
For example—'Have you considered the  possibility that it might rain tomorrow?'
76
387760
5440
Ví dụ, 'Bạn đã cân nhắc đến khả năng ngày mai trời có thể mưa chưa?'
06:33
Or—'There's a strong possibility  that the plan might fail.'
77
393200
3920
Hoặc là—'Có khả năng lớn là kế hoạch sẽ thất bại.'
06:37
Let's see an example with both words:
78
397120
2160
Hãy cùng xem một ví dụ có cả hai từ:
06:39
'There's a possibility that my company  will expand next year, and if it does,  
79
399280
5840
'Có khả năng công ty của tôi sẽ mở rộng vào năm tới và nếu vậy,
06:45
I might have the opportunity to move abroad.'
80
405120
3760
tôi có thể có cơ hội chuyển ra nước ngoài.'
06:48
We also use 'possibility' to talk about  the different options available to us.
81
408880
5920
Chúng ta cũng sử dụng 'possibility' để nói về những lựa chọn khác nhau có sẵn cho chúng ta.
06:54
For example—'What kind of food do you  want? The possibilities are endless!'
82
414800
6640
Ví dụ: 'Bạn muốn ăn loại đồ ăn nào ? Có vô vàn khả năng!
07:01
Our next pair of confusing words is: I want you  to think about how you would pronounce them.
83
421440
7680
Cặp từ khó hiểu tiếp theo của chúng ta là: Tôi muốn bạn suy nghĩ về cách phát âm chúng.
07:09
We have 'receipt' and 'recipe'.
84
429120
4960
Chúng ta có 'receipt' và 'recipe'.
07:14
Let's see if you can put the  right word in these sentences:
85
434080
3280
Hãy xem bạn có thể điền đúng từ vào những câu sau không:
07:17
'I wanted to bake a cake,  so I asked my mum for a _.'
86
437360
5120
'Tôi muốn nướng bánh, nên tôi đã xin mẹ một chiếc _.'
07:22
'I bought a cake from the shop  and after I paid, I got a _.'
87
442480
6240
'Tôi đã mua một chiếc bánh từ cửa hàng và sau khi trả tiền, tôi nhận được một _.'
07:28
Have a think!
88
448720
5440
Hãy suy nghĩ xem!
07:34
In the first gap, we have 'recipe'  and of course in the second
89
454160
5840
Trong khoảng trống đầu tiên, chúng ta có 'recipe' và tất nhiên trong khoảng trống thứ hai là
07:40
'receipt'.
90
460000
800
07:40
Now, my students are not just confused  about the meanings of these words,  
91
460800
4560
'receipt'.
Bây giờ, học sinh của tôi không chỉ bối rối về nghĩa của những từ này
07:45
but by their pronunciation, too.
92
465360
2160
mà còn bối rối về cách phát âm của chúng.
07:47
'Receipt' has 2 syllables, we stressed  the second one. The 'p' is silent,  
93
467520
7760
'Receipt' có 2 âm tiết, chúng ta nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai. Âm 'p' là âm câm,
07:55
no the 'p' /rɪˈsiːt/. 'Receipt' is a really  stupid word. It could be so much simpler.
94
475280
7520
không phải âm 'p' là âm /rɪˈsiːt/. 'Biên lai' thực sự là một từ ngu ngốc. Có thể đơn giản hơn nhiều.
08:02
A 'receipt' is often a piece of paper.
95
482800
2400
'Biên lai' thường là một tờ giấy.
08:05
or now more often an electronic document  that shows that you've paid for something.
96
485200
5200
hoặc hiện nay thường xuyên hơn là một tài liệu điện tử cho thấy bạn đã trả tiền cho một thứ gì đó.
08:10
In a shop, you might hear:  'Would you like a receipt?'
97
490400
3760
Trong một cửa hàng, bạn có thể nghe thấy: 'Bạn có muốn nhận hóa đơn không?'
08:14
Or you might say: 'I'd like to return  this but I've lost my receipt.'
98
494160
5920
Hoặc bạn có thể nói: 'Tôi muốn trả lại sản phẩm này nhưng tôi đã làm mất biên lai.'
08:20
'Recipe', on the other hand, has 3  syllables - 'receipt' 2, 'recipe' 3.
99
500080
7280
Ngược lại, 'Recipe' có 3 âm tiết - 'receipt' 2, 'recipe' 3.
08:27
We stress the first one and the second  is a schwa. 'Recipe'. /ˈresəpi/.
100
507360
7120
Chúng ta nhấn mạnh vào âm đầu tiên và âm thứ hai là âm schwa. 'Công thức'. /ˈresəpi/.
08:34
I know it's tempting to say  /rɪˈsiːt/ but it's /ˈresəpi/.
101
514480
5040
Tôi biết bạn có thể muốn nói là /rɪˈsiːt/ nhưng thực ra là /ˈresəpi/.
08:39
It's a list of ingredients and  instructions telling you how to  
102
519520
3760
Đó là danh sách các thành phần và hướng dẫn cho bạn biết cách
08:43
cook something. For example—'Have you  got a good recipe for shepherd's pie?'
103
523280
5840
nấu một món gì đó. Ví dụ: 'Bạn có công thức làm bánh nướng nhân thịt cừu ngon không?'
08:49
Okay, pair number 5 is 'history'
104
529120
4160
Được rồi, cặp số 5 là 'lịch sử'
08:53
versus 'story'.
105
533280
2240
so với 'câu chuyện'.
08:55
'History' is uncountable,  
106
535520
2640
'Lịch sử' là vô số,
08:58
it's a description or study of facts or  real events that happened in the past.
107
538160
6240
nó là sự mô tả hoặc nghiên cứu về các sự kiện hoặc sự kiện có thật đã xảy ra trong quá khứ.
09:04
Notice that we either don't  pronounce the 'o' in 'history'
108
544400
4800
Lưu ý rằng chúng ta không phát âm chữ 'o' trong 'history'
09:09
or we pronounce as a schwa.
109
549200
2320
hoặc phát âm như âm schwa.
09:11
/ˈhɪstəri/ or /ˈhɪstri/,
110
551520
3200
/ˈhɪstəri/ hoặc /ˈhɪstri/,
09:14
that can be 3 or 2 syllables.
111
554720
2320
có thể có 3 hoặc 2 âm tiết.
09:17
I prefer 2 /ˈhɪstri/—it's more efficient.
112
557040
3200
Tôi thích 2 /ˈhɪstri/ hơn—nó hiệu quả hơn.
09:20
An example—'I'm really interested  in the history of France.' Or—'The  
113
560240
5760
Ví dụ: 'Tôi thực sự quan tâm đến lịch sử nước Pháp.' Hoặc—'Phát
09:26
invention of electricity was a  turning point in human history.'
114
566000
5680
minh ra điện là một bước ngoặt trong lịch sử loài người.'
09:31
'Story' is a countable noun.
115
571680
2640
'Story' là danh từ đếm được.
09:34
A 'story' is a description of events  that can be real or imagined and we  
116
574320
5680
'Câu chuyện' là sự mô tả về các sự kiện có thể là có thật hoặc tưởng tượng và chúng ta
09:40
often tell 'stories' to entertain  people or share our experiences.
117
580000
5840
thường kể 'câu chuyện' để giải trí cho mọi người hoặc chia sẻ kinh nghiệm của mình.
09:45
It's pronounced with a long /ɔː/ sound, 'story'.
118
585840
5520
Từ này được phát âm bằng âm dài /ɔː/, là 'story'.
09:51
An example—'My dad used to tell me bedtime  stories about dragons and princesses.'
119
591360
6800
Ví dụ: 'Bố tôi thường kể cho tôi nghe những câu chuyện trước khi đi ngủ về rồng và công chúa.'
09:58
Here's another example with the words together:
120
598160
2400
Đây là một ví dụ khác với các từ ghép lại với nhau:
10:00
'I always thought the story of  King Arthur was just a myth,
121
600560
4000
'Tôi luôn nghĩ câu chuyện về Vua Arthur chỉ là một huyền thoại,
10:04
but it turns out some parts might  actually be rooted in history!'
122
604560
5360
nhưng hóa ra một số phần thực sự có thể bắt nguồn từ lịch sử!'
10:09
Okay, our final pair, number  6, is 'shade' versus 'shadow'.
123
609920
7440
Được rồi, cặp cuối cùng của chúng ta, số 6, là 'bóng râm' so với 'bóng tối'.
10:17
Quite tricky—'shade' is a darker, cooler  area where direct sunlight is blocked.
124
617360
8560
Khá khó khăn—'bóng râm' là khu vực tối hơn, mát hơn, nơi ánh sáng mặt trời trực tiếp bị chặn.
10:25
The focus is on the area, not  the shape created and we often  
125
625920
5280
Trọng tâm là diện tích, không phải hình dạng được tạo ra và chúng ta thường
10:31
talk about 'shade' as a way to escape the  heat or sunlight. 'Shade' is uncountable.
126
631200
7120
nói về 'bóng râm' như một cách để thoát khỏi sức nóng hoặc ánh sáng mặt trời. 'Bóng râm' là từ không đếm được.
10:38
Some examples—'Let's sit in the shade under  
127
638320
3680
Một số ví dụ—'Chúng ta hãy ngồi dưới bóng râm dưới gốc
10:42
that tree.' Or—'I moved my chair into  the shade to avoid getting sunburnt.'
128
642000
7200
cây kia.' Hoặc—'Tôi di chuyển ghế vào chỗ râm mát để tránh bị cháy nắng.'
10:49
A 'shadow'
129
649200
960
'Bóng tối'
10:50
is a dark shape that appears on a surface
130
650160
3120
là hình dạng tối xuất hiện trên bề mặt
10:53
when something blocks the light.
131
653280
2000
khi có vật gì đó chặn ánh sáng.
10:55
It's the silhouette of an object or person.
132
655280
3520
Đó là hình bóng của một vật thể hoặc một người.
10:58
The focus is more on the shape or the outline and  
133
658800
5040
Trọng tâm tập trung nhiều hơn vào hình dạng hoặc đường viền và
11:03
'shadow' is countable - 'shade'  uncountable, 'shadow' countable.
134
663840
6240
'bóng' là số đếm được - 'bóng râm' là số không đếm được, 'bóng' là số đếm được.
11:10
Some examples—'Your shadow's so long in the  evening light.' Did you notice that when you  
135
670080
6400
Một số ví dụ—'Cái bóng của bạn in thật dài dưới ánh sáng buổi tối.' Bạn có để ý rằng khi bạn
11:16
were a child—that you would walk in the evening  and see that your shadow looked like a giant?
136
676480
5760
còn nhỏ, bạn thường đi bộ vào buổi tối và thấy cái bóng của mình trông giống như một người khổng lồ không?
11:22
My dad's a scientist and I remember being  very young—probably 4—and asking him:  
137
682240
5760
Bố tôi là một nhà khoa học và tôi nhớ khi đó tôi còn rất nhỏ—có lẽ khoảng 4 tuổi—và đã hỏi ông:
11:28
'Why?' And he drew me a diagram.
138
688000
3520
'Tại sao?' Và anh ấy đã vẽ cho tôi một sơ đồ.
11:32
Another example—'The tree cast  an interesting shadow on the  
139
692160
5200
Một ví dụ khác—'Cái cây tạo ra cái bóng thú vị trên
11:37
wall behind it.' Something casts a  'shadow'. That's the verb we use.
140
697360
6160
bức tường phía sau nó.' Có thứ gì đó tạo ra 'bóng'. Đó là động từ chúng ta sử dụng.
11:43
So, 'shade' is all about the darker,  cooler area where light is blocked.
141
703520
5520
Vì vậy, 'bóng râm' là chỉ khu vực tối hơn, mát hơn, nơi ánh sáng bị chặn lại.
11:49
'Shadow' is the dark shape created  when something blocks the light.
142
709040
4800
'Bóng tối' là hình dạng tối được tạo ra khi có vật gì đó chặn ánh sáng.
11:53
Okay, it's quiz time. Are you ready to test  what you've learnt? Let's begin with number 1:
143
713840
7040
Được rồi, đến giờ đố vui rồi. Bạn đã sẵn sàng để kiểm tra những gì mình đã học chưa? Chúng ta hãy bắt đầu với số 1:
12:00
'When the fireworks started,  
144
720880
2720
'Khi pháo hoa bắt đầu,
12:03
everyone sat on the _ and looked up at  the sky.' Is it 'floor' or 'ground'?
145
723600
12080
mọi người ngồi trên _ và nhìn lên bầu trời.' Đó là 'sàn' hay 'mặt đất'?
12:15
It is 'ground' because we  don't set off fireworks inside.
146
735680
6720
Nó được gọi là 'mặt đất' vì chúng tôi không đốt pháo hoa bên trong.
12:22
Remember to share your score  in the comment section.
147
742400
3360
Đừng quên chia sẻ điểm số của bạn ở phần bình luận.
12:25
Number 2:
148
745760
960
Số 2:
12:26
'My last business _ was exhausting. I visited  3 cities in 3 days!' Is it 'travel' or 'trip'?
149
746720
15040
'Công việc kinh doanh gần đây nhất của tôi _ thật là mệt mỏi. Tôi đã ghé thăm 3 thành phố trong 3 ngày!' Đó là 'du lịch' hay 'chuyến đi'?
12:41
It should be 'trip'. Number 3:  'There's a real _ that the event  
150
761760
8080
Phải là 'chuyến đi'. Số 3: 'Có một sự thật _ là sự kiện
12:49
will be canceled due to bad weather.  Is it 'opportunity' or 'possibility'?
151
769840
8080
sẽ bị hủy do thời tiết xấu. Đó là 'cơ hội' hay 'khả năng'?
13:01
'There's a possibility…'
152
781600
2480
'Có khả năng là…'
13:04
4: 'I tried to make paella last night,  
153
784080
3520
4: 'Tôi đã thử làm món cơm thập cẩm paella tối qua,
13:07
but I think I read the _ wrong - it  tasted awful!' 'Recipe' or 'receipt'?
154
787600
13840
nhưng tôi nghĩ mình đã đọc sai - nó có vị rất tệ!' 'Công thức' hay 'biên lai'?
13:21
It should be the 'recipe'.
155
801440
2560
Đó phải là 'công thức'.
13:24
And our final question, number 5:  
156
804000
3200
Và câu hỏi cuối cùng của chúng tôi, câu hỏi số 5:
13:27
'We moved into the _ because it was getting  too hot.' Is it 'shade' or 'shadow'?
157
807200
12160
'Chúng tôi chuyển vào _ vì trời trở nên quá nóng.' Đó là 'bóng râm' hay 'bóng tối'?
13:39
It should be 'shade'. You're  moving into the cool, darker area.
158
819360
5360
Nó phải là 'bóng râm'. Bạn đang di chuyển vào khu vực mát mẻ và tối hơn.
13:44
Okay, how did you do? What was  your score? Let me know in the  
159
824720
3440
Được rồi, bạn làm thế nào? Điểm của bạn là bao nhiêu? Hãy cho tôi biết trong phần
13:48
comments. I'd also love to know which of  those pairs you mix up the most often.
160
828160
5440
bình luận nhé. Tôi cũng rất muốn biết bạn thường xuyên nhầm lẫn cặp nào nhất.
13:53
And with that, we're at the end of the  lesson. Remember to download the PDF to review  
161
833600
4640
Và như vậy là chúng ta đã kết thúc bài học. Hãy nhớ tải xuống tệp PDF để xem lại
13:58
everything we've covered. The link is in the  description box or there's a QR code just there.
162
838240
5680
mọi nội dung chúng tôi đã đề cập. Liên kết nằm trong hộp mô tả hoặc có mã QR ngay tại đó.
14:03
I will see you in the next lesson! Bye!
163
843920
16880
Hẹn gặp lại các bạn ở bài học tiếp theo! Tạm biệt!

Original video on YouTube.com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7