Challenge your English! Can you pass this Collocations Test? (A1-C2 Level)

121,700 views ・ 2024-06-21

English with Lucy


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Do we 'make a party' or 'have a party'?
0
40
3680
Chúng ta 'tổ chức một bữa tiệc' hay 'tổ chức một bữa tiệc'?
00:03
Is the weather 'bitterly  cold' or 'furiously cold'?
1
3720
4720
Thời tiết ' lạnh buốt' hay 'lạnh khủng khiếp'?
00:08
What am I talking about?
2
8440
1880
Tôi đang nói về cái gì vậy?
00:10
Collocations!
3
10320
1400
Collocations!
00:11
The challenge in today's video is all about collocations.
4
11720
5040
Thử thách trong video ngày hôm nay là về collocations.
00:16
You are going to answer 12 questions, from beginner to advanced level, learning
5
16760
6760
Bạn sẽ trả lời 12 câu hỏi, từ cấp độ sơ cấp đến nâng cao, đồng thời học
00:23
useful collocations as you go along.
6
23520
2880
các cách kết hợp hữu ích trong quá trình thực hiện.
00:26
It's like 12 mini-lessons in a quiz.
7
26400
3600
Nó giống như 12 bài học nhỏ trong một bài kiểm tra.
00:30
But what are collocations?
8
30000
1760
Nhưng collocations là gì?
00:31
Well, firstly, they're my favourite.
9
31760
3120
Đầu tiên, chúng là thứ tôi thích nhất.
00:34
Secondly, they are combinations of words that appear together often and sound
10
34880
6080
Thứ hai, chúng là sự kết hợp của các từ xuất hiện cùng nhau thường xuyên và nghe có vẻ
00:40
natural to people who speak a language fluently.
11
40960
3560
tự nhiên đối với những người nói thông thạo một ngôn ngữ.
00:44
They sound just right when they go together.
12
44520
2840
Chúng nghe có vẻ vừa phải khi chúng đi cùng nhau.
00:47
So, learning collocations is essential if you want to sound natural when speaking English.
13
47360
6480
Vì vậy, học collocations là điều cần thiết nếu bạn muốn phát âm tự nhiên khi nói tiếng Anh.
00:53
Let's go back to 'make' or 'have a party.'
14
53840
3640
Hãy quay lại với 'làm' hoặc 'có một bữa tiệc.'
00:57
'Make a party' doesn't sound right to
15
57480
2760
'Tạo một bữa tiệc' nghe có vẻ không phù hợp với
01:00
English speakers.
16
60240
1320
người nói tiếng Anh.
01:01
The correct collocation is 'have a party.'
17
61560
2880
Cách sắp xếp đúng là 'có một bữa tiệc.'
01:04
For example—'I had a party for my birthday.'
18
64440
3320
Ví dụ—'Tôi đã tổ chức một bữa tiệc mừng sinh nhật của mình.'
01:07
However, many collocations are not right
19
67760
2800
Tuy nhiên, có nhiều collocation không đúng
01:10
or wrong.
20
70560
920
cũng không sai.
01:11
Some are just not as natural as others.
21
71480
3800
Một số không tự nhiên như những người khác.
01:15
An example of this is with 'furiously cold.'
22
75280
3360
Một ví dụ về điều này là với 'lạnh dữ dội'.
01:18
We don't often hear these words together,
23
78640
2600
Chúng ta không thường xuyên nghe những lời này cùng nhau,
01:21
but it's not wrong.
24
81240
1280
nhưng nó không sai.
01:22
In fact, 'it was a furiously cold day'
25
82520
3520
Trên thực tế, 'đó là một ngày lạnh buốt'
01:26
sounds like a line from a novel, but a much more natural, much stronger
26
86040
5200
nghe giống như một câu trong tiểu thuyết, nhưng cách sắp xếp tự nhiên hơn, mạnh mẽ hơn nhiều
01:31
collocation is 'bitterly cold.'
27
91240
2240
là 'cay đắng lạnh'.
01:33
For example—'It was bitterly cold when I
28
93480
3440
Ví dụ—'Trời lạnh buốt khi tôi
01:36
went out this morning.'
29
96920
1440
ra ngoài sáng nay.'
01:38
In this video, I'm going to teach you
30
98360
2320
Trong video này, tôi sẽ dạy bạn
01:40
strong collocations that you can use in everyday speech.
31
100680
4080
những cụm từ mạnh mà bạn có thể sử dụng trong lời nói hàng ngày.
01:44
But before we get started with the challenge, as always, I've created a free
32
104760
5160
Nhưng trước khi chúng ta bắt đầu thử thách, như mọi khi, tôi đã tạo một bản PDF miễn phí
01:49
PDF to go with this lesson.
33
109920
2120
đi kèm với bài học này.
01:52
If you'd like to download it, all you
34
112040
1560
Nếu bạn muốn tải xuống, tất cả những gì bạn
01:53
have to do is click on the link in the description box or scan this QR code here.
35
113600
5720
phải làm là nhấp vào liên kết trong hộp mô tả hoặc quét mã QR này tại đây.
01:59
Then, you enter your name and your email address.
36
119320
2720
Sau đó, bạn nhập tên và địa chỉ email của bạn.
02:02
You'll sign up for my mailing list, and
37
122040
2000
Bạn sẽ đăng ký danh sách gửi thư của tôi và
02:04
the PDF will arrive directly in your inbox.
38
124040
3440
bản PDF sẽ đến trực tiếp trong hộp thư đến của bạn.
02:07
After that, you'll automatically receive
39
127480
2200
Sau đó, bạn sẽ tự động nhận được các bản
02:09
my free weekly PDFs, news, course updates and offers.
40
129680
5240
PDF, tin tức, cập nhật khóa học và ưu đãi miễn phí hàng tuần của tôi .
02:14
It's a free service.
41
134920
1000
Đó là một dịch vụ miễn phí.
02:15
You can unsubscribe at any time.
42
135920
2440
Bạn có thể bỏ theo dõi bất cứ lúc nào.
02:18
Okay, let's get started with the A1, A2 beginner-level questions.
43
138360
5880
Được rồi, chúng ta hãy bắt đầu với những câu hỏi trình độ sơ cấp A1, A2 nhé.
02:24
Number one—which verb can you use to complete the sentence?
44
144240
4960
Số một—bạn có thể sử dụng động từ nào để hoàn thành câu?
02:29
'I _ yoga every morning.'
45
149200
4000
'Tôi _ tập yoga vào mỗi buổi sáng.'
02:33
'Make' or 'do'?
46
153200
1920
'Làm' hay 'làm'?
02:35
I'll give you five seconds.
47
155120
1360
Tôi sẽ cho bạn năm giây.
02:36
Pause if you need longer.
48
156480
6960
Tạm dừng nếu bạn cần lâu hơn.
02:43
'We do yoga.'
49
163440
1960
'Chúng tôi tập yoga.'
02:45
We also 'do karate' or 'do exercise.'
50
165400
3880
Chúng tôi cũng 'tập karate' hoặc 'tập thể dục'.
02:49
We can't 'make yoga.'
51
169280
1800
Chúng ta không thể 'làm yoga'.
02:51
Two—which preposition is missing from
52
171080
3480
Hai—giới từ nào bị thiếu trong
02:54
this sentence?
53
174560
1640
câu này?
02:56
'I argued with my brother _ whose turn it
54
176200
3840
'Tôi đã tranh cãi với anh trai tôi _ đến lượt anh ấy
03:00
was to use the car.'
55
180040
1560
được sử dụng ô tô.'
03:01
'About' or 'over'?
56
181600
7440
'Giới thiệu' hay 'kết thúc'?
03:09
Okay, everyone gets a point here.
57
189040
1920
Được rồi, mọi người đều có một điểm ở đây.
03:10
There are two possible answers.
58
190960
2520
Có hai câu trả lời có thể.
03:13
'You can argue about something' and 'you can also argue over something.'
59
193480
4800
'Bạn có thể tranh luận về điều gì đó' và 'bạn cũng có thể tranh luận về điều gì đó.'
03:18
Three—complete the sentence with a word that starts with 'w.' 'When the weather is
60
198280
5960
Ba—hoàn thành câu với một từ bắt đầu bằng 'w.' 'Khi thời tiết
03:24
nice, I like to go for a _.'
61
204240
6520
đẹp, tôi thích đi _.'
03:32
'Walk.'
62
212400
880
'Đi bộ.'
03:33
'To go for a walk' means to walk outside,
63
213280
3680
'To go for a walk' có nghĩa là đi dạo bên ngoài,
03:36
usually for fun or exercise.
64
216960
2680
thường là để giải trí hoặc tập thể dục.
03:39
Four—which verb can you use to complete
65
219640
3640
Bốn—bạn có thể sử dụng động từ nào để hoàn thành
03:43
all three sentences?
66
223280
2680
cả ba câu?
03:45
First sentence—'I always _
67
225960
3040
Câu đầu tiên—'Tôi luôn _
03:49
a shower after exercising.'
68
229000
2960
tắm sau khi tập thể dục.'
03:51
Second—'I'm going to _ an English course next year.'
69
231960
5280
Thứ hai—'Tôi sẽ _ học một khóa học tiếng Anh vào năm tới.'
03:57
And three—'They often _
70
237240
3040
Và ba—'Họ thường _
04:00
photographs of
71
240280
1040
chụp ảnh
04:01
their dog.'
72
241320
5760
con chó của họ.'
04:07
The answer is—'take.'
73
247080
3480
Câu trả lời là—'lấy.'
04:10
'Take a shower' is more common in American English than British English, but people
74
250560
5360
'Take a vòi sen' phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ hơn tiếng Anh Anh, nhưng người dân
04:15
in the UK do use this collocation.
75
255920
2600
ở Anh vẫn sử dụng cách sắp xếp thứ tự này.
04:18
In British English, you'll also hear 'have
76
258520
2440
Trong tiếng Anh Anh, bạn cũng sẽ nghe thấy 'have
04:20
a shower.'
77
260960
840
a vòi sen'.
04:21
'Take a course' is a strong collocation
78
261800
2320
'Take a Course' là một cụm từ mạnh
04:24
meaning do a course and 'take photographs' is also very strong.
79
264120
5760
có nghĩa là thực hiện một khóa học và 'chụp ảnh' cũng rất mạnh.
04:29
How did you do at A1, A2 level?
80
269880
2440
Bạn đã đạt được trình độ A1, A2 như thế nào?
04:32
Let me know in the comments.
81
272320
1520
Hãy cho tôi biết ở phần bình luận.
04:33
Are you ready for intermediate level B1 and B2?
82
273840
4240
Bạn đã sẵn sàng cho trình độ trung cấp B1 và ​​B2 chưa?
04:38
First—which word would we not use to complete the sentence?
83
278080
5320
Đầu tiên—chúng ta sẽ không sử dụng từ nào để hoàn thành câu?
04:43
'When strawberries are ready to eat, they _
84
283400
3440
'Khi dâu tây đã sẵn sàng để ăn, chúng _ có
04:46
red.'
85
286840
1000
màu đỏ.'
04:47
We have 'change', 'go', and 'turn.'
86
287840
9320
Chúng ta có 'thay đổi', 'đi' và 'quay.'
04:57
Which one wouldn't we use?
87
297160
2000
Chúng ta sẽ không sử dụng cái nào?
04:59
The answer is 'change.'
88
299160
3360
Câu trả lời là 'thay đổi'.
05:02
You could say 'change to red', but better collocations are 'go red' and 'turn red',
89
302520
7160
Bạn có thể nói 'change to red', nhưng các cụm từ tốt hơn là 'go red' và 'turn red',
05:09
both meaning 'become red.'
90
309680
2560
cả hai đều có nghĩa là 'trở thành màu đỏ'.
05:12
Two—which adjective collocates  best with 'imagination'?
91
312240
5600
Hai—tính từ nào kết hợp tốt nhất với 'trí tưởng tượng'?
05:17
'She had a _ imagination when she was a child.'
92
317840
5280
'Cô ấy có khả năng tưởng tượng khi còn nhỏ.'
05:23
Is it 'vivid', 'bright', or 'shining'?
93
323120
4440
Nó 'sống động', 'sáng sủa' hay 'tỏa sáng'?
05:27
Have a think.
94
327560
2080
Hãy suy nghĩ đi.
05:33
The answer is—'vivid.'
95
333640
3320
Câu trả lời là—'sống động.'
05:36
This is the strongest collocation.
96
336960
3000
Đây là sự sắp xếp mạnh nhất.
05:39
If someone 'has a vivid imagination', they
97
339960
3320
Nếu ai đó “có trí tưởng tượng sống động”, họ
05:43
can make very clear images in their mind.
98
343280
3520
có thể tạo ra những hình ảnh rất rõ ràng trong đầu.
05:46
Number three—which adjective does not
99
346800
3440
Số ba—tính từ nào không
05:50
form a strong collocation with 'hot' in this sentence, does not collocate well?
100
350240
6080
kết hợp chặt chẽ với 'hot' trong câu này, không kết hợp tốt?
05:56
'It was the middle of July and a _ hot day.'
101
356320
5160
'Đó là giữa tháng bảy và một ngày nóng nực.'
06:01
'Scorching', 'baking', or 'fiery'?
102
361480
4840
'Thiêu đốt', 'nướng' hay 'bốc lửa'?
06:06
Have a few moments.
103
366320
6440
Có một vài khoảnh khắc.
06:12
The answer is 'fiery.'
104
372760
4280
Câu trả lời là 'bốc lửa'.
06:17
'A fiery hot day' isn't a strong collocation, but everyone would
105
377040
6120
'A fire hot day' không phải là một cụm từ mạnh, nhưng mọi người sẽ
06:23
understand what you mean if you said this.
106
383160
2560
hiểu ý bạn nếu bạn nói điều này.
06:25
In everyday speech and writing, 'scorching
107
385720
2920
Trong lời nói và văn viết hàng ngày, '
06:28
hot' and 'baking hot' are more natural.
108
388640
3520
nóng bỏng' và 'nóng nóng' là tự nhiên hơn.
06:32
'Baking hot' is particularly common in
109
392160
2520
'Baking hot' đặc biệt phổ biến trong
06:34
British English.
110
394680
1160
tiếng Anh Anh.
06:35
Okay, here's the final question for this round.
111
395840
3600
Được rồi, đây là câu hỏi cuối cùng của vòng này.
06:39
Which word can you use to complete all three sentences?
112
399440
4080
Bạn có thể sử dụng từ nào để hoàn thành cả ba câu?
06:43
I love activities like this!
113
403520
1640
Tôi thích những hoạt động như thế này!
06:45
First sentence—'We often _ research
114
405160
3760
Câu đầu tiên—'Chúng tôi thường _
06:48
projects about the animals that live in our local area.'
115
408920
4400
dự án nghiên cứu về các loài động vật sống ở khu vực địa phương của chúng tôi.'
06:53
Next—'Our workplace has a strict code of _ that all employees must follow.'
116
413320
7760
Tiếp theo—'Nơi làm việc của chúng tôi có quy tắc nghiêm ngặt _ mà tất cả nhân viên phải tuân theo.'
07:01
And three—'Jackson Blythe and Marie Sato _ the Philharmonic Orchestra.'
117
421080
12040
Và ba—'Jackson Blythe và Marie Sato _ dàn nhạc giao hưởng.'
07:13
The answer—'conDUCT', 'conDUCT', or 'CONduct'.
118
433120
8200
Câu trả lời—'Hành vi', 'Hành vi' hoặc 'Hành vi'.
07:21
Notice the stress shift.
119
441320
2440
Chú ý sự thay đổi căng thẳng.
07:23
In the first and third sentences, 'conDUCT' 
120
443760
3680
Trong câu đầu tiên và câu thứ ba, 'conDUCT'
07:27
is a verb, and the stress  is on the second syllable.
121
447440
3640
là một động từ và trọng âm nằm ở âm tiết thứ hai.
07:31
But in the second sentence, 'CONduct' is a noun, and the stress is on the first syllable.
122
451080
7240
Nhưng trong câu thứ hai, 'CONduct' là một danh từ và trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
07:38
'ConDUCT', 'CONduct'.
123
458320
2320
'HÀNH XỬ', 'HÀNH XỬ'.
07:40
What do these words mean?
124
460640
1920
Những từ đó có nghĩa là gì?
07:42
If you 'conduct research', you 'do research'.
125
462560
4360
Nếu bạn 'tiến hành nghiên cứu', bạn 'làm nghiên cứu'.
07:46
'A code of conduct' is 'a code of behaviour'
126
466920
3120
'Quy tắc ứng xử' là 'quy tắc ứng xử'
07:50
or rules for behaviour.
127
470040
2160
hoặc quy tắc ứng xử.
07:52
And if you 'conduct an orchestra', you
128
472200
3080
Và nếu bạn 'chỉ huy một dàn nhạc', bạn
07:55
direct the orchestra.
129
475280
1880
chỉ đạo dàn nhạc.
07:57
That one was hard.
130
477160
1200
Cái đó thật khó.
07:58
How are you doing?
131
478360
1160
Bạn dạo này thế nào?
07:59
Let me know your score for the
132
479520
1560
Hãy cho tôi biết điểm của bạn ở
08:01
intermediate round.
133
481080
1400
vòng trung gian.
08:02
And now we can move on to some really
134
482480
2120
Và bây giờ chúng ta có thể chuyển sang một số
08:04
advanced collocations.
135
484600
1880
cách kết hợp thực sự nâng cao.
08:06
Here are some at C1 and C2 levels.
136
486480
3160
Dưới đây là một số ở cấp độ C1 và C2.
08:09
Number one—which word best completes this sentence?
137
489640
5360
Số một—từ nào hoàn thành câu này tốt nhất?
08:15
'You need to _ your pride and apologise to him.'
138
495000
5680
'Bạn cần phải _ lòng kiêu hãnh của mình và xin lỗi anh ấy.'
08:20
'Absorb', 'consume', or 'swallow'.
139
500680
9200
'Hấp thụ', 'tiêu thụ' hoặc 'nuốt'.
08:29
The answer is—'swallow.'
140
509880
3680
Câu trả lời là—'nuốt.'
08:33
If you 'swallow your pride', you decide to
141
513560
2760
Nếu bạn 'nuốt chửng niềm kiêu hãnh của mình', bạn quyết định
08:36
do something even though it will make you feel embarrassed, and you would prefer not to.
142
516320
5720
làm điều gì đó mặc dù điều đó sẽ khiến bạn cảm thấy xấu hổ và bạn không muốn làm như vậy.
08:42
You 'hide your pride', although that's not a strong collocation.
143
522040
4680
Bạn 'che giấu niềm kiêu hãnh của mình', mặc dù đó không phải là một cụm từ mạnh mẽ.
08:46
'Swallow your pride' is stronger.
144
526720
2240
'Hãy nuốt chửng niềm tự hào của bạn' mạnh mẽ hơn.
08:48
Number two—which word collocates well
145
528960
3440
Số hai—từ nào kết hợp tốt
08:52
with error?
146
532400
2160
với lỗi?
08:54
'The book contained a few _ errors, and many
147
534560
4160
'Cuốn sách có một số lỗi, và nhiều
08:58
readers complained to the publisher.'
148
538720
2560
độc giả đã phàn nàn với nhà xuất bản.'
09:01
Is it 'bleak', 'crying', or 'glaring'?
149
541280
5080
Đó là 'ảm đạm', 'khóc' hay 'liếc trừng mắt'?
09:06
Which one sounds best to you?
150
546360
6880
Cái nào nghe có vẻ tốt nhất với bạn?
09:13
The answer is—'glaring'.
151
553240
3400
Câu trả lời là—'liếc mắt'.
09:16
'A glaring error' is very obvious.
152
556640
3280
'Một lỗi rõ ràng' là rất rõ ràng.
09:19
'Bleak' and 'crying' don't collocate well
153
559920
2720
'ảm đạm' và 'khóc' không kết hợp tốt
09:22
with 'error.'
154
562640
920
với 'lỗi'.
09:23
Three—which word can you use to complete
155
563560
3360
Ba—bạn có thể sử dụng từ nào để hoàn thành
09:26
all three sentences?
156
566920
2640
cả ba câu?
09:29
First sentence—'Things took an
157
569560
2480
Câu đầu tiên—'Mọi chuyện trở nên
09:32
interesting _ when Evie showed up with her new partner.'
158
572040
3960
thú vị _ khi Evie xuất hiện cùng với cộng sự mới của cô ấy.'
09:36
Second—'The sights and smells in the market _ my stomach.'
159
576000
5960
Thứ hai—'Cảnh vật và mùi vị ở chợ _ dạ dày của tôi.'
09:41
And three—'The author had an interesting _ of phrase that made everything he wrote
160
581960
8120
Và ba—'Tác giả có một câu nói thú vị khiến mọi thứ anh ấy viết đều
09:50
supremely interesting.'
161
590080
2040
cực kỳ thú vị.'
09:52
I'm going to give you a clue here.
162
592120
1560
Tôi sẽ cung cấp cho bạn một manh mối ở đây.
09:53
In two sentences, the word is a noun.
163
593680
5640
Trong hai câu, từ này là một danh từ.
10:01
The answer—'turn'.
164
601840
3000
Câu trả lời—'quay'.
10:04
In sentence one and three, 'turn' is a noun and in sentence two, it's a verb.
165
604840
6440
Trong câu một và ba, 'turn' là một danh từ và trong câu hai, nó là một động từ.
10:11
'To take a turn' means to change or develop in a certain way.
166
611280
4400
“To take a Turn” có nghĩa là thay đổi hoặc phát triển theo một cách nào đó.
10:15
You could say—'The party took a surprising turn'—meaning something surprising happened.
167
615680
6640
Bạn có thể nói—'Bữa tiệc diễn ra một cách đáng ngạc nhiên' —có nghĩa là điều gì đó đáng ngạc nhiên đã xảy ra.
10:22
If something 'turns your stomach', it makes you feel ill and upset and a 'turn of'
168
622320
6320
Nếu có điều gì đó 'làm bạn đau bụng', nó sẽ khiến bạn cảm thấy khó chịu và khó chịu và cụm từ 'turn of'
10:28
phrase is a way of describing something.
169
628640
2560
là một cách mô tả điều gì đó.
10:31
We often use it to say someone expresses
170
631200
2240
Chúng ta thường sử dụng nó để nói ai đó thể hiện
10:33
themselves well.
171
633440
1360
bản thân tốt.
10:34
And our last question, number four—which
172
634800
3480
Và câu hỏi cuối cùng của chúng ta, số bốn—
10:38
of the adverbs does not form a strong collocation with 'beautiful' in this sentence?
173
638280
6200
trạng từ nào không tạo thành sự kết hợp chặt chẽ với 'beautiful' trong câu này?
10:44
'The morning mist hanging in the valleys made the landscape _ beautiful.'
174
644480
6600
'Sương sớm treo trên thung lũng làm cho cảnh quan _ đẹp.'
10:51
'Hauntingly',
175
651080
1600
'Ám ảnh',
10:52
'creepily', or 'eerily.'
176
652680
3000
'đáng sợ' hoặc 'kỳ lạ'.
10:55
All three are lovely words.
177
655680
3560
Cả ba đều là những từ đáng yêu.
11:02
The answer is 'creepily.'
178
662560
4720
Câu trả lời là 'đáng sợ'.
11:07
'Creepily beautiful' is not a strong
179
667280
2480
'Đẹp một cách đáng kinh ngạc' không phải là một
11:09
collocation, though it would work if you wanted to make a powerful impact.
180
669760
5040
cụm từ mạnh mẽ, mặc dù nó sẽ có tác dụng nếu bạn muốn tạo ra tác động mạnh mẽ.
11:14
'Hauntingly beautiful' means in a way that makes you feel sad and is difficult to forget.
181
674800
6000
“Đẹp đến ám ảnh” có nghĩa là làm bạn cảm thấy buồn và khó quên.
11:20
'Eerily beautiful' means in a strange or mysterious way.
182
680800
3880
'Đẹp một cách kỳ lạ' có nghĩa là một cách kỳ lạ hoặc bí ẩn.
11:24
And that's everything.
183
684680
1680
Và đó là tất cả mọi thứ.
11:26
What is your score out of 12?
184
686360
2560
Điểm của bạn là bao nhiêu trong số 12?
11:28
Let me know how you did in the comments, which level or question you struggled with.
185
688920
5960
Hãy cho tôi biết bạn đã làm như thế nào trong phần nhận xét, bạn gặp khó khăn ở cấp độ hoặc câu hỏi nào.
11:34
Don't forget to download the PDF that goes with today's lesson.
186
694880
3320
Đừng quên tải xuống bản PDF đi kèm với bài học hôm nay.
11:38
We've included some extra exercises.
187
698200
2560
Chúng tôi đã bao gồm một số bài tập bổ sung.
11:40
Also, if you're interested in the B1, B2
188
700760
3400
Ngoài ra, nếu bạn quan tâm đến trình độ B1, B2
11:44
or C1 level, I have my Beautiful British English Programmes at B1, B2 and C1 level.
189
704160
7040
hoặc C1, tôi có các Chương trình Tiếng Anh Đẹp của Anh ở cấp độ B1, B2 và C1.
11:51
To learn more, visit englishwithlucy.com or visit the links in the description box.
190
711200
5800
Để tìm hiểu thêm, hãy truy cập Englishwithlucy.com hoặc truy cập các liên kết trong hộp mô tả.
11:57
I'll see you in the next lesson.
191
717000
1880
Tôi sẽ gặp bạn trong bài học tiếp theo.
11:58
Bye!
192
718880
360
Tạm biệt!
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7