Learn the other meaning of 'roast' - The English We Speak

33,880 views ・ 2020-09-01

BBC Learning English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:01
Hello and welcome to The English
0
1620
2680
Xin chào và chào mừng đến với The English
00:04
We Speak. I'm Feifei...
1
4300
2039
We Speak. Tôi là Feifei...
00:06
And hello, I'm Rob.
2
6339
3601
Và xin chào, tôi là Rob.
00:09
Rob, what's the smell?
3
9940
2440
Rob, mùi gì thế?
00:12
Are you cooking something?
4
12380
1370
Bạn đang nấu một cái gì đó?
00:13
Yes. It's my favourite - roast beef. Yummy!
5
13750
5150
Đúng. Đó là món ưa thích của tôi - thịt bò nướng. Ngon!
00:18
Roast beef?! This isn't really
6
18900
3100
Thịt bò nướng?! Đây thực sự không phải
00:22
the time to be cooking.
7
22005
1895
là lúc để nấu ăn.
00:23
Well, you said let's do 'roast' today - so
8
23910
3320
Chà, bạn đã nói hôm nay hãy làm 'nướng' - vì vậy
00:27
I thought I'd make a start. Just got to do
9
27230
3320
tôi nghĩ mình nên bắt đầu. Bây giờ phải làm
00:30
the roast potatoes now...
10
30550
1750
món khoai tây nướng...
00:32
Rob, stop! I meant let's do the word 'roast'.
11
32300
4910
Rob, dừng lại! Ý tôi là chúng ta hãy làm từ 'rang'.
00:37
Oh right. Well, this is a good
12
37210
4050
Ô đúng rồi. Vâng, đây là một
00:41
example of roasting.
13
41260
2060
ví dụ tốt về rang.
00:43
No, Rob. It's not the meaning I had in
14
43329
3255
Không, Rob. Đó không phải là ý nghĩa tôi đã có trong
00:46
mind. 'Roasting' is not just
15
46584
2450
tâm trí. 'Nướng' không chỉ
00:49
about cooking food
16
49034
1575
là nấu thức ăn
00:50
in an oven. We can 'roast' people by
17
50609
2986
trong lò nướng. Chúng ta có thể 'nướng' mọi người bằng cách
00:53
criticising them harshly.
18
53595
2111
chỉ trích họ một cách gay gắt.
00:55
So, Rob, you were very foolish
19
55706
2533
Vì vậy, Rob, bạn thật ngu ngốc
00:58
to start cooking something while
20
58239
1989
khi bắt đầu nấu món gì đó trong khi
01:00
we're presenting a programme!
21
60228
1802
chúng tôi đang trình bày một chương trình!
01:02
Oh, am I being 'roasted' now?
22
62030
4060
Ồ, bây giờ tôi đang bị 'nướng' sao?
01:06
You sure are, but you're not alone.
23
66090
3170
Bạn chắc chắn là vậy, nhưng bạn không đơn độc.
01:09
Here are some examples...
24
69260
1620
Dưới đây là một số ví dụ...
01:13
We had to roast the teacher after she was
25
73120
2820
Chúng tôi đã phải nướng giáo viên sau khi cô ấy được
01:15
seen shopping when she
26
75940
1220
nhìn thấy đang đi mua sắm khi cô
01:17
was supposed to be
27
77164
997
ấy được
01:18
off work with flu!
28
78161
2419
nghỉ làm vì bị cúm!
01:20
After my PowerPoint presentation froze
29
80580
3220
Sau khi bài thuyết trình PowerPoint của tôi bị treo
01:23
during an important meeting,
30
83800
1600
trong một cuộc họp quan trọng
01:25
my boss gave me a roasting.
31
85400
2720
, sếp của tôi đã mắng mỏ tôi.
01:28
She was roasted by her friends after
32
88120
2960
Cô ấy đã bị bạn bè la ó sau khi
01:31
she posted pictures of herself
33
91080
1840
cô ấy đăng những bức ảnh của mình
01:32
on social media showing
34
92920
1420
lên mạng xã hội
01:34
off her 'amazing' suntan.
35
94340
2540
khoe làn da rám nắng 'đáng kinh ngạc' của mình.
01:38
This is The English We Speak from BBC
36
98840
2760
Đây là The English We Speak từ BBC
01:41
Learning English and we're
37
101600
1720
Learning English và chúng ta đang
01:43
talking about the word 'roast',
38
103320
2360
nói về từ 'roast',
01:45
which means 'to criticise severely'.
39
105680
3172
có nghĩa là 'chỉ trích gay gắt'.
01:48
I'm sure you're used to
40
108860
1720
Tôi chắc rằng bạn đã quen với
01:50
being roasted, Rob?
41
110580
2060
việc bị nướng, Rob?
01:52
Well, if you mean I am hot and smell
42
112640
3615
Chà, nếu bạn muốn nói rằng tôi nóng và có mùi
01:56
delicious, then I am very roasted!
43
116255
3415
thơm ngon, thì tôi rất rang!
01:59
Excuse me?
44
119670
1690
Xin lỗi cho tôi hỏi?
02:01
Feifei, another meaning of 'roast' is to
45
121360
2691
Feifei, một nghĩa khác của 'roast' là
02:04
tease someone in a light-hearted
46
124051
2195
trêu chọc ai đó một cách nhẹ nhàng
02:06
way or give a funny
47
126246
1304
hoặc đáp lại một cách hài hước
02:07
comeback when someone
48
127550
1410
khi ai đó
02:08
tries to humiliate you.
49
128960
2080
cố gắng làm bẽ mặt bạn.
02:11
Oh, ha ha! But hold on, Rob,
50
131040
4700
Oh haha! Nhưng chờ đã, Rob,
02:15
I can smell something else...
51
135740
2140
tôi có thể ngửi thấy mùi gì đó khác...
02:17
Oh no - I left the oven on and now
52
137880
3393
Ồ không - Tôi đã để lò nướng và bây giờ
02:21
the food is burning. Help!
53
141273
2917
thức ăn đang cháy. Cứu giúp!
02:24
Rob, you are really stupid - and you
54
144190
3530
Rob, anh đúng là ngu ngốc - và anh
02:27
can't cook either.
55
147720
2660
cũng không biết nấu ăn.
02:30
That's me roasted! Bye.
56
150380
2320
Đó là tôi nướng! Từ biệt.
02:32
Bye.
57
152700
1300
Từ biệt.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7