Inglês em 2 Minutos: Me time (tempo para mim)

4,085 views ・ 2019-03-08

BBC Learning English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:03
Intro: Inglês em 2 minutos. Learn English with the BBC.
0
3620
3540
Giới thiệu: Inglês em 2 phút. Học tiếng Anh với BBC.
00:08
Grazi: Alô, com você Grazi…
1
8340
2080
Grazi: Alô, com você Grazi…
00:10
Neil: …and me, Neil. Hello. But I'm afraid I won't
2
10500
3440
Neil: …và tôi, Neil. Xin chào. Nhưng tôi e rằng tôi sẽ không
00:13
be here long, Grazi. I have so much to do. I have to write some texts, I'm presenting
3
13950
5160
ở đây lâu đâu, Grazi. Tôi có rất nhiều việc phải làm. Tôi phải viết một số văn bản, tôi đang trình bày
00:19
two other programmes, and…
4
19110
2000
hai chương trình khác, và…
00:21
Grazi: É, estou vendo que você anda bastante atarefado, Neil.
5
21110
3300
Grazi: É, estou vendo que você anda bastante atarefado, Neil.
00:24
Neil: And it's not just that… I have to take my
6
24540
2060
Neil: Và không chỉ có vậy… Tôi còn phải đưa
00:26
son to school, buy my wife a birthday present... Eu tenho muito que fazer. I need some 'me time'!
7
26610
7240
con đi học, mua quà sinh nhật cho vợ… Eu tenho muito que fazer. Tôi cần một chút 'thời gian cho tôi'!
00:33
Grazi: 'Me time'? 'Me time' significa 'tempo para
8
33980
3320
Grazi: 'Thời gian của tôi'? 'Thời gian của tôi' có nghĩa là 'nhịp độ cho
00:37
mim'. O Neil anda atarefado, fazendo coisas para os outros, e precisa de tempo para si
9
37300
4950
mim'. O Neil anda atarefado, fazendo coisas para os outros, e precisa de tempo para
00:42
mesmo, para fazer o que ele quiser.
10
42250
2340
mesmo, para fazer o que ele quiser.
00:44
Neil: Yes, I do. Let's hear some examples of how
11
44680
3680
Neil: Vâng, tôi biết. Chúng ta hãy nghe một số ví dụ về cách
00:48
to use the expression 'me time'.
12
48370
2200
sử dụng thành ngữ 'me time'.
00:53
Exemplos: I've just sent my mum to a spa in the countryside.
13
53160
4040
Ví dụ: Tôi vừa gửi mẹ tôi đến một spa ở nông thôn.
00:57
She's been taking care of the whole family and is really in need of some me time.
14
57200
5080
Cô ấy đang chăm sóc cả gia đình và thực sự cần tôi chút thời gian.
01:05
A: Oh, six in the morning! I'm going to be late for work!
15
65100
5560
A: Ồ, sáu giờ sáng! Tôi sắp trễ giờ làm rồi!
01:10
B: Ignore the alarm clock today. It's Sunday! Stay in bed till late and have some me time.
16
70670
8000
B: Bỏ qua đồng hồ báo thức ngày hôm nay. Hôm nay là chủ nhật! Ở trên giường cho đến khuya và có một số thời gian của tôi.
01:19
IDENT bbclearningenglish.com
17
79980
2040
IDENT
01:23
Grazi: Sabe, Neil, você parece tão cansado e esses
18
83600
2660
bbclearningenglish.com Grazi: Sabe, Neil, você parece đưa ra cansado e esses
01:26
exemplos me inspiraram tanto que eu vou deixar você 'have some me time' pelo resto do programa.
19
86280
5600
exemplos me inspiraram tanto que eu vou deixar você 'have me time' pelo resto do programa.
01:32
O que você faz para relaxar?
20
92280
1620
O que faz para relaxar?
01:34
Neil: Well, I like to …
21
94260
2280
Neil: Chà, tôi thích…
01:37
Grazi: Yes?
22
97860
600
Grazi: Vâng?
01:39
Neil: Well, what I'd really like to do is take a nap.
23
99520
3560
Neil: Chà, điều tôi thực sự muốn làm là chợp mắt.
01:44
And now I'm going to do just that. Vou tirar uma soneca aqui no estúdio.
24
104380
7220
Và bây giờ tôi sẽ làm điều đó. Bạn sẽ là một soneca aqui no estúdio.
01:51
Thanks, Grazi. Bye everyone!
25
111610
3140
Cảm ơn Grazi. Tạm biệt mọi người!
01:57
Grazi: Neil? Neil? Bom, vamos deixar o Neil 'have
26
117520
5920
Grazi: Neil? Neil? Bom, vamos deixar o Neil 'có
02:03
some me time'. Bye!
27
123460
2620
chút thời gian cho tôi'. Từ biệt!
02:11
Learn English with the BBC!
28
131900
2380
Học tiếng Anh với BBC!
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7