English Rewind - News Words: Trafficking

20,834 views ・ 2025-01-26

BBC Learning English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Hello! Catherine here from BBC Learning English.
0
120
3360
Xin chào! Catherine ở đây từ BBC Learning English.
00:03
Just so you know, this programme is from the BBC Learning English archive.
1
3600
5160
Xin lưu ý rằng chương trình này được trích từ kho lưu trữ BBC Learning English.
00:08
It was first broadcast in April 2010 on our website.
2
8880
4200
Chương trình được phát sóng lần đầu tiên vào tháng 4 năm 2010 trên trang web của chúng tôi.
00:13
We do hope you enjoy it.
3
13200
2240
Chúng tôi hy vọng bạn thích nó.
00:15
You're listening to News Words.
4
15560
1800
Bạn đang nghe News Words.
00:17
BBC journalist Clare Arthurs
5
17480
1680
Nhà báo BBC Clare Arthurs
00:19
talks about words and phrases commonly used in news reports.
6
19280
3520
chia sẻ về những từ và cụm từ thường dùng trong các bản tin.
00:22
Today's word — 'trafficking'.
7
22920
2240
Từ ngữ ngày nay là 'buôn người'.
00:26
'Traffic' is often in the news.
8
26200
2000
'Giao thông' thường xuyên xuất hiện trên báo chí.
00:28
In its most common use, it refers to the movement of vehicles —
9
28320
3640
Theo cách sử dụng phổ biến nhất, thuật ngữ này đề cập đến chuyển động của các phương tiện —
00:32
cars, bikes and aeroplanes, and the systems associated with that movement,
10
32080
4280
ô tô, xe đạp và máy bay, và các hệ thống liên quan đến chuyển động đó,
00:36
such as traffic lights and air traffic control.
11
36480
3120
chẳng hạn như đèn giao thông và kiểm soát không lưu.
00:39
There's also 'communications traffic' —
12
39720
2560
Ngoài ra còn có 'lưu lượng truyền thông' —
00:42
we're part of it when we use the telephone.
13
42400
2200
chúng ta là một phần của nó khi sử dụng điện thoại.
00:44
'Traffic' can also refer to the movement of goods
14
44720
2960
'Giao thông' cũng có thể ám chỉ sự di chuyển của hàng hóa
00:47
when people are buying and selling or trading.
15
47800
3200
khi mọi người mua bán hoặc trao đổi.
00:51
In many parts of the world, trade includes human beings.
16
51120
4040
Ở nhiều nơi trên thế giới, thương mại bao gồm cả con người.
00:55
In the news, we refer to this illegal trade
17
55280
3000
Trên báo chí, chúng ta gọi hoạt động buôn bán bất hợp pháp này
00:58
as 'people trafficking' or 'human trafficking'.
18
58400
2840
là "buôn người" hoặc "buôn người". Thuật ngữ
01:01
It refers to the illegal activity of smuggling people —
19
61360
3160
này ám chỉ hoạt động buôn người bất hợp pháp —
01:04
women being sold as wives, children sold into prostitution,
20
64640
4000
phụ nữ bị bán làm vợ, trẻ em bị bán vào động mại dâm,
01:08
illegal migrants smuggled through customs by people traffickers or 'snakeheads',
21
68760
5080
người di cư bất hợp pháp bị những kẻ buôn người hay còn gọi là 'đầu rắn' buôn lậu qua hải quan,
01:13
often in horrible conditions.
22
73960
2160
thường trong điều kiện khủng khiếp.
01:16
The authorities who try to stop, or 'combat', trafficking
23
76800
3960
Các nhà chức trách cố gắng ngăn chặn hoặc 'chống' nạn buôn người
01:20
are also watching for illegal drugs,
24
80880
2080
cũng đang theo dõi tình trạng ma túy bất hợp pháp,
01:23
stolen wildlife and counterfeit and untaxed goods.
25
83080
3920
động vật hoang dã bị đánh cắp và hàng giả, hàng không đóng thuế.
01:27
These are smuggled by people we would call traffickers.
26
87120
3480
Những thứ này được buôn lậu bởi những người mà chúng ta gọi là kẻ buôn người.
01:30
People trafficking is an interesting story for our news bulletins
27
90720
4080
Buôn người là một chủ đề thú vị trong bản tin của chúng tôi
01:34
for several reasons including the size of the problem,
28
94920
3560
vì nhiều lý do, bao gồm quy mô của vấn đề,
01:38
the fact that it affects many countries,
29
98600
2200
thực tế là nó ảnh hưởng đến nhiều quốc gia
01:40
and the human drama of people's experiences.
30
100920
3400
và những bi kịch mà con người phải trải qua.
01:44
Some other words you might hear in this context are 'market' or 'black market',
31
104440
4800
Một số từ khác bạn có thể nghe thấy trong bối cảnh này là 'thị trường' hoặc 'chợ đen',
01:49
'commerce', 'borders', 'dealing', 'organised crime',
32
109360
3920
'thương mại', 'biên giới', 'giao dịch', 'tội phạm có tổ chức',
01:53
'networks', 'migrants' and 'asylum seekers'.
33
113400
4080
'mạng lưới', 'người di cư' và 'người xin tị nạn'.
01:57
That was News Words from BBC Learning English dot com.
34
117600
3880
Đó là Tin tức từ BBC Learning English dot com.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7