What does 'soft skills' mean?

56,497 views ・ 2019-06-10

BBC Learning English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:08
Feifei: Hello and welcome to The English We Speak.
0
8500
2700
Feifei: Xin chào và chào mừng đến với The English We Speak.
00:11
I’m Feifei.
1
11200
1080
Tôi là Phi Phi.
00:12
Rob: And I’m Rob!
2
12280
1560
Rob: Và tôi là Rob!
00:13
Hey, Feifei, did you know they’re looking for a new
3
13840
2460
Này, Feifei, bạn có biết họ đang tìm kiếm một
00:16
team leader to manage and motivate our team?
4
16300
3040
trưởng nhóm mới để quản lý và thúc đẩy nhóm của chúng ta không?
00:19
Feifei: Ooo, a promotion!
5
19340
2640
Feifei: Ooo, một chương trình khuyến mãi!
00:21
And you think I should apply for it?
6
21980
2620
Và bạn nghĩ rằng tôi nên áp dụng cho nó?
00:24
Rob: No, no! I was going to ask you if you think
7
24600
2620
Rob: Không, không! Tôi định hỏi bạn liệu bạn có nghĩ
00:27
I’d be good for the position?
8
27220
1740
tôi phù hợp với vị trí này không?
00:31
Feifei: Well, you’re sometimes friendly
9
31980
1940
Feifei: Chà, đôi khi bạn rất thân thiện
00:33
and you like to chat.
10
33920
1180
và bạn thích trò chuyện.
00:35
Rob: Great. Well, the job description
11
35100
2260
Rob: Tuyệt vời. Chà, bản mô tả công việc
00:37
says that they want someone with ‘soft skills’
12
37360
3360
nói rằng họ muốn một người có 'kỹ năng mềm'
00:40
– and that means 'the ability to communicate and work
13
40720
2549
- và điều đó có nghĩa là 'khả năng giao tiếp và làm việc
00:43
well with other people'.
14
43269
1631
tốt với người khác'.
00:44
I'm basically a team player.
15
44900
1720
Tôi về cơ bản là một người chơi theo nhóm.
00:46
Feifei: You are a team player?
16
46620
2760
Feifei: Bạn là người chơi theo nhóm?
00:49
Well, Rob, you’re certainly ‘soft’
17
49380
3020
Chà, Rob, bạn chắc chắn là 'mềm mỏng'
00:52
– not very strict
18
52400
2100
- không nghiêm khắc lắm
00:54
– so nobody would listen to you!
19
54500
2400
- vì vậy sẽ không ai lắng nghe bạn!
00:56
Rob: Well, we’ll see about that.
20
56900
1820
Rob: Chà, chúng ta sẽ xem xét điều đó.
00:58
We are going to hear some examples,
21
58720
1600
Chúng ta sẽ nghe một số ví dụ,
01:00
and no arguing!
22
60320
1200
và không tranh cãi!
01:04
Examples: We’ve got to build a team that works well
23
64900
2420
Ví dụ: Chúng ta phải xây dựng một nhóm làm việc tốt
01:07
together, so soft skills are vital if you want to work here.
24
67320
5480
với nhau, vì vậy các kỹ năng mềm rất quan trọng nếu bạn muốn làm việc ở đây.
01:13
The recruitment company are looking for
25
73700
1680
Công ty tuyển dụng đang tìm kiếm
01:15
someone with soft skills to fill the vacancy.
26
75380
3140
một người có kỹ năng mềm để lấp chỗ trống.
01:19
A positive attitude, self-confidence
27
79680
3380
Thái độ tích cực, tự tin
01:23
and being a good communicator
28
83060
2520
và giao tiếp tốt
01:25
are the soft skills we’re looking for in this job.
29
85580
3680
là những kỹ năng mềm mà chúng tôi đang tìm kiếm trong công việc này.
01:29
Does that describe you?
30
89260
2040
Điều đó mô tả bạn?
01:35
Feifei: This is The English We Speak from
31
95840
2260
Feifei: Đây là The English We Speak từ
01:38
BBC Learning English
32
98100
1440
BBC Learning English
01:39
and we’re talking about the phrase ‘soft skills’,
33
99540
3780
và chúng ta đang nói về cụm từ 'kỹ năng mềm',
01:43
which describes someone’s ability to communicate
34
103320
2940
mô tả khả năng giao tiếp và làm việc tốt của một người nào đó
01:46
and work well with others.
35
106260
2820
với người khác.
01:49
But, Rob, I’m still not sure if you’ve
36
109080
2240
Nhưng, Rob, tôi vẫn không chắc liệu bạn
01:51
got the soft skills for the new job.
37
111320
2040
có những kỹ năng mềm cho công việc mới hay không.
01:53
Rob: Oh well! Thanks for your vote of confidence!
38
113360
2860
Rob: Ồ tốt! Cảm ơn bạn đã bỏ phiếu tín nhiệm!
01:56
Feifei: Actually, maybe I should apply for the new job.
39
116220
3880
Feifei: Thực ra, có lẽ tôi nên nộp đơn cho công việc mới.
02:01
Rob: Hmmm, let’s have a think about your skills…
40
121100
2920
Rob: Hmmm, hãy nghĩ về các kỹ năng của bạn…
02:04
You’re bossy. You tell people what to do.
41
124020
2760
Bạn thật hách dịch. Bạn bảo mọi người phải làm gì.
02:06
You take charge.
42
126780
2040
Bạn chịu trách nhiệm.
02:08
They sound like ‘hard skills’ to me.
43
128820
2240
Đối với tôi, chúng giống như 'kỹ năng cứng'.
02:11
Feifei: Hard skills?!
44
131060
1460
Feifei: Kỹ năng cứng?!
02:12
It sounds like I’d be perfect for the job.
45
132520
2760
Có vẻ như tôi là người hoàn hảo cho công việc.
02:15
So, Rob,
46
135280
980
Vì vậy, Rob, ra
02:16
pop outside the studio and make me a cup of tea.
47
136260
3039
ngoài phòng thu và pha cho tôi một tách trà.
02:19
Rob: Any chance to you could ask me
48
139299
1961
Rob: Bạn có thể nhờ tôi
02:21
using some ‘soft skills’?
49
141260
1530
sử dụng một số 'kỹ năng mềm' không?
02:22
Feifei: No, Rob. Just do it.
50
142790
1590
Feifei: Không, Rob. Cứ làm đi.
02:24
See ya!
51
144380
800
Hẹn gặp lại sau!
02:25
Rob: Somehow I think she’d get the job!
52
145540
2060
Rob: Bằng cách nào đó tôi nghĩ cô ấy sẽ nhận được công việc!
02:27
Bye!
53
147600
540
Từ biệt!

Original video on YouTube.com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7