Actual or Actually? The Difference Between ACTUAL and ACTUALLY | Learn English About

52,491 views ・ 2019-11-21

Paper English - English Danny


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
- Hello students.
0
290
1120
- Chào các em.
00:01
Welcome back to the English Danny Channel.
1
1410
2400
Chào mừng các bạn quay trở lại Kênh Danny tiếng Anh.
00:03
I'm Teacher Sara.
2
3810
1830
Tôi là giáo viên Sara.
00:05
Today's lesson is going to be about improving your English
3
5640
3600
Bài học hôm nay sẽ nói về việc cải thiện tiếng Anh của bạn
00:09
by learning how the words actual and actually are different.
4
9240
4983
bằng cách tìm hiểu sự khác nhau giữa các từ thực tế và thực tế.
00:15
Please consider subscribing
5
15360
1380
Vui lòng xem xét đăng ký
00:16
by pressing the red "Subscribe" button below.
6
16740
2810
bằng cách nhấn nút "Đăng ký" màu đỏ bên dưới.
00:19
Also, be sure to like and share this video.
7
19550
2749
Ngoài ra, hãy nhớ thích và chia sẻ video này.
00:22
(whistling)
8
22299
2333
(huýt sáo)
00:28
Okay students, let's get started.
9
28020
2670
Được rồi các em, bắt đầu nào.
00:30
Actual and actually are two words that are very similar,
10
30690
5000
Thực tế và thực sự là hai từ rất giống nhau,
00:35
but have slightly different uses and meanings.
11
35730
4120
nhưng có cách sử dụng và ý nghĩa hơi khác nhau.
00:39
Let's look at these words and some examples
12
39850
2370
Hãy xem xét những từ này và một số ví dụ
00:42
of how they are used in English.
13
42220
2123
về cách chúng được sử dụng bằng tiếng Anh.
00:45
Actual means real.
14
45410
3030
Thực có nghĩa là thực.
00:48
And actually means really or in fact.
15
48440
4853
Và thực sự có nghĩa là thực sự hoặc trong thực tế.
00:54
Both of these words can be used
16
54170
1840
Cả hai từ này đều có thể được dùng
00:56
to correct mistakes or misunderstandings in English.
17
56010
3830
để sửa lỗi hoặc hiểu sai trong tiếng Anh.
00:59
For example, "She said her age was 25,
18
59840
4690
Ví dụ: "Cô ấy nói tuổi của cô ấy là 25,
01:04
but her actual age was 23."
19
64530
3117
nhưng tuổi thực của cô ấy là 23."
01:08
"I know your name, it's Jeff."
20
68987
2400
"Tôi biết tên của bạn, đó là Jeff."
01:12
"Actually, my name is John."
21
72327
2210
"Thực ra, tôi tên là John."
01:15
You can use actually to make things clearer
22
75770
3320
Bạn có thể sử dụng thực tế để làm cho mọi thứ rõ ràng hơn
01:19
or to introduce unexpected information.
23
79090
3610
hoặc để giới thiệu thông tin bất ngờ.
01:22
For example, "I got a new pet.
24
82700
3477
Ví dụ: "Tôi có một con thú cưng mới.
01:26
"Actually, it's a cat."
25
86177
1940
" Thực ra, nó là một con mèo."
01:29
"He ate so much food that he actually got sick."
26
89377
4100
"Nó ăn nhiều thức ăn đến nỗi nó thực sự bị ốm."
01:34
You can also use actually to tell someone about bad news.
27
94590
5000
Bạn cũng có thể sử dụng từ thực tế để nói với ai đó về tin xấu.
01:39
"How are you feeling today?"
28
99677
2220
" Hôm nay bạn cảm thấy thế nào? "
01:41
"Well, actually, I feel a bit sick."
29
101897
3150
"Thực ra, tôi cảm thấy hơi mệt."
01:46
Actually can also be used to say
30
106580
2210
Thực ra cũng có thể được dùng để nói
01:48
that someone's expectations were wrong.
31
108790
2870
rằng kỳ vọng của ai đó là sai.
01:51
For example, "Did you have a good day today?"
32
111660
3967
Ví dụ: " Hôm nay bạn có một ngày tốt lành chứ?"
01:55
"Actually, no.
33
115627
1510
"Thực ra thì không.
01:57
"Today was a bad day."
34
117137
2243
"Hôm nay là một ngày tồi tệ."
01:59
Language tip!
35
119380
1390
Mẹo ngôn ngữ!
02:00
If you speak a European language,
36
120770
2420
Nếu bạn nói một ngôn ngữ châu Âu
02:03
the English word "actual" may look similar to words
37
123190
3550
, từ "actual" trong tiếng Anh có thể giống với các từ
02:06
in your language, such as these.
38
126740
2223
trong ngôn ngữ của bạn, chẳng hạn như những từ này.
02:10
These words do not mean actual in English.
39
130080
3770
Những từ này không có nghĩa là thực tế bằng tiếng Anh.
02:13
These words mean current, at present, or now.
40
133850
4580
Những từ này có nghĩa là hiện tại, hiện tại, hoặc bây giờ.
02:18
Be careful with these words,
41
138430
1480
Hãy cẩn thận với những từ này,
02:19
because they do not mean the same thing.
42
139910
2510
bởi vì chúng không có nghĩa giống nhau.
02:22
Okay students, that's our lesson for today.
43
142420
2850
Được rồi học sinh, đó là bài học của chúng tôi cho ngày hôm nay.
02:25
Please check in the description below
44
145270
1760
Vui lòng xem phần mô tả bên dưới
02:27
for more English learning videos.
45
147030
2230
để xem thêm các video học tiếng Anh.
02:29
Also, consider liking, subscribing, and sharing this video.
46
149260
3910
Ngoài ra, hãy cân nhắc việc thích, đăng ký và chia sẻ video này.
02:33
Thanks for tuning in to the English Danny channel.
47
153170
2500
Cảm ơn bạn đã theo dõi kênh tiếng Anh Danny.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7