Conversation Skills: 5 Ways to Say "Don't rush." ⏰ Learn English with Jennifer

16,994 views ・ 2019-01-22

English with Jennifer


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:06
Hi everyone. It's Jennifer. You know, in this busy world we often feel the need to move fast.
0
6220
7120
Chào mọi người. Đó là Jennifer. Bạn biết đấy, trong thế giới bận rộn này, chúng ta thường cảm thấy cần phải tiến nhanh.
00:13
I think sometimes life throws
1
13340
3620
Tôi nghĩ đôi khi cuộc sống ném
00:16
problems our way to make us slow down.
2
16960
2920
những vấn đề theo cách của chúng tôi để khiến chúng tôi chậm lại.
00:21
There's always a danger when we rush.
3
21100
3180
Luôn luôn có một mối nguy hiểm khi chúng ta vội vàng. Người
00:24
There's a saying in English:
4
24460
2300
Anh có câu:
00:26
Haste makes waste.
5
26760
2360
Vội vàng làm lãng phí.
00:29
Have you heard that proverb?
6
29120
1920
Bạn đã nghe câu tục ngữ đó chưa?
00:32
It means we tend to waste time and other resources
7
32380
3600
Điều đó có nghĩa là chúng ta có xu hướng lãng phí thời gian và các nguồn lực khác
00:35
when we rush because rushing often leads to mistakes.
8
35980
4940
khi vội vàng vì vội vàng thường dẫn đến sai lầm.
00:40
Mistakes cost us time and money.
9
40920
3460
Những sai lầm làm chúng ta mất thời gian và tiền bạc.
00:44
Haste makes waste.
10
44380
2420
Sự vội vàng làm cho lãng phí.
00:48
Let me share five expressions that basically mean "don't rush."
11
48280
5360
Hãy để tôi chia sẻ năm biểu thức về cơ bản có nghĩa là "đừng vội vàng".
00:55
First: Not so fast.
12
55240
3380
Thứ nhất: Không quá nhanh.
00:58
This can be used when someone is rushing to make conclusions or rushing in their actions.
13
58620
6560
Điều này có thể được sử dụng khi ai đó đang vội vàng đưa ra kết luận hoặc vội vàng trong hành động của họ.
01:07
For instance
14
67320
1680
Chẳng hạn,
01:16
Notice how I combined "not so fast" with "wait." You can say: Wait.
15
76260
6000
hãy chú ý cách tôi kết hợp "not so fast" với "wait". Bạn có thể nói: Đợi đã.
01:22
Wait a minute.
16
82260
2080
Đợi tí.
01:24
Wait a second. Not so fast.
17
84340
2940
Chờ giây lát. Không quá nhanh.
01:29
Second: Don't get ahead of yourself.
18
89500
4200
Thứ hai: Đừng vượt lên chính mình.
01:34
If you're getting ahead of yourself,
19
94860
2420
Nếu bạn đang vượt lên chính mình,
01:37
you're not allowing yourself the time needed to think or act properly.
20
97280
5660
bạn sẽ không cho phép mình có thời gian cần thiết để suy nghĩ hoặc hành động đúng đắn.
01:55
You can also use this expression to refer to yourself in your own haste. You'll hear something like this in
21
115780
8040
Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này để chỉ bản thân trong sự vội vàng của riêng bạn. Bạn sẽ nghe thấy điều gì đó tương tự như thế này trong
02:03
presentations or lectures.
22
123820
3020
các bài thuyết trình hoặc bài giảng.
02:16
Third: Hold on there. Hold on there for just a minute.
23
136320
5020
Thứ ba: Giữ ở đó. Giữ ở đó chỉ trong một phút.
02:22
This is especially useful when someone is rushing their argument.
24
142700
5180
Điều này đặc biệt hữu ích khi ai đó đang vội vã tranh luận.
02:27
You can use this with friends or close coworkers.
25
147880
4160
Bạn có thể sử dụng điều này với bạn bè hoặc đồng nghiệp thân thiết.
02:33
It's not rude, but it's not exactly a polite, formal way to tell someone to slow down.
26
153240
6280
Đó không phải là hành động thô lỗ, nhưng cũng không hẳn là một cách lịch sự, trang trọng để yêu cầu ai đó đi chậm lại.
02:55
Fourth expression: Let's not be hasty. Let's not be too hasty.
27
175500
6240
Biểu hiện thứ tư: Chúng ta đừng hấp tấp. Chúng ta đừng quá vội vàng.
03:01
This is a little more polite. You could use this in business meetings.
28
181740
6280
Đây là một chút lịch sự hơn. Bạn có thể sử dụng điều này trong các cuộc họp kinh doanh.
03:09
Suggestions with "let's" are generally less forceful because they sound more inclusive.
29
189400
6560
Các gợi ý với "hãy" thường ít mạnh mẽ hơn vì chúng nghe có vẻ bao quát hơn.
03:17
You're not pointing fingers at anyone.
30
197470
2269
Bạn không chỉ tay vào bất cứ ai.
03:32
Here's our fifth and final expression:
31
212160
3400
Đây là cách diễn đạt thứ năm và cũng là cách diễn đạt cuối cùng của chúng tôi:
03:35
Think before you speak
32
215560
2720
Hãy suy nghĩ trước khi nói
03:38
The meaning should be clear. I wouldn't say this to a person of authority.
33
218280
4440
Ý nghĩa phải rõ ràng. Tôi sẽ không nói điều này với một người có thẩm quyền.
03:43
This is for people you're close to. You have to be close enough to speak this directly.
34
223510
5509
Điều này là dành cho những người bạn gần gũi. Bạn phải đủ gần để nói điều này trực tiếp.
03:51
For example, you might give this advice to a friend or a co-worker:
35
231120
4420
Ví dụ: bạn có thể đưa ra lời khuyên này cho một người bạn hoặc đồng nghiệp:
04:05
Let's take another quick look at the expressions from this lesson.
36
245680
8540
Hãy xem nhanh lại các cách diễn đạt trong bài học này.
04:42
Well, we'll end here.
37
282970
1380
Thôi, chúng ta kết thúc tại đây.
04:44
Please remember to like this video if you found it useful. I'll see you again soon for another lesson.
38
284350
6930
Hãy nhớ thích video này nếu bạn thấy nó hữu ích. Tôi sẽ gặp lại bạn sớm cho một bài học khác.
04:51
As always, thanks for watching and happy studies.
39
291280
4460
Như mọi khi, cảm ơn vì đã xem và học tập vui vẻ.
04:57
Become a member of my learning community. Click the JOIN button to become a member of my YouTube channel English with Jennifer.
40
297360
6920
Trở thành một thành viên trong cộng đồng học tập của tôi. Nhấn vào nút THAM GIA để trở thành thành viên của kênh YouTube English with Jennifer của tôi.
05:04
You'll get a special badge,
41
304900
1769
Bạn sẽ nhận được một huy hiệu đặc biệt,
05:06
bonus posts, on-screen credit and a monthly live stream.
42
306669
4131
các bài đăng thưởng, tín dụng trên màn hình và phát trực tiếp hàng tháng.
05:10
Note that YouTube channel memberships are not available in every country at this time.
43
310800
4440
Xin lưu ý rằng tính năng hội viên của kênh YouTube hiện không khả dụng ở mọi quốc gia.
05:18
I'd like to say a very special thank you to the current members of my channel.
44
318700
4220
Tôi muốn gửi lời cảm ơn đặc biệt đến các thành viên hiện tại của kênh của tôi.
05:22
Hopefully, more of you will join us for the next live stream.
45
322920
3100
Hy vọng sẽ có nhiều bạn tham gia cùng chúng tôi trong buổi phát trực tiếp tiếp theo.
05:28
Follow me and gain more practice on Facebook and Twitter. I also have new videos on Instagram.
46
328140
7360
Theo dõi tôi và thực hành nhiều hơn trên Facebook và Twitter. Tôi cũng có video mới trên Instagram.
05:35
If you haven't already,
47
335500
1520
Nếu bạn chưa đăng ký,
05:37
subscribe to my channel so you get
48
337020
2560
hãy đăng ký kênh của tôi để bạn nhận được
05:39
notification of every new video I upload to YouTube.
49
339580
3300
thông báo về mọi video mới mà tôi tải lên YouTube.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7