Hash it out (Phrase) 🗣

7,752 views ・ 2025-01-01

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Hash is a dish of chopped meat, potatoes,  and sometimes vegetables,
0
160
5073
Hash là món ăn gồm thịt băm nhỏ, khoai tây và đôi khi là rau,
00:05
usually browned. 
1
5233
1727
thường có màu nâu.
00:06
But the phrase, 'hash it out'  means to come to an agreement  
2
6960
3960
Nhưng cụm từ "bàn bạc" có nghĩa là đi đến thỏa thuận
00:10
with someone that you're disagreeing with.
3
10920
2830
với người mà bạn không đồng tình.
00:13
Everyone in my family has a different idea on how to celebrate my
4
13750
4445
Mọi người trong gia đình tôi đều có ý tưởng khác nhau về cách tổ chức lễ
00:18
parent's 50th wedding anniversary  so we'll have to hash it out this weekend. 
5
18195
5525
kỷ niệm 50 năm ngày cưới của bố mẹ tôi nên chúng tôi sẽ phải bàn bạc vào cuối tuần này.
00:23
We'll just have to talk about it until we can  reach an agreement.
6
23720
3893
Chúng ta chỉ cần nói chuyện về vấn đề này cho đến khi đạt được thỏa thuận.
00:27
While they hash it out. 
7
27613
2507
Trong lúc họ đang giải quyết vấn đề.
00:30
Just going to have to hash it out.
8
30120
1520
Chỉ cần giải quyết vấn đề này thôi.

Original video on YouTube.com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7