Jump on the bandwagon (Idiom) 🏃

11,312 views ・ 2024-05-11

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
"Jump on the bandwagon"
0
520
2006
"Jump on the bandwagon"
00:02
This idiom means to adopt  
1
2526
1914
Thành ngữ này có nghĩa là áp dụng
00:04
a popular activity or trend, especially when  it becomes fashionable or widely accepted. 
2
4440
7520
một hoạt động hoặc xu hướng phổ biến, đặc biệt khi nó trở thành mốt hoặc được chấp nhận rộng rãi.
00:11
When electric cars became trendy, many  manufacturers started to jump on the bandwagon  
3
11960
6800
Khi ô tô điện trở thành xu hướng, nhiều nhà sản xuất bắt đầu nhảy vào cuộc
00:18
and develop their own electric models.
4
18760
3580
và phát triển các mẫu xe điện của riêng họ.
00:22
After the success of the new diet trend,  
5
22340
2980
Sau sự thành công của xu hướng ăn kiêng mới,
00:25
people began to jump on the bandwagon trying  to follow the same regimen for quick results.
6
25320
6920
mọi người bắt đầu chạy đua cố gắng tuân theo chế độ ăn kiêng tương tự để có kết quả nhanh chóng.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7