Peep vs Peer vs Glimpse - English In A Minute

54,636 views ・ 2020-06-01

BBC Learning English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Hi, everyone. Welcome back to English In A Minute.
0
60
3080
Chào mọi người. Chào mừng trở lại với Tiếng Anh Trong Một Phút.
00:03
'Peep', 'peer' and 'glimpse' are all verbs of sight
1
3140
2780
'Peep', 'peer' và 'glimpse' đều là những động từ chỉ thị
00:05
that mean 'look at something', but are used
2
5920
2560
có nghĩa là 'nhìn vào thứ gì đó', nhưng được sử dụng
00:08
in different situations. Let's look at some examples:
3
8480
3720
trong các tình huống khác nhau. Hãy xem xét một số ví dụ:
00:12
'My friend peeped at my test answers.'
4
12200
2800
'My friend peeped at my test answer.'
00:15
This verb means
5
15000
900
00:15
'to look at something quickly and secretively'.
6
15900
2900
Động từ này có nghĩa là
'nhìn vào một cái gì đó một cách nhanh chóng và bí mật'.
00:18
'I peered at the document trying to understand it.'
7
18800
3160
'Tôi nhìn vào tài liệu cố gắng để hiểu nó.'
00:21
'Peer' means 'to look at something intently
8
21960
2800
'Ngang hàng' có nghĩa là 'nhìn vào một thứ gì đó một cách chăm chú
00:24
or carefully in detail'. It can also be used in another way.
9
24769
4301
hoặc cẩn thận đến từng chi tiết'. Nó cũng có thể được sử dụng theo cách khác.
00:29
'I was peering at the clock in the distance.'
10
29070
3050
'Tôi đang nhìn đồng hồ ở đằng xa.'
00:32
This example means that I had difficulty reading
11
32120
2390
Ví dụ này có nghĩa là tôi gặp khó khăn khi đọc
00:34
the clock. Maybe the clock was very small
12
34510
2830
đồng hồ. Có lẽ đồng hồ rất nhỏ
00:37
or I have bad eyesight.
13
37340
1960
hoặc tôi có thị lực kém.
00:39
'I glimpsed the sunlight through the trees.'
14
39310
3050
'Tôi thoáng thấy ánh nắng xuyên qua những tán cây.'
00:42
'Glimpse' means 'to see something for a short time'
15
42360
2500
'Glimpse' có nghĩa là 'thấy cái gì đó trong một thời gian ngắn'
00:44
or 'to only see part of something'.
16
44860
2380
hoặc 'chỉ nhìn thấy một phần của cái gì đó'.
00:47
We often use 'glimpse' as a noun with the verb 'catch'.
17
47240
3400
Chúng ta thường sử dụng 'glimpse' như một danh từ với động từ 'catch'.
00:50
For example, 'I caught a glimpse of Phil as
18
50640
2460
Ví dụ: 'Tôi thoáng thấy Phil khi
00:53
he left the office.' Bye, everyone.
19
53100
2560
anh ấy rời văn phòng.' Tạm biệt mọi người.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7