Fool's Gold (Idiom) 🌟

9,543 views ・ 2024-05-17

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
"Fool's Gold"
0
40
1656
"Vàng của kẻ ngốc"
00:01
This refers to a mineral called iron  
1
1696
2904
Từ này dùng để chỉ một loại khoáng chất có tên là sắt
00:04
pyrite that resembles real gold but has no value. It's often used metaphorically to describe  
2
4600
7840
pyrit giống như vàng thật nhưng không có giá trị. Nó thường được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả
00:12
something that appears valuable or promising  but turns out to be worthless or deceptive. 
3
12440
6960
điều gì đó có vẻ có giá trị hoặc hứa hẹn nhưng hóa ra lại vô giá trị hoặc lừa đảo.
00:19
The investment scheme turned out to be  fool's gold, promising high returns,  
4
19400
5440
Kế hoạch đầu tư hóa ra là vàng ngu ngốc, hứa hẹn lợi nhuận cao,
00:24
but resulting in financial loss for many.
5
24840
4194
nhưng lại gây ra tổn thất tài chính cho nhiều người.
00:29
She thought she found true love but it  
6
29034
2486
Cô tưởng mình đã tìm được tình yêu đích thực nhưng nó
00:31
was just fool's gold. He was only  interested in her for her money.
7
31520
5560
chỉ là thứ vàng bạc ngu ngốc. Anh ấy chỉ quan tâm đến cô ấy vì tiền của cô ấy.

Original video on YouTube.com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7