006 - a/an vs. the (Rule 1) English Articles - Beginning English Lesson - Basic English Grammar

136,568 views ・ 2011-09-19

EnglishAnyone


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:02
0
2920
3590
00:06
english anyone lesson 6 in
1
6510
400
00:06
english anyone lesson 6 in definite and definite articles
2
6910
1550
tiếng anh bất cứ aibài6 bằng
tiếng anh bất cứ ai bài 6 mạo từ xác định và xác định mạo từ xác
00:08
definite and definite articles
3
8460
400
00:08
definite and definite articles one
4
8860
1890
địnhvàmạo từ xác định mạo từ xác
địnhvàxác định một
00:10
one
5
10750
400
một
00:11
one uncountable nouns
6
11150
2950
một danh từ
00:14
uncountable nouns
7
14100
400
00:14
uncountable nouns hello listen and watch
8
14500
7620
không đếm được danh từ
không đếm được danh từ không đếm được xin chào nghe và xem
00:22
hello listen and watch
9
22120
400
00:22
hello listen and watch wire
10
22520
1890
xin chào nghe và xem
xin chào nghe và xem dây
00:24
wire
11
24410
400
00:24
wire wire
12
24810
1820
dây
dây dây
00:26
wire
13
26630
400
dây
00:27
wire what
14
27030
7860
dây gì dây
00:34
what
15
34890
400
00:35
what wire
16
35290
3770
00:39
wire
17
39060
400
00:39
wire 11
18
39460
1290
dây dây
11
00:40
11
19
40750
400
11
00:41
11 12 no wire
20
41150
5330
11 12 không dây
00:46
12 no wire
21
46480
400
00:46
12 no wire wire
22
46880
410
12khôngdây
12khôngdây dây
00:47
wire
23
47290
400
00:47
wire one water to water three water
24
47690
4219
dây
dây một nước với nước ba nước
00:51
one water to water three water
25
51909
400
một nướcvớinướcbanước
00:52
one water to water three water no wire
26
52309
4421
một nước với nước ba nước không dây
00:56
no wire
27
56730
400
khôngdây
00:57
no wire milk
28
57130
2440
khôngdây sữa
00:59
milk
29
59570
400
00:59
milk Neil
30
59970
620
sữa
sữa Neil
01:00
Neil
31
60590
400
01:00
Neil meal rights
32
60990
5280
Neil
Neil bữa ăn quyền
01:06
meal rights
33
66270
400
01:06
meal rights rice rights teeth
34
66670
7030
bữa ăn quyền
bữa ăn quyền gạo quyền răng
01:13
rice rights teeth
35
73700
400
gạoquyềnrăng
01:14
rice rights teeth cheat
36
74100
2390
gạoquyền ăn gian ăn gian
01:16
cheat
37
76490
400
01:16
cheat t
38
76890
3040
ăn gian t
01:19
t
39
79930
400
t
01:20
t countable nouns
40
80330
3990
t danh từ
01:24
countable nouns
41
84320
400
01:24
countable nouns wire wire
42
84720
5400
đếm được danh từ
đếm được danh từ đếm được dây dây
01:30
wire wire
43
90120
400
01:30
wire wire in
44
90520
1550
dây dây
dây dây dây
01:32
in
45
92070
400
01:32
in ends one pin
46
92470
2750
trong các đầu một chốt kết thúc một chốt
01:35
ends one pin
47
95220
400
01:35
ends one pin - 10 3 pin up and up and up and
48
95620
9410
kết thúc một chốt - 10 3 chốt lên và lên và lên và
01:45
- 10 3 pin up and up and up and
49
105030
400
01:45
- 10 3 pin up and up and up and up and water in water
50
105430
11040
- 10 3 ghimlênvàlên và lên và
- 10 3 ghim lên và lên và lên và lên và nước trong nước
01:56
51
116470
2900
01:59
yeah
52
119370
400
01:59
yeah indefinite articles a equals and
53
119770
4129
yeah
yeah mạo từ không xác định a bằng và
02:03
indefinite articles a equals and
54
123899
400
ind mạo từ xác định a mạo từbằng và
02:04
indefinite articles a equals and a plus consonant and plus vowel
55
124299
6141
không xác định a bằng và một cộng phụ âm và cộng nguyên âm
02:10
a plus consonant and plus vowel
56
130440
400
02:10
a plus consonant and plus vowel in in in
57
130840
7220
một cộngphụ âm vàcộng nguyên âm
một cộng phụ âm và cộng nguyên âm in in in
02:18
in in in
58
138060
400
02:18
in in in up up and
59
138460
1300
in
in in in up up
02:19
up up and
60
139760
400
up up
02:20
up up and oh hey
61
140160
4080
up up và oh hey
02:24
oh hey
62
144240
400
02:24
oh hey phone
63
144640
1440
oh hey
ôi điện thoại điện
02:26
phone
64
146080
400
02:26
phone fold
65
146480
2430
thoại điện
thoại gập
02:28
fold
66
148910
400
gấp
02:29
fold phone up hold up
67
149310
4730
điện thoại lên giơ
02:34
phone up hold up
68
154040
400
02:34
phone up hold up Oh
69
154440
1580
điện thoạilêngiơ
điện thoạilêncầm lên Oh
02:36
Oh
70
156020
400
02:36
Oh book
71
156420
2430
Oh
Oh book
02:38
book
72
158850
400
book
02:39
book yeah
73
159250
590
02:39
yeah
74
159840
400
book yeah
yeah
02:40
yeah book
75
160240
1130
yeah book
02:41
book
76
161370
400
02:41
book but look
77
161770
3390
book
book nhưng nhìn
02:45
but look
78
165160
400
02:45
but look a book up the book both remote
79
165560
6350
nhưngnhìn
nhưng nhìn một cuốn sách lên cuốn sách cả từ xa
02:51
a book up the book both remote
80
171910
400
một cuốn sáchlên cuốn sáchcảtừ xa
02:52
a book up the book both remote remote up remote remote umbrella
81
172310
13120
một cuốn sách lên cuốn sách cả từ xa từ xa lên từ xa từ xa ô từ xa
03:05
82
185430
2239
03:07
umbrella
83
187669
400
03:08
umbrella up and umbrella and umbrella
84
188069
5121
ô lên và ô và ô
03:13
up and umbrella and umbrella
85
193190
400
03:13
up and umbrella and umbrella umbrella
86
193590
2059
lênvà ô và ô
lênvà ô và ô ô
03:15
umbrella
87
195649
400
ô
03:16
umbrella Oh Marilla know and umbrella and
88
196049
5721
ô Ô Marilla biết và ô và
03:21
Oh Marilla know and umbrella and
89
201770
400
OhMarilla biếtvàô và
03:22
Oh Marilla know and umbrella and ache
90
202170
3960
OhMarilla biếtvà Ô Marilla biết và ôô và ache
03:26
ache
91
206130
400
03:26
ache egg ay ay ay
92
206530
5990
ache
ache egg ay ay ay
03:32
egg ay ay ay
93
212520
400
03:32
egg ay ay ay no egg no and ache and ache
94
212920
10310
egg ay ay ay
egg ay ay no egg no và ache and ache
03:43
95
223230
4579
03:47
definite articles a and versus
96
227809
400
mạo từ xác địnha vàso với
03:48
definite articles a and versus the
97
228209
1571
mạo từ xác địnha vàso với
03:49
the
98
229780
400
03:50
the paint
99
230180
2590
sơn
03:52
paint
100
232770
400
sơn
03:53
paint a pin
101
233170
1660
paint a pin
03:54
a pin
102
234830
400
a
03:55
a pin a purple pants purple and
103
235230
7780
ghim ghim quần tím
04:03
a purple pants purple and
104
243010
400
04:03
a purple pants purple and the pain is purple
105
243410
3080
tím quần tímquần
tím tím quần tím đau tím
04:06
the pain is purple
106
246490
400
04:06
the pain is purple the pin is purple and ache and
107
246890
6650
đau tím ghim đau tím ghim tím đau và
04:13
the pin is purple and ache and
108
253540
400
04:13
the pin is purple and ache and ache
109
253940
830
tím
ghim đautím ghim tímđauvà ache
04:14
ache
110
254770
400
ache
04:15
ache Oh ground up brown
111
255170
6850
ache Ôi nâu đất Oh nâu
04:22
Oh ground up brown
112
262020
400
04:22
Oh ground up brown the eighth is brown the egg is
113
262420
4910
đất
Oh nâu đất cái thứ tám màu nâu cái trứng
04:27
the eighth is brown the egg is
114
267330
400
04:27
the eighth is brown the egg is brown
115
267730
990
thứ támmàu nâu cáitrứng
thứ támmàu nâu cáitrứng màu nâu
04:28
brown
116
268720
400
04:29
brown and I'm breath
117
269120
3380
nâu nâu và tôi là hơi thở
04:32
and I'm breath
118
272500
400
04:32
and I'm breath and umbrella a black umbrella
119
272900
6720
vàtôi làhơi thở
và tôi là hơi thở và chiếc ô một chiếc ô màu đen
04:39
and umbrella a black umbrella
120
279620
400
vàchiếc ô một chiếcô màu đen
04:40
and umbrella a black umbrella a black umbrella in the umbrella
121
280020
3780
và chiếc ô một chiếc ô màu đen một chiếc ô màu đen trong chiếc ô
04:43
a black umbrella in the umbrella
122
283800
390
mộtchiếc ô màu đen trong chiếc ô
04:44
a black umbrella in the umbrella is black
123
284190
1880
một chiếc ô màu đen trong chiếc ô màu đen
04:46
is black
124
286070
400
04:46
is black the breath is black
125
286470
4390
làmàu đen
là màu đen hơi thở là màu đen
04:50
the breath is black
126
290860
400
hơi thở màu
04:51
the breath is black a plant
127
291260
2150
đen hơi thở màu đen một cây
04:53
a plant
128
293410
400
04:53
a plant a plant a green plant
129
293810
5160
một cây
một cây một cây một cây xanh
04:58
a plant a green plant
130
298970
400
mộtcây mộtcây
04:59
a plant a green plant a green plant the plant is green
131
299370
5450
xanh một cây một cây xanh một cây xanh cây xanh một cây xanh một cây xanh một cây xanh cây xanh một cây xanh
05:04
a green plant the plant is green
132
304820
400
05:05
a green plant the plant is green the plant is green
133
305220
5570
là màu xanh lá cây
05:10
the plant is green
134
310790
400
t anh ấy trồng cây
05:11
the plant is green for more free tips lessons and
135
311190
2460
xanh cây xanh để có thêm các bài học mẹo miễn phí và
05:13
for more free tips lessons and
136
313650
150
05:13
for more free tips lessons and videos and to discover the seven
137
313800
1790
cácbài học mẹo
miễn phí khác cũng như các bài học và video về mẹo miễn phí khác và khám phá bảy
05:15
videos and to discover the seven
138
315590
400
05:15
videos and to discover the seven secrets to becoming a confident
139
315990
1460
videovà khám phábảy
video và khám phá bảy bí mật để trở thành một bí mật tự tin
05:17
secrets to becoming a confident
140
317450
400
05:17
secrets to becoming a confident fluent English speaker easily
141
317850
1250
để trở thành một người tự tin
bí mật để trở thành một người nói tiếng Anh lưu loát tự tin một người nói tiếng Anh lưu loát một cách dễ dàng một người
05:19
fluent English speaker easily
142
319100
400
05:19
fluent English speaker easily and automatically visit us at
143
319500
1680
nói
tiếng Anh lưu loát một cách dễ dàng và tự động ghé thăm chúng tôi tại
05:21
and automatically visit us at
144
321180
299
05:21
and automatically visit us at English anyone . com
145
321479
6000
và tự độngghé thămchúng tôitại
và tự động ghé thăm chúng tôi tại bất cứ ai bằng tiếng Anh. com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7