What does vouch mean? 🤔

6,185 views ・ 2024-12-09

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
I can vouch for her. What does vouch mean? 
0
80
3800
Tôi có thể bảo lãnh cho cô ấy. Vouch có nghĩa là gì?
00:03
This is a verb that means to give  a personal assurance or guarantee. 
1
3880
4520
Đây là một động từ có nghĩa là đưa ra sự đảm bảo hoặc đảm bảo cá nhân.
00:08
When I vouch for somebody that  means I've given them my word. 
2
8400
3240
Khi tôi bảo lãnh cho ai đó nghĩa là tôi đã giữ lời hứa.
00:11
You vouch for someone if you know  them. If you know they're trustworthy. 
3
11640
4520
Bạn bảo lãnh cho ai đó nếu bạn biết họ. Nếu bạn biết họ đáng tin cậy.
00:16
And you know what? I trust you. If someone doesn't know you, and isn't sure  
4
16160
6160
Và bạn biết gì không? Tôi tin bạn. Nếu ai đó không biết bạn và không chắc chắn
00:22
if they can trust you, I'll vouch for you. Here are some other real life examples. 
5
22320
6240
liệu họ có thể tin tưởng bạn hay không, tôi sẽ bảo lãnh cho bạn. Sau đây là một số ví dụ thực tế khác.
00:28
I need a sponsor to vouch  for me for the co-op board. 
6
28560
2560
Tôi cần một người bảo lãnh cho tôi vào hội đồng hợp tác xã.
00:31
Do you have anybody who can vouch for you?
7
31120
1400
Bạn có ai có thể bảo lãnh cho bạn không?

Original video on YouTube.com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7