English Vocabulary: Marital Status

2,236 views ・ 2024-05-31

English with Jennifer


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Marital status refers to  whether you're married or not.
0
360
3680
Tình trạng hôn nhân cho biết bạn đã kết hôn hay chưa.
00:04
If you're not married, you're single.
1
4040
2480
Nếu bạn chưa kết hôn, bạn còn độc thân.
00:06
If two people plan to get  married, they're engaged.
2
6520
3960
Nếu hai người dự định kết hôn thì họ đã đính hôn.
00:10
The person you're engaged to is your  fiancé(e). Note the different spellings.
3
10480
7120
Người đính hôn của bạn là hôn phu của bạn. Lưu ý các cách viết khác nhau.
00:17
If you were married, but you ended  the marriage, you're now divorced.
4
17600
4720
Nếu bạn đã kết hôn nhưng đã kết thúc cuộc hôn nhân đó thì bạn đã ly hôn.
00:22
Some couples have separated, but  they haven't legally divorced.
5
22320
6120
Một số cặp vợ chồng đã ly thân nhưng chưa ly hôn hợp pháp.
00:28
Some people are widows or widowers.  A widow is a woman whose husband  
6
28440
5280
Một số người là góa phụ hoặc góa bụa. Góa phụ là người phụ nữ có chồng
00:33
has died. A widower is a man whose wife has died.
7
33720
6800
đã chết. Người góa vợ là người đàn ông có vợ đã chết.
00:40
Quick quiz. Match the words to their meanings.
8
40520
19400
Đố nhanh. Nôi cac tư vơi y nghia của chung.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7