Prepositional Phrases: Master Them in Minutes!

3,027 views ・ 2025-01-26

English Like A Native


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:00
What is a prepositional phrase?
0
120
3240
Một cụm giới từ là gì?
00:03
Hello everyone, Anna here from English Like a Native.
1
3969
3681
Xin chào mọi người, Anna đến từ English Like a Native.
00:07
Today we're tackling another essential building block of
2
7940
4420
Hôm nay chúng ta sẽ giải quyết một khối cơ bản khác của
00:12
English, prepositional phrases.
3
12360
2809
tiếng Anh, cụm giới từ.
00:15
By the end of this video, you'll not only know what prepositional phrases are, but
4
15809
6971
Đến cuối video này, bạn sẽ không chỉ biết cụm giới từ là gì mà
00:22
you'll also know how to identify them, use them and avoid common mistakes.
5
22780
7490
còn biết cách nhận biết, sử dụng chúng và tránh những lỗi phổ biến.
00:30
To make the most of this lesson, be sure to download your worksheet that contains
6
30935
5630
Để tận dụng tối đa bài học này, hãy nhớ tải xuống bảng tính có chứa
00:36
lots of exercises for you to explore.
7
36724
3231
nhiều bài tập để bạn khám phá.
00:40
I'll leave the link in the description.
8
40405
1890
Tôi sẽ để lại liên kết trong mô tả.
00:42
Let's dive straight in.
9
42855
2009
Hãy đi thẳng vào vấn đề.
00:45
What is a prepositional phrase?
10
45635
2420
Cụm giới từ là gì?
00:48
A prepositional phrase is a group of words that starts with a preposition
11
48530
5590
Cụm giới từ là một nhóm từ bắt đầu bằng giới từ
00:54
and ends with a noun or pronoun called the object of the preposition.
12
54390
6949
và kết thúc bằng một danh từ hoặc đại từ được gọi là tân ngữ của giới từ.
01:02
Together they provide extra information about time, place,
13
62420
5609
Chúng cùng nhau cung cấp thêm thông tin về thời gian, địa điểm,
01:08
direction, cause, manner or other relationships in the sentence.
14
68309
6031
phương hướng, nguyên nhân, cách thức hoặc các mối quan hệ khác trong câu.
01:14
Think of prepositional phrases as Sentence decorators.
15
74700
5335
Hãy coi các cụm giới từ như là vật trang trí cho câu.
01:20
They add flavour and detail, helping you to answer questions
16
80395
5030
Chúng bổ sung thêm hương vị và chi tiết, giúp bạn trả lời các câu hỏi
01:25
like where, when or how.
17
85425
3660
như ở đâu, khi nào hoặc như thế nào.
01:30
Here's the formula.
18
90334
1280
Đây là công thức.
01:32
Preposition plus object of the preposition, which is a noun or a pronoun.
19
92505
6150
Giới từ cộng với đối tượng của giới từ, là danh từ hoặc đại từ.
01:39
Let's see some examples.
20
99615
1750
Hãy xem một số ví dụ.
01:41
On the table.
21
101975
1820
Trên bàn.
01:44
The preposition is on.
22
104945
1880
Giới từ được bật.
01:47
The object of the preposition is the table.
23
107705
4199
Đối tượng của giới từ là cái bàn.
01:53
Under the bed.
24
113370
1570
Dưới gầm giường.
01:55
The preposition is under.
25
115660
1960
Giới từ ở dưới.
01:58
The object of the preposition is the bed.
26
118580
3790
Đối tượng của giới từ là cái giường.
02:03
With her friends.
27
123669
1961
Với bạn bè của cô ấy.
02:06
The preposition is with.
28
126650
1739
Giới từ là với.
02:09
The object of the preposition is her friends.
29
129140
4270
Đối tượng của giới từ là bạn bè của cô ấy.
02:14
So what do prepositional phrases do?
30
134570
3050
Vậy cụm giới từ có tác dụng gì?
02:18
Prepositional phrases work in two main ways.
31
138290
4330
Cụm giới từ hoạt động theo hai cách chính.
02:23
As adjectives, they describe or modify nouns.
32
143230
4330
Là tính từ, chúng mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
02:28
Think of them as answering the question.
33
148360
2300
Hãy coi họ như đang trả lời câu hỏi.
02:31
Which one?
34
151320
520
Cái nào?
02:33
Here's an example.
35
153099
1011
Đây là một ví dụ.
02:35
The book on the shelf is mine.
36
155040
3560
Cuốn sách trên kệ là của tôi.
02:40
The phrase on the shelf tells us which book.
37
160079
4760
Cụm từ trên kệ cho chúng ta biết cuốn sách nào.
02:46
They also act as adverbs.
38
166370
2070
Họ cũng đóng vai trò là trạng từ.
02:48
They describe or modify verbs, adjectives or other adverbs.
39
168700
5410
Họ mô tả hoặc sửa đổi động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
02:55
Think of them as answering questions like, How?
40
175120
3539
Hãy coi chúng như việc trả lời những câu hỏi như, Bằng cách nào?
02:59
Where?
41
179059
250
Ở đâu?
03:00
Or when?
42
180160
820
Hoặc khi nào?
03:01
Here's an example.
43
181810
1080
Đây là một ví dụ.
03:03
She runs in the park every morning.
44
183580
2830
Cô ấy chạy trong công viên mỗi sáng.
03:08
The phrase in the park tells us where she runs.
45
188360
5150
Cụm từ trong công viên cho chúng ta biết cô ấy chạy đi đâu.
03:15
Why are prepositional phrases important?
46
195010
2820
Tại sao cụm giới từ lại quan trọng?
03:18
Prepositional phrases make your sentences more precise and descriptive.
47
198389
5351
Cụm giới từ làm cho câu của bạn chính xác và mang tính mô tả hơn.
03:24
They give extra details that help the listener or reader paint a clear picture.
48
204375
5930
Chúng cung cấp thêm chi tiết giúp người nghe hoặc người đọc vẽ nên một bức tranh rõ ràng.
03:30
Let's compare.
49
210815
1140
Hãy so sánh.
03:32
Without a prepositional phrase: She sat.
50
212325
3660
Không có cụm giới từ: Cô ấy ngồi.
03:37
With a prepositional phrase: She sat on the chair by the window.
51
217064
5291
Với cụm giới từ: Cô ấy ngồi trên chiếc ghế cạnh cửa sổ.
03:43
See how the second sentence gives you a much clearer idea of the setting.
52
223025
6100
Hãy xem câu thứ hai giúp bạn hiểu rõ hơn về bối cảnh như thế nào.
03:50
That's the magic of prepositional phrases.
53
230075
2640
Đó là sự kỳ diệu của cụm giới từ.
03:53
So, how do you identify a prepositional phrase?
54
233730
3850
Vì vậy, làm thế nào để bạn xác định một cụm giới từ?
03:57
Step one, look for the preposition.
55
237850
2830
Bước một, tìm giới từ.
04:01
Common prepositions include in, on, at, with, by, under,
56
241704
7511
Các giới từ phổ biến bao gồm in, on, at, with, by, under,
04:09
over, for, to, of and about.
57
249505
4899
over, for, to, of và about.
04:15
Step 2.
58
255334
870
Bước 2.
04:16
Find the object of the preposition.
59
256464
2901
Tìm tân ngữ của giới từ.
04:20
It's usually a noun or pronoun that comes right after the preposition.
60
260295
6010
Nó thường là một danh từ hoặc đại từ đứng ngay sau giới từ.
04:27
And step three, group them together.
61
267325
2580
Và bước ba, nhóm chúng lại với nhau.
04:30
The preposition and its object, along with any modifiers,
62
270875
4620
Giới từ và tân ngữ của nó, cùng với bất kỳ từ bổ nghĩa nào,
04:35
form the prepositional phrase.
63
275565
2220
tạo thành cụm giới từ.
04:38
Let's practice.
64
278315
1000
Hãy luyện tập.
04:40
The cat is sleeping under the table.
65
280545
2520
Con mèo đang ngủ dưới gầm bàn.
04:44
The preposition is under.
66
284374
2940
Giới từ ở dưới.
04:48
The object is the table.
67
288114
2871
Đối tượng là cái bàn.
04:51
The prepositional phrase is under the table.
68
291900
3909
Cụm giới từ ở dưới bảng.
04:56
We're going to the beach.
69
296610
2200
Chúng tôi đang đi đến bãi biển.
04:59
The preposition is to.
70
299849
2181
Giới từ là để.
05:03
The object is the beach.
71
303010
3140
Đối tượng là bãi biển.
05:06
The prepositional phrase is to the beach.
72
306829
3480
Cụm giới từ là đến bãi biển.
05:11
Now here are some common mistakes with prepositional phrases.
73
311270
3789
Sau đây là một số lỗi thường gặp với các cụm giới từ.
05:15
Mistake number one.
74
315860
1270
Sai lầm số một.
05:17
Overusing prepositional phrases.
75
317800
2609
Lạm dụng các cụm giới từ.
05:21
Too many prepositional phrases in one sentence can make it clunky and confusing.
76
321170
7150
Quá nhiều cụm giới từ trong một câu có thể khiến nó trở nên lộn xộn và khó hiểu.
05:28
For example, The cat on the mat under the table by the window
77
328799
5131
Ví dụ: Con mèo nằm trên tấm thảm dưới bàn cạnh cửa sổ
05:33
with the curtains is sleeping.
78
333940
2209
có rèm che đang ngủ.
05:37
Here's a better version.
79
337669
1190
Đây là một phiên bản tốt hơn.
05:39
The cat on the mat by the window is sleeping.
80
339779
4320
Con mèo trên tấm thảm cạnh cửa sổ đang ngủ.
05:45
Keep it simple.
81
345380
900
Giữ nó đơn giản.
05:46
Only include the prepositional phrases that add the important details.
82
346700
6090
Chỉ bao gồm các cụm giới từ để thêm các chi tiết quan trọng.
05:53
Mistake number two is misplacing prepositional phrases.
83
353640
4610
Sai lầm thứ hai là đặt sai cụm giới từ.
05:59
The placement of a prepositional phrase can sometimes change
84
359190
3689
Vị trí của cụm giới từ đôi khi có thể làm thay đổi
06:02
the meaning of a sentence.
85
362880
1690
nghĩa của câu.
06:05
Here's an example.
86
365050
990
Đây là một ví dụ.
06:06
She saw the man with the telescope.
87
366640
2190
Cô nhìn thấy người đàn ông với chiếc kính thiên văn.
06:10
Hmm, does she have the telescope or does the man have the telescope?
88
370114
5541
Hmm, cô ấy có kính thiên văn hay người đàn ông có kính thiên văn?
06:16
It's unclear, so here's a better version.
89
376104
2530
Nó không rõ ràng, vì vậy đây là một phiên bản tốt hơn.
06:19
Using a telescope, she saw the man.
90
379594
3080
Sử dụng kính viễn vọng, cô nhìn thấy người đàn ông.
06:23
OK, let's get some practice.
91
383575
2159
Được rồi, chúng ta hãy thực hành một chút.
06:26
I'll say a sentence and you'll identify the prepositional phrase.
92
386114
4641
Tôi sẽ nói một câu và bạn sẽ xác định được cụm giới từ.
06:30
Ready?
93
390974
481
Sẵn sàng?
06:32
The book on the table belongs to Sarah.
94
392364
3130
Cuốn sách trên bàn thuộc về Sarah.
06:36
Can you identify the prepositional phrase?
95
396765
2289
Bạn có thể xác định cụm giới từ?
06:40
It is on the table.
96
400844
2541
Nó ở trên bàn.
06:44
Here's the next one.
97
404474
890
Đây là cái tiếp theo.
06:46
We went to the park after school.
98
406314
2651
Chúng tôi đi đến công viên sau giờ học.
06:54
The prepositional phrase is to the park.
99
414655
3570
Cụm giới từ là đến công viên.
06:58
Here's another.
100
418695
730
Đây là một cái khác.
07:00
The gifts under the Christmas tree are beautifully wrapped.
101
420175
3690
Những món quà dưới gốc cây Giáng sinh được gói rất đẹp.
07:08
The
102
428271
864
Câu
07:09
answer is under the Christmas tree.
103
429169
2900
trả lời là dưới gốc cây Giáng sinh.
07:12
Now it's your turn.
104
432349
1570
Bây giờ đến lượt bạn.
07:13
I want you to write a short paragraph using at least
105
433989
4310
Tôi muốn bạn viết một đoạn văn ngắn sử dụng ít nhất
07:18
three prepositional phrases.
106
438749
2350
ba cụm giới từ.
07:21
Here's an example.
107
441509
1201
Đây là một ví dụ.
07:23
Yesterday we had a picnic by the river.
108
443629
3340
Hôm qua chúng tôi đã có một chuyến dã ngoại bên bờ sông.
07:27
The kids played in the water while we relaxed under the trees.
109
447460
5469
Bọn trẻ chơi đùa dưới nước trong khi chúng tôi thư giãn dưới tán cây.
07:34
Put your paragraph in the comments and then download your free worksheet
110
454740
4380
Đặt đoạn văn của bạn vào phần bình luận rồi tải xuống bảng tính miễn phí
07:39
that's linked below for more practice.
111
459179
2421
được liên kết bên dưới để thực hành thêm.
07:42
Prepositional phrases are the secret to adding detail and life to your sentences.
112
462169
7061
Cụm giới từ là bí quyết để thêm chi tiết và sức sống cho câu của bạn.
07:49
Practice using them but remember to keep them clear and concise.
113
469770
4840
Hãy thực hành sử dụng chúng nhưng hãy nhớ giữ chúng rõ ràng và ngắn gọn.
07:55
The next step is to deepen your knowledge of noun phrases.
114
475169
5351
Bước tiếp theo là nâng cao kiến ​​thức của bạn về các cụm danh từ.
08:01
You can head to this lesson for a better understanding.
115
481005
4110
Bạn có thể đi đến bài học này để hiểu rõ hơn.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7