100 Travel Words | Learn English Pronunciation | Practice Drill

105,185 views

2018-06-07 ・ Shaw English Online


New videos

100 Travel Words | Learn English Pronunciation | Practice Drill

105,185 views ・ 2018-06-07

Shaw English Online


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Hello students.
0
100
1000
Chào các em.
00:01
My name is Fanny.
1
1500
1000
Tên tôi là Fanny.
00:02
Welcome to this pronunciation drill.
2
2800
2580
Chào mừng bạn đến với bài tập phát âm này.
00:05
You must see this video if you want to improve your pronunciation very quickly.
3
5480
5000
Bạn phải xem video này nếu bạn muốn cải thiện cách phát âm của mình thật nhanh.
00:10
And in this video, I have one hundred words on travel.
4
10480
5920
Và trong video này, tôi có một trăm từ về du lịch.
00:16
All the vocabulary you need to know.
5
16400
2940
Tất cả các từ vựng bạn cần biết.
00:19
All the words that you need to pronounce correctly.
6
19340
3550
Tất cả các từ mà bạn cần phát âm chính xác.
00:22
Now, please remember to repeat after me.
7
22890
4050
Bây giờ, hãy nhớ lặp lại theo tôi.
00:26
It’s very important if you want to improve your English skills.
8
26940
3620
Nó rất quan trọng nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
00:30
Let’s get started.
9
30560
1160
Bắt đầu nào.
00:40
Airplane airplane
10
40680
6600
Máy bay máy
00:47
airport airport
11
47500
6180
bay sân bay sân bay
00:53
backpack backpack
12
53680
7440
ba lô ba lô
01:01
baggage baggage
13
61120
7040
hành lý hành lý
01:08
bags bags
14
68240
1000
túi túi
07:29
relax relax
15
449439
7760
thư giãn thư giãn thư
07:37
relaxation relaxation
16
457199
7750
giãn thư giãn
07:44
reservations reservations
17
464949
7761
đặt phòng
07:52
resort
18
472710
28620
khu nghỉ dưỡng khu nghỉ
08:21
resort
19
501330
1000
dưỡng
08:22
rest rest
20
502330
3079
nghỉ ngơi
08:25
return trip return trip
21
505409
7831
chuyến trở về chuyến trở về
08:33
room room
22
513240
3919
phòng
08:37
scenery scenery
23
517159
3911
phong cảnh
08:41
schedule schedule
24
521070
3920
lịch trình lịch trình
08:44
sea sea
25
524990
3920
biển
08:48
ship ship
26
528910
3170
tàu
08:52
shore shore
27
532080
6080
bờ biển
08:58
sights sights
28
538160
6080
điểm tham quan
09:04
sight-seeing sight-seeing
29
544240
6080
ngắm cảnh ngắm cảnh
09:10
ski lodge ski lodge
30
550320
12160
nhà nghỉ trượt tuyết nhà nghỉ trượt tuyết
09:22
souvenir souvenir
31
562480
6070
lưu niệm lưu niệm
09:28
station station
32
568550
6080
nhà ga ga
09:34
subway subway
33
574630
6079
tàu điện ngầm
09:40
suitcase suitcase
34
580709
6081
vali vali
09:46
sunscreen sunscreen
35
586790
6080
kem chống nắng kem chống nắng
09:52
swim swim
36
592870
6070
bơi bơi
09:58
swimsuit swimsuit
37
598940
3459
áo tắm áo tắm
10:02
takeoff takeoff
38
602399
8851
cất cánh
10:11
taxi taxi
39
611250
4910
taxi taxi
10:16
ticket ticket
40
616160
6330
vé vé
10:22
tip tip
41
622490
6339
tip
10:28
tour tour
42
628829
6331
tour du lịch
10:35
tour bus tour bus
43
635160
12679
tour xe buýt tour xe buýt
10:47
tour guide tour guide
44
647839
10011
hướng dẫn viên du lịch hướng dẫn viên
10:57
tourist tourist
45
657850
5599
du lịch du lịch
11:03
train train
46
663449
5591
xe lửa
11:09
train station train station
47
669040
11200
xe lửa ga xe lửa ga xe lửa
11:20
translate translate
48
680240
5599
dịch
11:25
transportation transportation
49
685839
5601
giao thông vận tải giao thông vận tải
11:31
travel travel
50
691440
5600
du lịch
11:37
travel agent travel agent
51
697040
10270
du lịch đại lý du lịch
11:47
trip trip
52
707310
7240
chuyến đi chuyến đi
11:54
unpack unpack
53
714550
7240
giải nén giải nén
12:01
vacation vacation
54
721790
7250
kỳ nghỉ kỳ nghỉ
12:09
visa visa
55
729040
7239
thị thực
12:16
visit visit
56
736279
7240
tham quan chuyến thăm
12:23
Airplane airplane
57
743519
7240
Máy bay máy
12:30
airport airport
58
750759
7250
bay sân bay sân bay
12:38
backpack backpack
59
758009
7330
ba lô ba lô
12:45
baggage baggage
60
765339
7101
hành lý túi hành lý
12:52
bags bags
61
772440
6910
túi xách
12:59
beach beach
62
779350
6690
bãi biển
13:06
boat boat
63
786040
7089
thuyền thuyền
13:13
bus bus
64
793129
7080
xe buýt xe buýt
13:20
cabin cabin
65
800209
3851
cabin
13:24
camera camera
66
804060
8709
máy ảnh máy ảnh
13:32
campground campground
67
812769
8711
khu cắm trại khu
13:41
camping camping
68
821480
3500
cắm trại cắm trại
13:44
car car
69
824980
8589
xe ô tô
13:53
carry-on carry-on
70
833569
8601
mang theo
14:02
cruise cruise
71
842170
3919
hành trình
14:06
cruise ship cruise ship
72
846089
9850
du lịch tàu du lịch tàu du lịch tàu
14:15
currency currency
73
855939
6991
tiền tệ hiện tiền
14:22
currency exchange currency exchange
74
862930
6810
tệ ency exchange ngoại tệ
14:29
customs customs
75
869740
4370
hải quan
14:34
declare declare
76
874110
10370
khai báo khai báo
14:44
depart depart
77
884480
3120
khởi hành khởi hành khởi hành
14:47
departure departure
78
887600
9859
khởi hành
14:57
destination destination
79
897459
4170
điểm đến
15:01
embark embark
80
901629
8051
bắt đầu
15:09
excursion excursion
81
909680
8050
tham quan tham quan
15:17
expedition expedition
82
917730
8060
thám hiểm thám hiểm
15:25
explore explore
83
925790
3980
khám phá khám phá
15:29
ferry ferry
84
929770
8559
phà phà
15:38
fly fly
85
938329
8561
bay
15:46
foreign foreign
86
946890
3739
nước ngoài
15:50
foreigner foreigner
87
950629
8390
người nước ngoài người nước ngoài
15:59
guide guide
88
959019
8401
hướng dẫn viên
16:07
guided tour guided tour
89
967420
7469
hướng dẫn viên du lịch hướng dẫn viên du lịch
16:14
holiday holiday
90
974889
6740
kỳ nghỉ
16:21
hostel hostel
91
981629
4020
ký túc xá
16:25
hotel hotel
92
985649
5151
khách sạn khách sạn
16:30
immigration immigration
93
990800
5159
nhập cư
16:35
inn inn
94
995959
3370
nhà trọ
16:39
itinerary itinerary
95
999329
13401
hành trình hành trình hành
16:52
journey journey
96
1012730
10649
trình hành trình
17:03
keepsake keepsake
97
1023379
3960
vật kỷ niệm vật kỷ niệm
17:07
knapsack knapsack
98
1027339
9980
ba lô ba lô
17:17
landing landing
99
1037319
3961
hạ cánh
17:21
leisure leisure
100
1041280
6590
giải trí giải trí
17:27
lodge lodge
101
1047870
9840
nhà nghỉ nhà nghỉ nhà
17:37
lodging lodging
102
1057710
7150
nghỉ chỗ ở
17:44
luggage luggage
103
1064860
7569
hành lý hành lý
17:52
map map
104
1072429
6581
bản đồ
17:59
motel motel
105
1079010
6769
nhà trọ nhà trọ
18:05
museum museum
106
1085779
4251
bảo tàng bảo tàng
18:10
overnight bag overnight bag
107
1090030
10100
túi qua đêm túi qua đêm
18:20
pack pack
108
1100130
3270
gói gói
18:23
passage passage
109
1103400
8769
đoạn qua
18:32
passport passport
110
1112169
8771
hộ chiếu ảnh hộ chiếu
18:40
photos photos
111
1120940
4010
hình ảnh
18:44
plane plane
112
1124950
7370
máy bay máy bay
18:52
port port
113
1132320
7380
cảng cổng
18:59
postcard postcard
114
1139700
7370
bưu thiếp bưu thiếp
19:07
recreation recreation
115
1147070
7380
giải trí giải trí
19:14
relax relax
116
1154450
7370
thư giãn thư giãn
19:21
relaxation relaxation
117
1161820
7380
thư giãn
19:29
reservations reservations
118
1169200
7380
đặt phòng
19:36
resort resort
119
1176580
3680
khu nghỉ dưỡng khu nghỉ dưỡng nghỉ
19:40
rest rest
120
1180260
7110
ngơi nghỉ ngơi
19:47
return trip return trip
121
1187370
7920
chuyến trở về chuyến trở về
19:55
room room
122
1195290
13139
phòng
20:08
scenery scenery
123
1208429
4831
phong cảnh phong cảnh
20:13
schedule schedule
124
1213260
8940
lịch trình lịch trình
20:22
sea sea
125
1222200
3609
biển
20:25
ship ship
126
1225809
3720
tàu tàu
20:29
shore shore
127
1229529
8041
bờ bờ biển
20:37
sights sights
128
1237570
8040
điểm tham quan điểm tham quan
20:45
sight-seeing sight-seeing
129
1245610
8030
ngắm cảnh
20:53
ski lodge ski lodge
130
1253640
7140
nhà nghỉ trượt tuyết trượt tuyết nhà nghỉ
21:00
souvenir souvenir
131
1260780
6790
lưu niệm nhà nghỉ lưu niệm
21:07
station station
132
1267570
6800
ga
21:14
subway subway
133
1274370
6830
tàu điện ngầm ga tàu điện ngầm
21:21
suitcase suitcase
134
1281200
7599
vali vali
21:28
sunscreen sunscreen
135
1288799
7051
su màn hình chống nắng
21:35
swim swim
136
1295850
6970
bơi bơi
21:42
swimsuit swimsuit
137
1302820
3440
áo tắm áo tắm
21:46
takeoff takeoff
138
1306260
9850
cất cánh cất cánh
21:56
taxi taxi
139
1316110
3929
taxi taxi
22:00
ticket ticket
140
1320039
7331
vé vé
22:07
tip tip
141
1327370
11370
tip
22:18
tour tour
142
1338740
5730
tour du
22:24
tour bus tour bus
143
1344470
6750
lịch xe buýt du lịch xe buýt
22:31
tour guide tour guide
144
1351220
7470
du lịch hướng dẫn viên du lịch hướng dẫn viên
22:38
tourist tourist
145
1358690
3630
du lịch du lịch
22:42
train train
146
1362320
6940
xe lửa
22:49
train station train station
147
1369260
7150
xe lửa nhà ga xe lửa ga xe lửa
22:56
translate translate
148
1376410
8330
dịch dịch
23:04
transportation transportation
149
1384740
8340
vận chuyển giao thông vận tải
23:13
travel travel
150
1393080
3140
du lịch
23:16
travel agent travel agent
151
1396220
10929
du lịch đại lý du lịch
23:27
trip trip
152
1407149
3451
chuyến đi
23:30
unpack unpack
153
1410600
6160
giải nén
23:36
vacation vacation
154
1416760
6169
kỳ nghỉ kỳ nghỉ
23:42
visa visa
155
1422929
6171
visa visa
23:49
visit visit
156
1429100
6169
thăm thăm
23:55
Great students.
157
1435269
6171
học sinh Tuyệt vời.
24:01
Watch the video again if you want to train some more or if you think it went a little
158
1441440
4690
Xem lại video nếu bạn muốn luyện tập thêm hoặc nếu bạn nghĩ rằng nó diễn ra
24:06
bit too fast.
159
1446130
1159
hơi nhanh.
24:07
Keep practicing, okay?
160
1447289
1951
Tiếp tục luyện tập, được chứ?
24:09
Practice makes perfect.
161
1449240
1590
Tập luyện giúp hoàn hảo hơn.
24:10
Also, you can watch my other videos on pronunciation.
162
1450830
4020
Ngoài ra, bạn có thể xem các video khác của tôi về cách phát âm.
24:14
They will be very helpful if you want to improve your English pronunciation.
163
1454850
3780
Chúng sẽ rất hữu ích nếu bạn muốn cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình.
24:18
See you next time.
164
1458630
1750
Hẹn gặp lại bạn lần sau.
24:20
Thank you so much guys for watching my video.
165
1460380
6410
Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã xem video của tôi.
24:26
If you’ve liked it, please show me your support.
166
1466790
3740
Nếu bạn thích nó, hãy cho tôi thấy sự ủng hộ của bạn.
24:30
Click ‘like’.
167
1470530
1000
Nháy chọn thích'.
24:31
Subscribe to the channel.
168
1471530
1160
Đăng ký kênh.
24:32
Put your comments below.
169
1472690
1600
Đặt ý kiến ​​​​của bạn dưới đây.
24:34
And share the video.
170
1474290
6340
Và chia sẻ video.
24:40
See you.
171
1480630
11179
Thấy bạn.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7