150 English Irregular Verb Forms | V1 Base, V2 Simple Past, V3 Past Participle

498,524 views ・ 2021-08-28

Shaw English Online


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:00
And in this video, I have a list of  irregular verbs for you
0
160
5260
Và trong video này, tôi có một danh sách các động từ bất quy tắc dành cho bạn
00:05
with their infinitive form, their simple past form, and their  past participle form.
1
5420
9183
với dạng nguyên thể, dạng quá khứ đơn và dạng quá khứ phân từ của chúng.
00:14
So all the forms you need.
2
14603
2230
Vì vậy, tất cả các hình thức bạn cần.
00:16
Now don't just watch this video.
3
16833
2482
Bây giờ đừng chỉ xem video này.
00:19
Don't forget to repeat after me.
4
19315
2390
Đừng quên nhắc lại theo tôi.
00:21
Okay, let's get started.
5
21705
2710
Được rồi, hãy bắt đầu.
00:31
arise arose arisen
6
31600
6683
trỗi dậy
00:38
awake awoke awoken
7
38480
6759
trỗi dậy trỗi dậy thức tỉnh thức dậy đánh thức
00:45
bear ball born
8
45239
6913
gấu bóng sinh
00:52
beat beat beaten
9
52152
7284
đánh đập
00:59
become became become
10
59436
7284
trở thành bắt đầu
01:06
begin begin begun
11
66720
6509
bắt đầu uốn cong uốn cong đặt cược
01:13
bend bent bent
12
73229
7133
đặt
01:20
bet bet bet
13
80362
6829
cược ràng buộc
01:27
bind bound bound
14
87191
7002
ràng buộc ràng buộc ràng buộc cắn bit cắn
01:34
bite bit bitten
15
94193
6823
chảy
01:41
bleed bled bled
16
101016
6849
máu
01:48
blow blue blown
17
108129
6929
chảy máu thổi màu xanh
01:55
break broke broken
18
115058
7017
thổi vỡ vỡ
02:02
breed bread bread
19
122075
7064
giống bánh mì bánh mì
02:09
bring brought brought
20
129139
6682
mang theo mang
02:15
build built built
21
135821
7031
xây dựng xây dựng
02:22
burn burned burnt burned burnt
22
142852
11948
đốt cháy cháy đốt cháy cháy nổ
02:34
burst burst burst
23
154800
6575
bùng nổ
02:41
buy bought bought
24
161375
7081
mua mua
02:48
cast cast cast
25
168456
7123
đúc đúc đúc
02:55
catch caught caught
26
175579
7141
bắt bị bắt
03:02
choose chose chosen
27
182720
6686
chọn chọn đã chọn
03:09
cling clung clung
28
189406
7055
bám bám vào bám vào
03:16
come came come
29
196461
6587
đến đến
03:23
cost cost cost
30
203048
7080
chi phí chi phí leo
03:30
creep prepped crept
31
210128
7183
lên trước rón rén
03:37
cut cut cut
32
217440
6694
cắt cắt
03:44
deal dealt dealt
33
224134
7218
thỏa thuận xử lý
03:51
dig dug dug
34
231352
7128
đào đào đào
03:58
do did done
35
238480
7040
làm làm xong vẽ
04:05
draw drew drawn
36
245520
6738
vẽ
04:12
dream dreamed dreamt dreamed dreamt
37
252400
11224
giấc mơ mơ mơ mơ mơ
04:23
drink drank drunk
38
263624
7132
uống rượu say
04:30
drive drove driven
39
270756
6810
lái xe lái xe ăn
04:37
eat ate eaten
40
277566
7474
ăn no rơi rơi thức
04:45
full fell fallen
41
285040
6445
ăn cho ăn
04:51
feed fed fed
42
291485
7078
cảm thấy cảm thấy
04:58
feel felt felt
43
298563
7085
đánh nhau đánh nhau
05:05
fight fought fought
44
305648
7312
tìm
05:12
find found found
45
312960
6737
thấy
05:19
flea fled fled
46
319697
6876
bọ chét chạy trốn bỏ
05:26
fling flung flung
47
326573
7027
chạy
05:33
fly flew flown
48
333600
6646
ném ném ném bay bay
05:40
forbid forbade forbidden
49
340246
7183
bay cấm
05:47
foresee foresaw foreseen
50
347429
6954
cấm
05:54
foretell foretold foretold
51
354384
6792
đoán trước thấy trước báo trước báo trước
06:01
forget forgot forgotten
52
361176
6888
quên quên tha thứ tha thứ tha thứ
06:08
forgive forgave forgiven
53
368064
7456
tha thứ đóng băng
06:15
freeze froze frozen
54
375685
6669
đóng băng đông lạnh
06:22
get got gotten
55
382354
7199
được nhận được
06:29
give gave given
56
389553
6849
cho đi cho
06:36
go went gone
57
396402
6927
đi đi đi
06:43
grind ground ground
58
403448
6848
nghiền nát mặt đất
06:50
grow grew grown
59
410296
6920
phát triển trưởng thành
06:57
handwrite handwrote handwritten
60
417216
6990
viết tay viết tay viết tay
07:04
hang hung hung
61
424207
7073
hang hung hung
07:11
have had had
62
431280
7001
đã từng
07:18
hear heard heard
63
438282
7111
nghe nghe
07:25
hide hid hidden
64
445394
6372
ẩn giấu đánh ẩn
07:31
hit hit hit
65
451766
7434
đánh đánh
07:39
hold held held
66
459200
6597
giữ giữ giữ
07:45
hurt hurt hurt
67
465797
7243
bị tổn thương tổn thương
07:53
keep kept kept
68
473040
6960
giữ giữ
08:00
kneel kneeled knelt kneeled knelt
69
480000
11512
quỳ quỳ quỳ quỳ quỳ quỳ
08:11
Know knew known
70
491512
7368
biết biết đã biết
08:18
lay laid laid
71
498880
6960
nằm đặt
08:25
lead lead led
72
505840
7040
dẫn dắt dẫn dắt
08:32
learn learned learnt learned learnt
73
512880
11187
học đã học đã học học
08:44
leave left left
74
524067
7293
rời bỏ trái
08:51
lend lent lent
75
531360
6617
cho mượn cho vay để cho
08:57
let let let
76
537977
7303
nằm
09:05
lie lay lain
77
545280
6720
nằm lain
09:12
lose lost lost
78
552000
7200
mất mất mất
09:19
make made made
79
559200
6960
làm làm
09:26
mean meant meant
80
566160
6716
có nghĩa là
09:32
meet met met
81
572876
7124
gặp gặp gặp
09:40
mislead misled misled
82
580000
6863
nhầm lẫn lạc lối lạc lối lầm
09:46
mistake mistook mistook mistaken
83
586863
9304
lạc nhầm lẫn
09:56
misunderstand misunderstood misunderstood
84
596167
7033
hiểu lầm hiểu lầm hiểu lầm hiểu
10:03
outdo outdid outdone
85
603200
6921
lầm vượt
10:10
outgrow outgrew outgrown
86
610121
6866
quá trưởng thành vượt quá vượt
10:16
outrun outran outrun
87
616987
7144
quá vượt
10:24
overdue overdid overdone
88
624131
6989
quá vượt quá
10:31
overeat overrate overeaten
89
631120
6751
vượt quá quá hạn quá quá quá quá ăn quá nhiều
10:37
overhear overheard overheard
90
637871
7221
ăn quá nhiều nghe lén nghe
10:45
oversee oversaw overseen
91
645092
6837
lỏm giám sát giám sát giám sát vượt quá
10:51
overspend overspent overspend
92
651929
6916
vượt quá vượt quá vượt
10:58
overtake overtook overtaken
93
658845
7155
vượt qua vượt qua lật đổ
11:06
overthrow overthrew overthrown
94
666000
6780
trả
11:12
pay paid paid
95
672780
6835
lương trả tiền
11:19
prove proved proven proved
96
679615
9481
chứng minh đã được chứng minh
11:29
put put put
97
689096
7133
đã được chứng minh đặt đặt
11:36
quit quit quit
98
696320
6564
bỏ bỏ bỏ
11:42
read read read
99
702884
7326
đọc đọc
11:50
ride road ridden
100
710320
6847
đi xe đường vòng reo
11:57
ring rang rung
101
717167
7073
rung
12:04
rise rose risen
102
724240
6654
tăng tăng tăng
12:10
run run run
103
730894
7223
chạy chạy chạy
12:18
say said said
104
738240
6898
nói nói
12:25
see saw seen
105
745138
6656
thấy thấy
12:31
seek sought sought
106
751794
6803
tìm tìm tìm tìm bán bán
12:38
sell sold sold
107
758597
7483
bán
12:46
send sent sent
108
766080
6525
gửi gửi đã gửi
12:52
set set set
109
772605
7208
bộ bộ may may may khâu lắc lắc
12:59
sew sewed sewed sewn
110
779920
9375
nhà kho đổ đổ
13:09
shake shook shaken
111
789520
6800
bắn bắn hiển
13:16
shed shed shed
112
796320
6960
thị cho thấy hiển thị
13:23
shoot shot shot
113
803280
7040
thu nhỏ
13:30
show showed showed shown
114
810320
9040
co lại thu
13:39
shrink shrank shrunk
115
819360
7120
nhỏ
13:46
shut shut shut
116
826480
7040
đóng đóng
13:53
sing sang sung
117
833520
6880
hát sang sung
14:00
sit sat sat
118
840400
6863
ngồi ngồi ngồi
14:07
sleep slept slept
119
847360
7040
ngủ ngủ ngủ
14:14
slide slid slid
120
854400
6452
trượt
14:20
slit slit slit
121
860852
7388
trượt trượt khe khe khe
14:28
speak spoke spoken
122
868240
6754
nói nói nói chi
14:34
spend spent spent
123
874994
6580
tiêu dành
14:41
spin spun spun
124
881574
7267
quay
14:48
spread spread spread
125
888841
7028
quay quay lan rộng lan lan
14:55
spring sprang sprung sprung
126
895869
9190
mùa xuân bung bung bung bung
15:05
stand stood stood
127
905059
7213
đứng đứng
15:12
stick stuck stuck
128
912272
7008
đứng dính mắc
15:19
sing stung stung
129
919280
6663
kẹt hát chích
15:25
string strung strung
130
925943
7337
chích dây xâu
15:33
swear swore sworn
131
933280
6541
chuỗi
15:39
sweep swept swept
132
939821
7021
thề thề quét quét
15:46
swim swam swam
133
946842
7235
bơi bơi bơi
15:54
swing swung swung
134
954077
6684
đu đu đu đu
16:00
take took taken
135
960761
7188
lấy lấy lấy
16:07
teach taught taught
136
967950
6842
dạy dạy dạy xé
16:14
tear torn torn
137
974792
7024
rách rách
16:21
tell told told
138
981817
7044
nói nói
16:28
think thought thought
139
988861
6970
nghĩ nghĩ nghĩ
16:35
throw through thrown
140
995831
6850
ném qua ném đẩy đẩy đẩy
16:42
thrust thrust thrust
141
1002681
7159
bước
16:49
tread trod trodden trod
142
1009841
9241
đi giẫm đạp
16:59
understand understood understood
143
1019200
6800
hiểu hiểu hiểu
17:06
undo undid undone
144
1026001
7134
hoàn tác hoàn tác duy trì
17:13
uphold upheld upheld
145
1033135
6632
duy trì giữ vững
17:19
wake woke woken
146
1039767
7208
thức dậy
17:26
wear wall worn
147
1046975
6714
đánh thức mặc tường mòn dệt
17:33
weave wove weaved woven weaved
148
1053689
11669
wove dệt dệt dệt
17:45
weep wept wept
149
1065358
6914
khóc khóc khóc thắng thắng thắng
17:52
win won won
150
1072272
6864
gió
17:59
wind wound wound
151
1079136
7248
vết thương vết thương
18:06
withdrawal withdrew withdrawn
152
1086384
7365
rút rút rút rút
18:13
withhold withheld withheld
153
1093749
6603
rút giữ giữ lại
18:20
wring wrung wrung
154
1100352
7029
vắt vắt
18:27
write wrote written  
155
1107381
6353
wrung viết viết
18:33
Thank you so much guys for watching my video.
156
1113734
3420
cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã xem video của tôi.
18:37
If you've liked it, please show me your support.
157
1117154
3186
Nếu bạn thích nó, xin vui lòng cho tôi thấy sự hỗ trợ của bạn.
18:40
Click 'like', subscribe to the channel,
158
1120340
2621
Hãy nhấp vào 'thích', đăng ký kênh,
18:42
put your comments below, and share the video.
159
1122961
2856
để lại bình luận của bạn bên dưới và chia sẻ video.
18:45
See you.
160
1125817
2183
Thấy bạn.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7