Learn English l Don't say HATE l Use these Words Instead

1,888 views ・ 2021-05-28

Paper English - English Danny


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Hello students.
0
120
1000
Chào các em.
00:01
I today’s video you will learn English about the verb hate.
1
1120
4529
Trong video hôm nay các bạn sẽ học tiếng Anh về động từ Hate.
00:05
I will teach you some English verbs to use other than the word hate.
2
5649
5151
Tôi sẽ dạy bạn một số động từ tiếng Anh để sử dụng ngoài từ ghét.
00:10
Please make sure to subscribe and follow which is free to do.
3
10800
4020
Hãy đảm bảo đăng ký và theo dõi miễn phí.
00:14
Also, please like and share this video.
4
14820
5900
Ngoài ra, hãy thích và chia sẻ video này.
00:20
Sometimes when we communicate in English, we need to use negative words to communicate
5
20720
5450
Đôi khi chúng ta giao tiếp bằng tiếng Anh, chúng ta cần sử dụng những từ tiêu cực để giao tiếp
00:26
and describe our message in English and that’s fine.
6
26170
4810
và mô tả thông điệp của mình bằng tiếng Anh và điều đó không sao cả.
00:30
Using varied words can help improve your English fluency.
7
30980
4190
Sử dụng các từ đa dạng có thể giúp cải thiện khả năng lưu loát tiếng Anh của bạn.
00:35
One of these negative words in English is the vocabulary word hate.
8
35170
4229
Một trong những từ tiêu cực trong tiếng Anh là từ ghét.
00:39
Hate can mean: To feel a strong dislike for something.
9
39399
3590
Ghét có thể có nghĩa là: Cảm thấy cực kỳ không thích điều gì đó.
00:42
Let’s learn some other words to use instead of hate.
10
42989
4170
Hãy học một số từ khác để sử dụng thay vì ghét.
00:47
Number 5: Can’t stand.
11
47159
2141
Số 5: Chịu không nổi.
00:49
The phrase “I can’t stand something,” can be used
12
49300
9039
Cụm từ “Tôi không thể chịu đựng được điều gì đó,” có thể được sử dụng
00:58
instead of I hate something.
13
58339
1921
thay cho Tôi ghét điều gì đó.
01:00
Let’s see some English sentence examples: I can’t stand spice food.
14
60260
5740
Hãy xem một số ví dụ về câu tiếng Anh: Tôi không thể chịu được thức ăn gia vị.
01:06
This means that you really don’t like spicy food.
15
66000
2890
Điều này có nghĩa là bạn thực sự không thích đồ ăn cay.
01:08
This is just an example.
16
68890
1680
Đây chỉ là một ví dụ.
01:10
Maybe some of you like spicy food but you can replace spicy food with something that
17
70570
4730
Có thể một số bạn thích ăn cay nhưng bạn có thể thay thế đồ ăn cay bằng món mà
01:15
you dislike.
18
75300
1060
bạn không thích.
01:16
Number 4: Abhor, Abhor.
19
76360
3650
Số 4: Abhor, Abhor.
01:20
I abhor something.
20
80010
1970
Tôi ghê tởm một cái gì đó.
01:21
This word isn’t used a lot but is well understood by people.
21
81980
4290
Từ này không được sử dụng nhiều nhưng được mọi người hiểu rõ.
01:26
This is kind of a fancy way to express hate.
22
86270
3460
Đây là một cách ưa thích để thể hiện sự ghét bỏ.
01:29
Here’s an example.
23
89730
1670
Đây là một ví dụ.
01:31
Hey Danny, do you want some coffee?
24
91400
2590
Này Danny, bạn có muốn uống cà phê không?
01:33
Actually, I abhor coffee.
25
93990
2300
Thật ra, tôi ghê tởm cà phê.
01:36
I can’t stand the taste of coffee.
26
96290
2670
Tôi không thể chịu được hương vị của cà phê.
01:38
So if you want to sound a bit fancy use abhor instead of hate.
27
98960
4460
Vì vậy, nếu bạn muốn nghe có vẻ hơi lạ mắt, hãy sử dụng ghê tởm thay vì ghét.
01:43
Number 3: The next English vocabulary word that means hate is loathe, loathe.
28
103420
6330
Số 3: Từ vựng tiếng Anh tiếp theo có nghĩa là ghét là không ưa, ghê tởm.
01:49
Instead of using the word hate try using loathe.
29
109750
3170
Thay vì sử dụng từ ghét, hãy thử sử dụng từ ghê tởm.
01:52
Here is an example.
30
112920
1280
Đây là một ví dụ.
01:54
I loathe driving in the city.
31
114200
2310
Tôi ghét lái xe trong thành phố.
01:56
It always makes me nervous.
32
116510
2470
Nó luôn khiến tôi lo lắng.
01:58
Number 2: The next word you can use instead of hate is disdain.
33
118980
7260
Số 2: Từ tiếp theo bạn có thể sử dụng thay vì ghét là khinh thường.
02:06
Disdain means a lack of respect and strong dislike for something.
34
126240
4109
Khinh bỉ có nghĩa là thiếu tôn trọng và cực kỳ ghét điều gì đó.
02:10
Often distain is used in a way of having disdain for something.
35
130349
5631
Thường thì distain được sử dụng theo cách coi thường một cái gì đó.
02:15
Here’s an example: Criminals disdain the law.
36
135980
4899
Đây là một ví dụ: Tội phạm coi thường pháp luật.
02:20
I have disdain for people who cheat on tests.
37
140879
3640
Tôi khinh thường những người gian lận trong các bài kiểm tra.
02:24
Number 1: Deplore, Deplore.
38
144519
5300
Số 1: Xin lỗi, xin lỗi.
02:29
Deplore means to feel or express strong disapproval of something.
39
149819
4151
Deplore có nghĩa là cảm thấy hoặc bày tỏ sự phản đối mạnh mẽ về điều gì đó.
02:33
Here’s an example of deplore in a sentence.
40
153970
3689
Đây là một ví dụ về deplore trong một câu.
02:37
Teachers deplore bad behavior in the classroom.
41
157659
3940
Giáo viên lên án hành vi xấu trong lớp học.
02:41
I deplore rude people.
42
161599
12840
Tôi xin lỗi những người thô lỗ.
02:54
Learn more English by watching one of the videos on the screen.
43
174439
3261
Học thêm tiếng Anh bằng cách xem một trong các video trên màn hình.
02:57
Thanks and I’ll see you in the next video.
44
177700
2530
Cảm ơn và tôi sẽ gặp bạn trong video tiếp theo.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7