Phrasal verb: come down to - Day 12 with JenniferESL

25,055 views ・ 2015-01-19

English with Jennifer


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:13
Welcome to Day 12.
0
13300
2000
Chào mừng đến với Ngày 12.
00:15
Have you been studying the previous eleven phrasal verbs?
1
15300
3920
Bạn đã học 11 cụm động từ trước chưa?
00:19
Learning phrasal verbs like any new vocabulary
2
19973
3200
Học các cụm động từ giống như bất kỳ từ vựng mới nào cũng
00:23
takes time and regular practice.
3
23280
2680
cần có thời gian và thực hành thường xuyên.
00:25
It comes down to commitment.
4
25980
2540
Nó đi xuống để cam kết.
00:28
Will you make a regular effort
5
28520
2580
Bạn sẽ nỗ lực thường xuyên
00:31
to study and use the new words?
6
31180
3020
để nghiên cứu và sử dụng các từ mới chứ?
00:46
What does this phrasal verb mean?
7
46680
2580
Cụm động từ này có nghĩa là gì?
02:03
Some people decide to go to college.
8
123340
2700
Một số người quyết định đi học đại học.
02:06
Some people don't.
9
126040
1780
Một số người thì không.
02:07
What do you think it comes down to?
10
127820
3020
Bạn nghĩ gì về nó?
02:14
Let's review the new definition of our new phrasal verb
11
134113
3760
Hãy xem lại định nghĩa mới của cụm động từ mới của chúng ta
02:17
and the definitions of three old ones.
12
137880
3840
và định nghĩa của ba cụm động từ cũ.
02:23
First, "come up with."
13
143800
1960
Đầu tiên, "đến với."
02:38
"Come down to"
14
158980
1900
"Đi xuống"
02:53
"Talk out of"
15
173760
1880
"Nói ra khỏi"
03:06
"Turn down"
16
186380
1860
"Từ chối"
03:16
Now let's review the forms.
17
196800
2240
Bây giờ chúng ta hãy xem lại các biểu mẫu.
03:20
All of these phrasal verbs are transitive.
18
200240
3340
Tất cả các cụm động từ này đều có tính chất bắc cầu.
03:27
Not separable.
19
207320
1520
Không thể tách rời.
03:33
Also, not separable.
20
213260
2180
Ngoài ra, không thể tách rời.
03:40
Two objects.
21
220220
1840
Hai đối tượng.
03:46
Separable.
22
226120
1660
Có thể tách rời.
03:55
Now I'll ask you to complete a text
23
235483
2240
Bây giờ tôi sẽ yêu cầu bạn hoàn thành một văn bản
03:57
by filling in the missing phrasal verbs.
24
237723
2717
bằng cách điền vào các cụm động từ còn thiếu.
04:01
I'll give you a moment.
25
241340
1760
Tôi sẽ cho bạn một thời điểm.
04:18
Answer:
26
258300
1380
Câu trả lời:
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7