Learn Phonetics (IPA) in under 5 minutes

Tìm hiểu IPA trong vòng chưa đầy 5 phút

285,037 views ・ 2022-07-03

English Like A Native


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:00
The International Phonetic Alphabet
0
469
2341
Bảng chữ cái phiên âm quốc tế
00:02
IPA
1
2810
1600
IPA
00:04
is a system
2
4410
1029
là một hệ thống
00:05
for writing sounds.
3
5439
1840
để viết âm thanh.
00:07
And today I will show you
4
7279
2021
Và hôm nay tôi sẽ chỉ cho bạn
00:09
all the sounds
5
9300
1380
tất cả những âm
00:10
you will need
6
10680
1270
bạn cần
00:11
for speaking English
7
11950
1580
để nói tiếng Anh
00:13
in under five minutes.
8
13530
2580
trong vòng chưa đầy năm phút.
00:16
Let’s go!
9
16110
3499
Đi nào!
00:19
/θ/
10
19609
1750
/ θ /
00:21
/θ/
11
21359
1750
/ θ /
00:23
Thick /θɪk/
12
23109
1480
Thick / θɪk /
00:24
Thin /θɪn/
13
24589
2860
Thin / θɪn /
00:27
/θ/
14
27449
1431
/ θ /
00:28
/ð/
15
28880
1440
/ ð /
00:30
/ð/
16
30320
1429
/ ð /
00:31
This /ðıs/
17
31749
2861
This / ðıs /
00:34
That /ðæt/
18
34610
2450
That / ðæt /
00:37
/ð/
19
37060
2010
/ ð /
00:39
/f/
20
39070
2010
/ f /
00:41
/f/
21
41080
2010
/ f /
00:43
Fan /fæn/
22
43090
2420
Fan / fæn /
00:45
/f/
23
45510
1790
/ f /
00:47
/v/
24
47300
1790
/ v /
00:49
/v/
25
49090
1800
/ v /
00:50
Van /væn/
26
50890
2500
Van / væn /
00:53
/v/
27
53390
1970
/ v /
00:55
/s/
28
55360
1970
/ s /
00:57
/s/
29
57330
1980
/ s /
00:59
Seek /siːk/
30
59310
1830
Seek / siːk /
01:01
/s/
31
61140
1330
/ s /
01:02
/z/
32
62470
1330
/ z /
01:03
/z/
33
63800
1329
/ z /
01:05
Zone /zəʊn/
34
65129
2401
Zone / zəʊn /
01:07
/z/
35
67530
1379
/ z /
01:08
/b/
36
68909
1381
/ b /
01:10
/b/
37
70290
1380
/ b /
01:11
Bib /bɪb/
38
71670
2760
Bib / bɪb /
01:14
/b/
39
74430
1380
/ b /
01:15
/p/
40
75810
1380
/ p /
01:17
/p/
41
77190
1380
/ p /
01:18
Pip /pɪp/
42
78570
2760
Pip / pɪp /
01:21
/p/
43
81330
1380
/ p /
01:22
/t/
44
82710
1380
/ t /
01:24
/t/
45
84090
1380
/ t /
01:25
Tat /tæt/
46
85470
2759
Tat / tæt /
01:28
/t/
47
88229
1381
/ t /
01:29
/d/
48
89610
1380
/ d /
01:30
/d/
49
90990
1390
/ d /
01:32
Dad /dæd/
50
92380
1830
Dad / dæd /
01:34
/d/
51
94210
1470
/ d /
01:35
/k/
52
95680
1470
/ k /
01:37
/k/
53
97150
1480
/ k /
01:38
Kick /kɪk/
54
98630
2070
Kick / kɪk /
01:40
/k/
55
100700
1440
/ k /
01:42
/g/
56
102140
1450
/ g /
01:43
/g/
57
103590
1459
/ g /
01:45
Gig /ɡɪɡ/
58
105049
1500
Gig / ɡɪɡ /
01:46
/g/
59
106549
1401
/ g /
01:47
/ʧ/
60
107950
1390
/ ʧ /
01:49
Chair /tʃeə/
61
109340
2800
Ghế / tʃeə /
01:52
/ʧ/
62
112140
1390
/ ʧ /
01:53
/ʤ/
63
113530
1400
/ ʤ /
01:54
/ʤ/
64
114930
1400
/ ʤ /
01:56
Joy /dʒɔɪ/
65
116330
1750
Joy / dʒɔɪ /
01:58
/ʤ/
66
118080
1620
/ ʤ /
01:59
/ʃ/
67
119700
1620
/ ʃ /
02:01
/ʃ/
68
121320
1620
/ ʃ /
02:02
Shoe /ʃuː/
69
122940
2160
Giày / ʃuː /
02:05
/ʃ/
70
125100
1559
/ ʃ /
02:06
/ʒ/
71
126659
1550
/ ʒ /
02:08
/ʒ/
72
128209
1550
/ ʒ /
02:09
Measure /ˈmeʒə/
73
129759
1961
Measure / ˈmeʒə /
02:11
/ʒ/
74
131720
1500
/ ʒ /
02:13
/ŋ/
75
133220
1500
/ ŋ /
02:14
/ŋ/
76
134720
1510
/ ŋ /
02:16
Singing /ˈsɪŋɪŋ/
77
136230
2089
Hát / ˈsɪŋɪŋ /
02:18
/ŋ/
78
138319
1491
/ ŋ /
02:19
/m/
79
139810
1490
/ m /
02:21
/m/
80
141300
1490
/ m /
02:22
Mine /maɪn/
81
142790
1950
Mine / maɪn /
02:24
/m/
82
144740
1670
/ m /
02:26
/n/
83
146410
1670
/ n /
02:28
/n/
84
148080
1680
/ n /
02:29
Nine /naɪn/
85
149760
2460
Nine / naɪn /
02:32
/n/
86
152220
1490
/ n /
02:33
/h/
87
153710
1480
/ h /
02:35
/h/
88
155190
1490
/ h /
02:36
Home /həʊm/
89
156680
2080
Home / həʊm /
02:38
/h/
90
158760
1640
/ h /
02:40
/r/
91
160400
1640
/ r /
02:42
/r/
92
162040
1649
/ r /
02:43
Real /rɪəl/
93
163689
1711
Real / rɪəl /
02:45
/r/
94
165400
1600
/ r /
02:47
/j/
95
167000
1600
/ j /
02:48
/j/
96
168600
1600
/ j /
02:50
Yes /jes/
97
170200
3190
Yes / jes /
02:53
/j/
98
173390
1600
/ j /
02:54
/w/
99
174990
1600
/ w /
02:56
/w/
100
176590
1600
/ w /
02:58
Wow /waʊ/
101
178190
2210
Wow / waʊ /
03:00
/w/
102
180400
2070
/ w /
03:02
/l/
103
182470
2070
/ l /
03:04
/l/
104
184540
2070
/ l /
03:06
Like /laɪk/
105
186610
1959
Thích / laɪk /
03:08
/l/
106
188569
1631
/ l /
03:10
/ɫ/
107
190200
1630
/ ɫ /
03:11
/ɫ/
108
191830
1630
/ ɫ /
03:13
Full /fʊɫ/
109
193460
2340
Đầy đủ / fʊɫ /
03:15
/ɫ/
110
195800
2260
/ ɫ /
03:18
/iː/
111
198060
2259
/ iː /
03:20
/iː/
112
200319
2261
/ iː /
03:22
See /siː/
113
202580
2600
Xem / siː /
03:25
/iː/
114
205180
1960
/ iː /
03:27
/ɑː/
115
207140
1960
/ ɑː /
03:29
/ɑː/
116
209100
1969
/ ɑː /
03:31
Car /kɑː/
117
211069
2541
Xe / kɑː /
03:33
/ɑː/
118
213610
1600
/ ɑː /
03:35
/ɔː/
119
215210
1590
/ ɔː /
03:36
/ɔː/
120
216800
1600
/ ɔː /
03:38
For /fɔː/
121
218400
3190
Cho / fɔː /
03:41
/ɔː/
122
221590
1600
/ ɔː /
03:43
/uː/
123
223190
1590
/ uː /
03:44
/uː/
124
224780
1600
/ uː /
03:46
Who /huː/
125
226380
3190
Ai / huː /
03:49
/uː/
126
229570
1590
/ uː /
03:51
/ɜː/
127
231160
1600
/ ɜː /
03:52
/ɜː/
128
232760
1600
/ ɜː /
03:54
Her /hɜː/
129
234360
1659
Cô ấy / hɜː /
03:56
/ɜː/
130
236019
1561
/ ɜː /
03:57
/ɪ/
131
237580
1560
/ ɪ /
03:59
Pit /pɪt/
132
239140
1080
Pit / pɪt /
04:00
/ɪ/
133
240220
1000
/ ɪ /
04:01
/e/
134
241220
1000
/ e /
04:02
/e/
135
242220
1000
/ e /
04:03
pet /pet/
136
243220
1000
pet / pet /
04:04
/e/
137
244220
1000
/ e /
04:05
/æ/
138
245220
1000
/ æ /
04:06
/æ/
139
246220
1000
/ æ /
04:07
Pat /pæt/
140
247220
1000
Pat / pæt /
04:08
/æ/
141
248220
1510
/ æ /
04:09
/ɒ/
142
249730
1560
/ ɒ /
04:11
/ɒ/
143
251290
1559
/ ɒ /
04:12
Pot /pɒt/
144
252849
3160
Nồi / pɒt /
04:16
/ɒ/
145
256009
3021
/ ɒ /
04:19
/ʊ/
146
259030
3019
/ ʊ /
04:22
/ʊ/
147
262049
3031
/ ʊ /
04:25
Good /ɡʊd/
148
265080
1490
Good / ɡʊd /
04:26
/ʊ/
149
266570
1360
/ ʊ /
04:27
/ʌ/
150
267930
1350
/ ʌ /
04:29
/ʌ/
151
269280
1350
/ ʌ /
04:30
Love /lʌv/
152
270630
1910
Love / lʌv /
04:32
/ʌ/
153
272540
1360
/ ʌ /
04:33
/ə/
154
273900
1360
/ ə /
04:35
/ə/
155
275260
1360
/ ə /
04:36
The /ðə/
156
276620
1450
The / ðə /
04:38
/ə/
157
278070
1450
/ ə /
04:39
/i/
158
279520
1440
/ i /
04:40
/i/
159
280960
1450
/ i /
04:42
Very /ˈveri/
160
282410
1640
Very / ˈveri /
04:44
/i/
161
284050
1300
/ i /
04:45
/eɪ/
162
285350
1300
/ eɪ /
04:46
/eɪ/
163
286650
1310
/ eɪ /
04:47
Hey /heɪ/
164
287960
2200
Hey / heɪ /
04:50
Hey /heɪ/
165
290160
1240
Hey / heɪ /
04:51
/əʊ/
166
291400
1130
/ əʊ /
04:52
/əʊ/
167
292530
1130
/ əʊ /
04:53
Go /ɡəʊ/
168
293660
2260
Go / ɡəʊ /
04:55
/əʊ/
169
295920
1130
/ əʊ /
04:57
/aɪ/
170
297050
1130
/ aɪ /
04:58
/aɪ/
171
298180
1130
/ aɪ /
04:59
My /maɪ/
172
299310
2430
My / maɪ /
05:01
/aɪ/
173
301740
2429
/ aɪ /
05:04
/aʊ/
174
304169
2431
/ aʊ /
05:06
/aʊ/
175
306600
2430
/ aʊ /
05:09
Now /naʊ/
176
309030
1300
Now / n aʊ /
05:10
/aʊ/
177
310330
1030
/ aʊ /
05:11
/ɔɪ/
178
311360
1020
/ ɔɪ /
05:12
Boy /bɔɪ/
179
312380
2960
Boy / bɔɪ /
05:15
/ɔɪ/
180
315340
2370
/
05:17
/ɪə/
181
317710
2370
ɔɪ / / ɪə /
05:20
/ɪə/
182
320080
2380
/ ɪə /
05:22
Here /hɪə/
183
322460
1970
Đây / hɪə /
05:24
/ɪə/
184
324430
1410
/ ɪə /
05:25
/eə/
185
325840
1420
/ eə /
05:27
/eə/
186
327260
1420
/ eə / Quan
05:28
Care /keə/
187
328680
1810
tâm / keə /
05:30
/eə/
188
330490
1410
/ eə / Chà
05:31
Whew!
189
331900
1410
!
05:33
How are we doing for time?
190
333310
2040
Làm thế nào chúng ta đang làm cho thời gian?
05:35
Oh dear,
191
335350
1720
Ôi trời,
05:37
ever so slightly miss the mark there.
192
337070
2960
đã bao giờ hơi bỏ lỡ dấu ấn ở đó.
05:40
Please forgive me!
193
340030
1310
Xin hãy tha thứ cho tôi!
05:41
So the next question
194
341340
1329
Vì vậy, câu hỏi tiếp theo
05:42
is, how can I
195
342669
2131
là, làm thế nào tôi có thể
05:44
memorise the IPA symbols?
196
344800
3920
ghi nhớ các ký hiệu IPA?
05:48
Check out my top tips
197
348720
1740
Xem các mẹo hàng đầu của tôi
05:50
for remembering the IPA.
198
350460
1790
để ghi nhớ IPA.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7