What do the words 'convenient' and 'convenience' mean? Speak English with Mr Duncan

3,132 views ・ 2024-11-15

English Addict with Mr Duncan


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:01
Here is an interesting word that can be used in many ways.
0
1901
3137
Đây là một từ thú vị có thể được sử dụng theo nhiều cách.
00:05
A word that accurately describes
1
5038
2019
Một từ mô tả chính xác
00:07
the way something can be done in our day to day lives.
2
7057
4321
cách thực hiện một điều gì đó trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
00:11
Especially when we want to do something quickly.
3
11378
3753
Đặc biệt là khi chúng ta muốn làm điều gì đó một cách nhanh chóng.
00:15
Today's word is ‘convenient’.
4
15131
4321
Từ hôm nay là 'tiện lợi'.
00:19
This word is an adjective that describes something useful and right for one's use.
5
19452
7424
Từ này là một tính từ mô tả một cái gì đó hữu ích và phù hợp với mục đích sử dụng của một người.
00:26
The thing fits in well with our needs or requirements.
6
26876
5506
Điều này phù hợp tốt với nhu cầu hoặc yêu cầu của chúng tôi.
00:32
That particular thing is convenient.
7
32382
4304
Điều đặc biệt đó là thuận tiện.
00:36
Something that fits in well with a person's routine or schedule is convenient.
8
36686
7091
Cái gì đó phù hợp với thói quen hoặc lịch trình của một người thì thuận tiện.
00:43
Perhaps a particular time when you are free or available can be described as convenient.
9
43777
7924
Có lẽ một thời điểm cụ thể khi bạn rảnh rỗi hoặc rảnh rỗi có thể được mô tả là thuận tiện.
00:51
A convenient time, or a convenient place.
10
51701
4521
Một thời gian thuận tiện, hoặc một nơi thuận tiện.
00:56
A thing that is suitable for everyone involved in a certain activity or arrangement.
11
56222
6991
Một thứ phù hợp với tất cả mọi người tham gia vào một hoạt động hoặc sự sắp xếp nhất định.
01:03
A type of device or tool that is easy to find or obtain, is convenient.
12
63213
9009
Một loại thiết bị hoặc công cụ dễ tìm hoặc có được, thuận tiện.
01:12
A certain place or position can be convenient if it is easy to get to.
13
72222
6473
Một địa điểm hoặc vị trí nhất định có thể thuận tiện nếu dễ dàng đến được.
01:18
A local shop can be described as being convenient.
14
78695
4888
Một cửa hàng địa phương có thể được mô tả là thuận tiện.
01:23
It is close to your home and easy to get to.
15
83583
5155
Nó ở gần nhà bạn và dễ dàng đi đến.
01:28
In general terms, a convenient thing is suitable...
16
88738
4004
Nói chung cái gì tiện thì phù hợp...
01:32
Useful, easy to obtain, handy, appropriate.
17
92742
5873
Hữu ích, dễ lấy, tiện dụng, phù hợp.
01:38
The thing in question is suitable for your needs.
18
98615
4671
Điều được đề cập là phù hợp với nhu cầu của bạn.
01:43
Another variation of this word is ‘convenience’,
19
103286
4838
Một biến thể khác của từ này là 'convenience',
01:48
which is a noun that means the state of being able to proceed with something without difficulty.
20
108124
7291
là một danh từ có nghĩa là trạng thái có thể tiến hành một việc gì đó mà không gặp khó khăn.
01:55
The thing in question is easy to get or find.
21
115415
4204
Điều được đề cập rất dễ dàng để có được hoặc tìm thấy.
01:59
A local shop is often referred to as a ‘convenience store’.
22
119619
6240
Cửa hàng địa phương thường được gọi là 'cửa hàng tiện lợi'.
02:05
In British English, the word convenience also means a public toilet.
23
125859
7307
Trong tiếng Anh Anh, từ tiện lợi còn có nghĩa là nhà vệ sinh công cộng.
02:13
Something that makes life easier is a convenience.
24
133166
5956
Một cái gì đó làm cho cuộc sống dễ dàng hơn là sự tiện lợi.
02:19
The way in which something can be done easily may be described as ‘conveniently’.
25
139122
6356
Cách mà một việc gì đó có thể được thực hiện một cách dễ dàng có thể được mô tả là 'thuận tiện'.
02:25
It can be done easily, simply without much difficulty.
26
145478
6140
Nó có thể được thực hiện dễ dàng, đơn giản mà không gặp nhiều khó khăn.
02:31
It can be done conveniently without any problems.
27
151618
5889
Nó có thể được thực hiện một cách thuận tiện mà không gặp bất kỳ vấn đề gì.
02:37
Another word that is very similar to convenient is ‘convene’,
28
157507
5339
Một từ khác rất giống với từ thuận tiện là 'triệu tập',
02:42
which is a verb that means bring together.
29
162846
4287
là một động từ có nghĩa là tập hợp lại với nhau.
02:47
The action of coming together in a group is convene.
30
167133
4805
Hành động đến với nhau trong một nhóm được triệu tập.
02:51
You might convene in a particular place at a certain time.
31
171938
5839
Bạn có thể triệu tập ở một nơi cụ thể vào một thời điểm nhất định.
02:57
Synonyms of convenient include... right, appropriate, suitable, agreeable, opportune, timely.
32
177777
12246
Từ đồng nghĩa của thuận tiện bao gồm... đúng, thích hợp, phù hợp, dễ chịu, cơ hội, kịp thời.
03:10
Something is useful, handy, easy to obtain and easy to find.
33
190023
9209
Một cái gì đó hữu ích, tiện dụng, dễ dàng có được và dễ tìm.
03:19
I hope my English lessons are convenient and useful for you.
34
199232
6690
Tôi hy vọng bài học tiếng Anh của tôi thuận tiện và hữu ích cho bạn.
03:25
I will see you soon for another lesson at a convenient time and place...
35
205922
6123
Tôi sẽ sớm gặp lại các bạn trong một buổi học khác vào thời gian và địa điểm thuận tiện...
03:32
in the not too distant future.
36
212045
2452
trong một tương lai không xa.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7