English word - CYNICAL - What is a cynic? English Word Definition - with Duncan

45,821 views

2016-10-02 ・ English Addict with Mr Duncan


New videos

English word - CYNICAL - What is a cynic? English Word Definition - with Duncan

45,821 views ・ 2016-10-02

English Addict with Mr Duncan


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:10
You don't have to look very far these day to find someone casting doubt or suspicion over something or someone.
0
10000
7600
Ngày nay, bạn không cần phải tìm đâu xa để thấy ai đó nghi ngờ hoặc nghi ngờ về điều gì đó hoặc ai đó.
00:18
We live in very cynical times.
1
18620
2740
Chúng ta đang sống trong thời kỳ rất yếm thế.
00:21
but what does cynical mean?
2
21720
2100
nhưng yếm thế nghĩa là gì?
00:25
The word cynical is an adjective which can mean the belief that something is being done for the gain of one individual or a group of people.
3
25860
9260
Từ hoài nghi là một tính từ có thể có nghĩa là niềm tin rằng một cái gì đó đang được thực hiện vì lợi ích của một cá nhân hoặc một nhóm người.
00:35
To doubt something because you believe that greed is the motive or reason for doing something is to be cynical.
4
35780
8460
Nghi ngờ điều gì đó bởi vì bạn tin rằng lòng tham là động cơ hoặc lý do để làm điều gì đó là hoài nghi.
00:45
''Some cynical people think that politicians are only interested in filling their own pockets with money.''
5
45080
6280
''Một số người hoài nghi nghĩ rằng các chính trị gia chỉ quan tâm đến việc làm đầy túi của họ bằng tiền''
00:52
A cynical person might cast doubt over whether something will occur or not.
6
52500
5880
Một người hoài nghi có thể nghi ngờ liệu điều gì đó sẽ xảy ra hay không.
00:59
''I doubt they will come now it's raining.''
7
59240
3640
''Tôi nghi ngờ họ sẽ đến bây giờ trời đang mưa.''
01:03
''Oh don't be so cynical!''
8
63640
2540
''Ồ đừng hoài nghi quá!''
01:07
A person who is cynical is a 'cynic'. Cynicism is the noun for the action of being a cynic.
9
67540
8140
Một người hoài nghi là một 'người hoài nghi'. Chủ nghĩa yếm thế là danh từ chỉ hành động trở thành một người hoài nghi.
01:16
''There is a wave of cynicism flowing through the population.''
10
76700
4440
''Có một làn sóng hoài nghi lan truyền trong dân chúng.''
01:22
To question the usefulness of something or someone can also be described as being cynical.
11
82200
6320
Đặt câu hỏi về tính hữu ích của một thứ gì đó hoặc ai đó cũng có thể được mô tả là hoài nghi.
01:29
Another word that can be used to describe a doubtful view of something is 'sceptical'. (us - Skeptical)
12
89620
5580
Một từ khác có thể được sử dụng để mô tả quan điểm nghi ngờ về điều gì đó là 'hoài nghi'. (chúng tôi - Hoài nghi)
01:36
A sceptic is a person who assumes something is being done for a hidden reason.
13
96060
6100
Người hay hoài nghi là người cho rằng điều gì đó đang được thực hiện vì một lý do ẩn giấu.
01:42
To assume that there is a hidden agenda or plan surrounding a person or event is to be sceptical.
14
102960
8480
Giả định rằng có một chương trình nghị sự hoặc kế hoạch ẩn giấu xung quanh một người hoặc sự kiện là điều đáng nghi ngờ.
01:52
Scepticism is the noun that describes the sceptic. (eg - common scepticism)
15
112380
3960
Chủ nghĩa hoài nghi là danh từ mô tả sự hoài nghi. (ví dụ: chủ nghĩa hoài nghi thông thường)
01:57
Are you a sceptical person?
16
117180
2140
Bạn có phải là người đa nghi không?
02:00
Are you a cynic?
17
120080
1880
Bạn có phải là một người hoài nghi?
02:02
Synonyms of cynical include - doubtful, distrustful, suspicious, disbelieving, unbelieving, scoffing, doubting, incredulous.
18
122720
13220
Từ đồng nghĩa của yếm thế bao gồm - nghi ngờ, không tin tưởng, nghi ngờ, không tin, không tin, chế giễu, nghi ngờ, hoài nghi.
02:16
C Y N I C A L
19
136720
5480
C Y N I C A L
02:22
CYNICAL.
20
142500
1200
CYNICAL.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7