25 Future Continuous Tense Grammar Questions | Interview with a Canadian Teacher

2,651 views ・ 2024-10-15

Shaw English Online


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:00
I'm going to ask you 25 questions using 'will' in the future continuous tense.
0
789
6459
Tôi sẽ hỏi bạn 25 câu hỏi sử dụng 'will' ở thì tương lai tiếp diễn.
00:07
I just want you to answer the question as quickly as possible.
1
7248
4217
Tôi chỉ muốn bạn trả lời câu hỏi càng nhanh càng tốt.
00:11
Here we go.
2
11465
1778
Bắt đầu nào.
00:13
Next Saturday, what will you be doing all day?
3
13243
4273
Thứ Bảy tới, bạn sẽ làm gì cả ngày?
00:17
Next Saturday, I will be shopping.
4
17516
2484
Thứ Bảy tới tôi sẽ đi mua sắm.
00:20
In one year, where will you be working?
5
20000
3180
Trong một năm nữa, bạn sẽ làm việc ở đâu?
00:23
In one year, I will be teaching English.
6
23180
2938
Trong một năm nữa, tôi sẽ dạy tiếng Anh.
00:26
Will you be meeting your friends today?
7
26118
2249
Hôm nay bạn có đi gặp bạn bè không?
00:28
Yes, later today.
8
28367
1479
Vâng, sau ngày hôm nay.
00:29
Where will you be meeting?
9
29846
1831
Bạn sẽ gặp ở đâu?
00:31
I will meet them at the subway station.
10
31677
2353
Tôi sẽ gặp họ ở ga tàu điện ngầm.
00:34
Why will you be meeting your friends today?
11
34030
2580
Tại sao bạn lại gặp gỡ bạn bè của bạn ngày hôm nay?
00:36
We will celebrate my friend's birthday.
12
36610
2517
Chúng tôi sẽ tổ chức sinh nhật cho bạn tôi.
00:39
What will you be eating for dinner tonight?
13
39127
2342
Bạn sẽ ăn gì cho bữa tối nay?
00:41
We will eat chicken soup.
14
41469
1774
Chúng ta sẽ ăn súp gà.
00:43
Will you be staying out late tonight?
15
43243
2377
Tối nay bạn sẽ về muộn phải không?
00:45
I will not.
16
45620
1420
Tôi sẽ không.
00:47
Will you be drinking beer tonight?
17
47040
2046
Tối nay bạn có uống bia không?
00:49
Yes, I will.
18
49086
1534
Vâng tôi sẽ.
00:50
What time will you be going to bed tonight?
19
50620
2682
Tối nay mấy giờ bạn sẽ đi ngủ?
00:53
I will go to bed around 10 p.m.
20
53302
2667
Tôi sẽ đi ngủ vào khoảng 10 giờ tối.
00:55
Will you be studying anything tonight?
21
55969
2471
Tối nay bạn có học bài gì không?
00:58
I won’t be studying anything tonight.
22
58440
2430
Tối nay tôi sẽ không học gì cả.
01:00
What time will you be getting up tomorrow?
23
60870
2340
Ngày mai bạn sẽ dậy lúc mấy giờ?
01:03
I will get up tomorrow around 8 a.m.
24
63210
2940
Ngày mai tôi sẽ thức dậy vào khoảng 8 giờ sáng
01:06
Will you be moving to a new house soon?
25
66150
2920
Bạn sẽ chuyển đến nhà mới sớm chứ?
01:09
I will not be moving soon.
26
69070
2070
Tôi sẽ không di chuyển sớm.
01:11
Will you be changing jobs soon?
27
71140
2380
Bạn sẽ sớm thay đổi công việc phải không?
01:13
I will not be changing jobs soon.
28
73520
3130
Tôi sẽ không thay đổi công việc sớm.
01:16
For your next job interview, what will you be wearing?
29
76650
3780
Trong cuộc phỏng vấn xin việc tiếp theo, bạn sẽ mặc gì?
01:20
I will wear a suit.
30
80430
2369
Tôi sẽ mặc một bộ đồ.
01:22
Will you be trying to get a high-paying job?
31
82799
3180
Bạn sẽ cố gắng để có được một công việc lương cao?
01:25
I will.
32
85979
1541
Tôi sẽ.
01:27
Will you be attending church this Sunday?
33
87520
2270
Bạn sẽ đến nhà thờ vào Chủ Nhật này chứ?
01:29
I won't.
34
89790
1584
Tôi sẽ không.
01:31
Do you think it will be snowing tonight?
35
91374
2309
Bạn có nghĩ tối nay tuyết sẽ rơi không?
01:33
It might.
36
93683
1699
Nó có thể.
01:35
Will you be cooking dinner tomorrow night?
37
95382
2068
Bạn sẽ nấu bữa tối vào tối mai chứ?
01:37
I will cook dinner tomorrow night.
38
97450
2100
Tôi sẽ nấu bữa tối vào tối mai.
01:39
Will you be cleaning your house on the weekend?
39
99550
2406
Bạn sẽ dọn dẹp nhà cửa vào cuối tuần chứ?
01:41
Yes, I will clean.
40
101956
1889
Vâng, tôi sẽ dọn dẹp.
01:43
What will you be doing tomorrow at 3 p.m.?
41
103845
2952
Ngày mai lúc 3 giờ chiều bạn sẽ làm gì?
01:46
Tomorrow at 3 p.m., I will be watching TV.
42
106797
3228
Ngày mai lúc 3 giờ chiều, tôi sẽ xem TV.
01:50
Will you be calling your mom later?
43
110025
2065
Bạn sẽ gọi cho mẹ bạn sau nhé?
01:52
Yes, I will.
44
112090
1736
Vâng tôi sẽ.
01:53
Where will you be going on your next vacation?
45
113826
2691
Bạn sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ tiếp theo?
01:56
I will go to Hawaii.
46
116517
1774
Tôi sẽ đi Hawaii.
01:58
Why will you be going there?
47
118291
1641
Tại sao bạn sẽ đến đó?
01:59
I really want to go to the beach.
48
119932
1913
Tôi thực sự muốn đi đến bãi biển.
02:01
Who will you be going with?
49
121845
1704
Bạn sẽ đi cùng ai?
02:03
My friends.
50
123549
1245
Bạn bè của tôi.
02:04
After this interview, how will you be traveling home?
51
124794
3509
Sau cuộc phỏng vấn này, bạn sẽ về nhà bằng cách nào?
02:08
I will take the subway home.
52
128303
3097
Tôi sẽ đi tàu điện ngầm về nhà.
02:11
Thank you very much for sharing.
53
131400
1728
Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã chia sẻ.
02:13
Thanks. Bye, bye.
54
133128
1489
Cảm ơn. Tạm biệt.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7