500 Common English Words | Part 1 | British Vocabulary and Pronunciation

18,627 views ・ 2024-03-21

Shaw English Online


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:15
you I
0
15799
1000
bạn tôi
00:16
to the
1
16799
13960
với cái đó
00:30
and that
2
30759
7030
và cái đó
00:37
of me
3
37789
13700
của tôi
00:51
in this
4
51489
7190
trong chuyện này
00:58
for no
5
58679
13050
vì không
01:11
have my
6
71729
8881
có tôi
01:20
just not
7
80610
7980
chỉ không
01:28
do be
8
88590
14569
01:43
on your
9
103159
6911
bên bạn
01:50
was we
10
110070
13479
là chúng tôi
02:03
with but
11
123549
6410
với nhưng
02:09
all well
12
129959
13371
thôi được rồi
02:23
he about
13
143330
10100
anh ấy sắp
02:33
right get
14
153430
5080
phải
02:38
here out
15
158510
7790
ra đây
02:46
if her
16
166300
14460
nếu cô ấy
03:00
she can
17
180760
12699
cô ấy có thể
03:13
up want
18
193459
7000
dậy muốn
03:20
now go
19
200459
7221
bây giờ đi
03:27
him there
20
207680
13440
anh ấy đến đó
03:41
one why
21
221120
12449
một tại sao
03:53
see come
22
233569
5280
thấy
03:58
good they
23
238849
14641
tốt họ
04:13
really when
24
253490
7680
thực sự khi
04:21
back from
25
261170
12330
trở về từ
04:33
were yes
26
273500
9870
là vâng
04:43
his or
27
283370
6290
của anh ấy hoặc
04:49
who because
28
289660
11460
ai bởi vì
05:01
some then
29
301120
9850
một số người sau đó
05:10
say an
30
310970
12640
nói một
05:23
way us
31
323610
2760
cách mà chúng tôi
05:26
little never
32
326370
14799
không bao giờ
05:41
too sure
33
341169
9840
quá chắc chắn
05:51
more over
34
351009
7531
hơn về
05:58
our sorry
35
358540
14960
lời xin lỗi của chúng tôi
06:13
where let
36
373500
9560
, nơi
06:23
maybe down
37
383060
5690
có thể khiến con người thất vọng
06:28
man very
38
388750
10060
vì bất cứ điều gì
06:38
by anything
39
398810
14759
nhiều
06:53
much any
40
413569
10111
07:03
life even
41
423680
10090
cuộc sống đã
07:13
off please
42
433770
9890
tắt xin
07:23
thank only
43
443660
10270
cảm ơn chỉ
07:33
help two
44
453930
6600
giúp hai
07:40
talk people
45
460530
13039
người nói chuyện
07:53
God still
46
473569
10151
Chúa vẫn
08:03
wait into
47
483720
10080
chờ đợi để
08:13
find again
48
493800
3070
tìm lại
08:16
thing call
49
496870
14280
cuộc gọi
08:31
told great
50
511150
7879
đã nói tuyệt vời
08:39
before better
51
519029
14631
trước đó tốt
08:53
ever night
52
533660
3040
hơn bao giờ hết
08:56
than away
53
536700
17430
đêm đi xa
09:14
first believe
54
554130
10110
đầu tiên hãy tin rằng
09:24
fine home
55
564240
9590
sẽ ổn về nhà
09:33
after last
56
573830
7470
sau lần cuối
09:41
these put
57
581300
12650
cùng những điều
09:53
around stop
58
593950
9920
này dừng lại
10:03
long always
59
603870
6760
lâu dài luôn
10:10
listen those
60
610630
13290
lắng nghe những
10:23
big lot
61
623920
5220
điều lớn
10:29
kind wrong
62
629140
14710
lao đó tốt bụng
10:43
through new
63
643850
10150
thông qua những suy đoán mới
10:54
guess care
64
654000
9880
chăm sóc
11:03
bad mom
65
663880
7500
mẹ xấu
11:11
remember together
66
671380
12570
hãy nhớ cùng nhau
11:23
dad leave
67
683950
10180
bố rời xa
11:34
mother place
68
694130
7610
mẹ nơi
11:41
understand actually
69
701740
7719
hiểu thực sự
11:49
hear baby
70
709459
14581
nghe thấy con
12:04
nice father
71
724040
9979
yêu bố tốt
12:14
else stay
72
734019
3351
nếu không hãy ở lại
12:17
their course
73
737370
16870
đường đi của họ
12:34
might mind
74
754240
10070
có thể phiền
12:44
every enough
75
764310
9969
cứ
12:54
try hell
76
774279
9941
thử đi, chết tiệt
13:04
came someone
77
784220
5220
, có ai đó
13:09
own family
78
789440
14949
có gia đình riêng,
13:24
whole another
79
804389
9950
cả một ngôi nhà
13:34
house yourself
80
814339
7550
khác,
13:41
idea ask
81
821889
5451
ý tưởng của bạn, hãy hỏi
13:47
best must
82
827340
14460
tốt nhất phải
14:01
old woman
83
841800
7940
bà già
14:09
hello which
84
849740
7769
, xin chào,
14:17
room money
85
857509
17061
số tiền
14:34
left tonight
86
874570
7560
còn lại tối nay ,
14:42
real son
87
882130
5329
con trai thật
14:47
hope name
88
887459
14341
, hy vọng tên giống nhau,
15:01
same happy
89
901800
12750
cô gái xinh đẹp
15:14
pretty girl
90
914550
9800
hạnh phúc,
15:24
sir show
91
924350
7799
thưa ngài
15:32
already may
92
932149
12231
, đã có thể,
15:44
next three
93
944380
10120
ba thế giới
15:54
found world
94
954500
9990
tiếp theo ,
16:04
honey myself
95
964490
9959
em yêu, chính tôi,
16:14
exactly probably
96
974449
3330
có lẽ sẽ
16:17
hurt both
97
977779
14050
bị tổn thương cả hai
16:31
while dead
98
991829
12771
khi chết
16:44
alone since
99
1004600
9429
một mình kể từ đó
16:54
excuse start
100
1014029
7920
lý do bắt đầu
17:01
kill hard
101
1021949
9701
giết chết
17:11
today car
102
1031650
7929
ngay hôm nay chiếc xe
17:19
ready until
103
1039579
12220
đã sẵn sàng cho đến khi
17:31
without whatever
104
1051799
8111
không có bất cứ
17:39
deal took
105
1059910
11970
thỏa thuận nào xảy ra
17:51
once friend
106
1071880
12600
một lần bạn bè
18:04
head stuff
107
1084480
2810
đầu óc
18:07
most worry
108
1087290
10280
lo lắng nhất
18:17
second part
109
1097570
10280
phần thứ hai
18:27
truth school
110
1107850
10280
sự thật trường học
18:38
face forget
111
1118130
10280
quên đi
18:48
business each
112
1128410
10290
công việc từng
18:58
cause soon
113
1138700
10280
nguyên nhân sớm
19:08
wife use
114
1148980
10280
vợ sử dụng
19:19
chance run
115
1159260
10280
cơ hội chạy
19:29
move anyone
116
1169540
10280
đi bất cứ ai
19:39
person bye
117
1179820
10280
người tạm biệt
19:50
somebody heart
118
1190100
10280
ai đó trái tim
20:00
such point
119
1200380
10280
như vậy
20:10
later meet
120
1210660
10280
sau này gặp nhau
20:20
anyway phone
121
1220940
10280
dù thế nào đi nữa điện thoại
20:31
reason lost
122
1231220
10280
lý do mất đi
20:41
look bring
123
1241500
10280
cái nhìn mang theo
20:51
case wish
124
1251780
10279
trường hợp mong muốn
21:02
tomorrow trust
125
1262059
12781
ngày mai tin tưởng
21:14
check end
126
1274840
9880
kiểm tra kết thúc
21:24
late anymore
127
1284720
9949
muộn nữa năm
21:34
five least
128
1294669
10191
ít nhất thị
21:44
town year
129
1304860
9810
trấn năm
21:54
make mean
130
1314670
7430
làm nghĩa
22:02
play hate
131
1322100
7970
chơi ghét
22:10
ago beautiful
132
1330070
14839
trước
22:24
fact crazy
133
1344909
9890
sự thật đẹp đẽ điên rồ
22:34
party sit
134
1354799
9880
bữa tiệc ngồi
22:44
open afraid
135
1364679
7441
cởi mở sợ hãi
22:52
between important
136
1372120
12539
giữa quan trọng
23:04
rest fun
137
1384659
7541
nghỉ ngơi
23:12
kid glad
138
1392200
12690
vui vẻ đứa trẻ vui vẻ
23:24
everyone day
139
1404890
9779
mỗi ngày
23:34
sister minute
140
1414669
7791
chị em phút
23:42
everybody bit
141
1422460
12210
mọi người bit
23:54
couple either
142
1434670
10050
cặp đôi hoặc
24:04
daughter under
143
1444720
7459
con gái dưới
24:12
break door
144
1452179
12551
cửa phá cửa
24:24
set close
145
1464730
9829
đóng lại
24:34
easy doctor
146
1474559
5470
dễ dàng bác sĩ
24:40
far walk
147
1480029
14661
xa đi bộ
24:54
need trouble
148
1494690
10250
cần rắc rối
25:04
mine though
149
1504940
9719
của tôi mặc dù
25:14
time different
150
1514659
7231
thời gian khác nhau
25:21
hospital anybody
151
1521890
10940
bệnh viện ai cũng
25:32
alright wedding
152
1532830
11910
được đám cưới
25:44
shut able
153
1544740
7520
đóng cửa có thể
25:52
die perfect
154
1552260
9769
chết
26:02
police stand
155
1562029
12921
cảnh sát hoàn hảo đứng
26:14
hit story
156
1574950
7430
câu chuyện
26:22
dinner against
157
1582380
12560
bữa tối chống lại
26:34
funny husband
158
1594940
2920
người chồng vui tính
26:37
almost stupid
159
1597860
14799
gần như ngu ngốc
26:52
pay answer
160
1612659
7510
trả lời
27:00
four office
161
1620169
14791
bốn văn phòng
27:14
cool news
162
1634960
9610
tin tức mát mẻ
27:24
child half
163
1644570
10359
đứa trẻ một nửa
27:34
yours moment
164
1654929
9821
khoảnh khắc của bạn
27:44
sleep young
165
1664750
5430
ngủ đi những chàng trai trẻ
27:50
men sonny
166
1670180
14890
sonny
28:05
lucky pick
167
1685070
10140
may mắn chọn
28:15
sometimes them
168
1695210
9750
đôi khi họ
28:24
bed also
169
1704960
10120
đi ngủ cũng
28:35
date line
170
1715080
5439
hẹn hò dòng
28:40
lose fire
171
1720519
14341
mất lửa
28:54
free hand
172
1734860
10130
tay miễn phí
29:04
serious shit
173
1744990
9840
chết tiệt
29:14
behind inside
174
1754830
7689
đằng sau bên trong
29:22
high ahead
175
1762519
12561
tiến về phía trước
29:35
wonderful fight
176
1775080
7160
tuyệt vời cuộc chiến
29:42
past cut
177
1782240
10659
quá khứ cắt
29:52
quite number
178
1792899
9760
khá nhiều
30:02
sick game
179
1802659
12411
trò chơi bệnh hoạn
30:15
eat nobody
180
1815070
9839
ăn không ai
30:24
death along
181
1824909
10181
chết cùng
30:35
finally upset
182
1835090
7929
cuối cùng buồn bã
30:43
seem safe
183
1843019
9561
có vẻ an toàn
30:52
children front
184
1852580
12140
trẻ em bắn
31:04
shot love
185
1864720
10439
trước tình yêu
31:15
clear hot
186
1875159
7801
rõ ràng nóng
31:22
six drink
187
1882960
7400
sáu uống
31:30
absolutely how
188
1890360
12330
hoàn toàn cảm giác
31:42
sweet alive
189
1902690
12739
sống động ngọt ngào
31:55
sense happen
190
1915429
7350
xảy ra
32:02
special bet
191
1922779
12321
đặt cược đặc biệt
32:15
blood lie
192
1935100
3130
máu nói dối
32:18
full meeting
193
1938230
17130
cuộc họp đầy đủ
32:35
dear coffee
194
1955360
9679
cà phê thân yêu
32:45
sound fault
195
1965039
10301
âm thanh lỗi
32:55
water ten
196
1975340
7730
nước mười
33:03
women welcome
197
1983070
12020
phụ nữ chào
33:15
buy hour
198
1995090
10280
mừng mua giờ
33:25
speak think
199
2005370
7480
nói chuyện nghĩ
33:32
Christmas body
200
2012850
12539
Giáng sinh cơ thể
33:45
order outside
201
2025389
3660
đặt hàng bên ngoài
33:49
hang worse
202
2029049
13661
treo tồi tệ hơn
34:02
company mistake
203
2042710
10649
công ty
34:13
handle spend
204
2053359
11980
xử lý sai lầm chi tiêu
34:25
totally control
205
2065339
10131
hoàn toàn kiểm soát
34:35
marriage power
206
2075470
7619
quyền lực hôn nhân
34:43
president unless
207
2083089
12530
tổng thống trừ khi
34:55
sex send
208
2095619
9681
tình dục gửi
35:05
picture hundred
209
2105300
9809
hình ảnh trăm
35:15
change explain
210
2115109
10361
thay đổi giải thích
35:25
certainly sign
211
2125470
9899
chắc chắn ký
35:35
boy relationship
212
2135369
5601
tên chàng trai mối quan hệ
35:40
hair choice
213
2140970
10950
tóc lựa chọn
35:51
anywhere secret
214
2151920
13630
bất cứ nơi nào bí mật
36:05
future weird
215
2165550
3059
tương lai may
36:08
luck touch
216
2168609
16571
mắn kỳ lạ chạm vào
36:25
kiss crane
217
2185180
7750
nụ hôn hạc
36:32
question obviously
218
2192930
12419
câu hỏi rõ ràng là
36:45
pain straight
219
2205349
7770
nỗi đau thẳng
36:53
grace white
220
2213119
7641
thắn duyên dáng trắng
37:00
fast pacemaker
221
2220760
12130
nhanh chóng máy tạo nhịp
37:12
food none
222
2232890
12429
tim thức ăn không
37:25
drive work
223
2245319
7991
lái xe công việc
37:33
marry light
224
2253310
12100
kết hôn thử nghiệm
37:45
test drop
225
2265410
10080
ánh sáng
37:55
frank sent
226
2275490
9980
thả thẳng thắn gửi
38:05
city dream
227
2285470
7609
giấc mơ thành phố
38:13
protect twenty
228
2293079
12270
bảo vệ hai mươi
38:25
class surprise
229
2305349
9980
lớp bất ngờ
38:35
forever poor
230
2315329
10240
mãi mãi nghèo điên
38:45
mad except
231
2325569
9891
ngoại trừ
38:55
gun know
232
2335460
7710
súng biết
39:03
dance take
233
2343170
9890
nhảy
39:13
especially situation
234
2353060
8360
đặc biệt là tình huống
39:21
besides week
235
2361420
14280
bên cạnh tuần
39:35
himself act
236
2375700
9980
tự mình hành động
39:45
worth top
237
2385680
10130
đáng mong
39:55
expect rather
238
2395810
9710
đợi hơn là
40:05
involve swear
239
2405520
10040
liên quan đến lời thề
40:15
piece busy
240
2415560
5380
mảnh bận rộn
40:20
law black
241
2420940
14960
luật đen
40:35
movie catch
242
2435900
9520
bắt phim đen
40:45
country less
243
2445420
5410
đất nước ít
40:50
perhaps step
244
2450830
10970
có lẽ bước
41:01
fall dog
245
2461800
11240
rơi con chó
41:13
win personal
246
2473040
12559
giành chiến thắng cá nhân
41:25
admit problem
247
2485599
10031
thừa nhận vấn đề giết người
41:35
murder strong
248
2495630
7770
cảm giác tà ác
41:43
evil feel
249
2503400
850
mạnh mẽ
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7