100 Common English Questions with NICOLE | How to Ask and Answer Questions in English

905,995 views ・ 2021-04-29

Shaw English Online


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:00
Hello, Nicole.
0
110
1230
Xin chào, Nicole.
00:01
Are you ready?
1
1340
1010
Bạn đã sẵn sàng chưa?
00:02
Yeah.
2
2350
1000
Vâng.
00:03
How are you?
3
3350
1000
Bạn có khỏe không?
00:04
Good.
4
4350
1000
Tốt.
00:05
What's your name?
5
5350
1000
Bạn tên là gì?
00:06
Nicole.
6
6350
1000
Nicole.
00:07
How old are you?
7
7350
1000
Bạn bao nhiêu tuổi?
00:08
I am 23.
8
8350
1000
Tôi 23.
00:09
Where are you from?
9
9350
1000
Bạn đến từ đâu?
00:10
From U.S.A.
10
10350
1000
Từ Mỹ
00:11
Where were you born?
11
11350
1000
Bạn sinh ra ở đâu?
00:12
Virginia.
12
12350
1000
Virginia.
00:13
Where do you live?
13
13350
1000
Bạn sống ở đâu?
00:14
Korea.
14
14350
1000
Hàn Quốc.
00:15
Are you single?
15
15350
1000
Bạn có độc thân không?
00:16
Yes.
16
16350
1000
Đúng.
00:17
Are you married?
17
17350
1000
Bạn kết hôn rồi phải không?
00:18
No.
18
18350
1000
Không.
00:19
Do you like children?
19
19350
1000
Bạn có thích trẻ con không?
00:20
I love children.
20
20350
1000
Tôi yêu trẻ con.
00:21
What do you do?
21
21350
1370
Bạn làm nghề gì?
00:22
I am a figure skater.
22
22720
1450
Tôi là một vận động viên trượt băng nghệ thuật.
00:24
Do you have any siblings?
23
24170
1220
Bạn có anh chị em ruột không?
00:25
Only one.
24
25390
1320
Chỉ một.
00:26
What's your hobby?
25
26710
1170
Sở thích của bạn là gì?
00:27
I just do figure skating.
26
27880
1800
Tôi chỉ trượt băng nghệ thuật thôi.
00:29
Are you happy?
27
29680
1210
Bạn có hạnh phúc không?
00:30
Yes.
28
30890
1000
Đúng.
00:31
What's your favorite color?
29
31890
1220
Màu bạn thích là gì?
00:33
Pink.
30
33110
1000
Hồng.
00:34
What did you eat for breakfast today?
31
34110
1430
bạn đã ăn gì cho bữa ăn sáng ngày hôm nay?
00:35
I had no breakfast.
32
35540
1910
Tôi không có bữa sáng.
00:37
What's your blood type?
33
37450
1000
Nhóm máu của bạn là gì?
00:38
Type ‘A’.
34
38450
1000
Nhập 'A'.
00:39
What's the last book you've read?
35
39450
2190
Cuốn sách cuối cùng bạn đọc là gì?
00:41
‘Me Before You’ by Jojo Moyes.
36
41640
2270
'Tôi trước bạn' của Jojo Moyes.
00:43
What's the last movie you've seen?
37
43910
2160
Bộ phim cuối cùng bạn xem là gì?
00:46
Hmm…
38
46070
1000
Ừm…
00:47
Spiderman.
39
47070
1000
Người nhện.
00:48
What time do you usually get up?
40
48070
1000
Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?
00:49
I get up at 7 a.m.
41
49070
1670
Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng
00:50
Do you exercise?
42
50740
1280
Bạn có tập thể dục không?
00:52
Yes.
43
52020
1000
Đúng.
00:53
What time do you usually go to bed?
44
53020
1809
Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
00:54
2 a.m.
45
54829
1201
2 giờ sáng
00:56
How often do you drink alcohol?
46
56030
2330
Bạn có thường xuyên uống rượu không?
00:58
Almost every day.
47
58360
1840
Hầu như mỗi ngày.
01:00
What's your favorite food?
48
60200
1410
Món ăn yêu thích của bạn là gì?
01:01
Pizza.
49
61610
1000
Pizza.
01:02
What's your favorite drink?
50
62610
1190
Đồ uống yêu thích của bạn là gì?
01:03
Soda.
51
63800
1000
Nước ngọt.
01:04
What was your major in university?
52
64800
2380
Chuyên ngành của bạn ở trường đại học là gì?
01:07
Fine Arts.
53
67180
1460
Mỹ thuật.
01:08
How many languages do you speak?
54
68640
1650
Bạn có thể nói bao nhiêu thứ tiếng?
01:10
I speak three.
55
70290
1310
Tôi nói ba.
01:11
How was the weather today?
56
71600
1370
Thời tiết hôm nay thế nào?
01:12
It's very hot.
57
72970
1530
Nó rất nóng.
01:14
Can you cook?
58
74500
1000
Bạn có thể nấu ăn không?
01:15
Yeah.
59
75500
1000
Vâng.
01:16
What are you going to do today?
60
76500
1000
Hôm nay bạn định làm gì?
01:17
I’m gonna go home and sleep.
61
77500
1890
Tôi sẽ về nhà và ngủ.
01:19
What are you doing now?
62
79390
1150
Bây giờ bạn đang làm gì?
01:20
I’m talking to you.
63
80540
1740
Tôi đang nói chuyện với bạn.
01:22
Where would you like to travel next?
64
82280
2060
Tiếp theo bạn muốn đi du lịch ở đâu?
01:24
Home.
65
84340
1000
Trang chủ.
01:25
What did you do last night?
66
85340
1680
Bạn đã làm gì tối qua?
01:27
I watched the movie Spiderman.
67
87020
1930
Tôi đã xem phim Người nhện.
01:28
What are you going to do tomorrow?
68
88950
1419
Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?
01:30
I’m going to go figure skating.
69
90369
2231
Tôi sẽ đi trượt băng nghệ thuật.
01:32
What sports can you play?
70
92600
1710
Bạn có thể chơi những môn thể thao nào?
01:34
I can figure skate, play volleyball, Taekwondo, and Kumdo.
71
94310
4470
Tôi có thể trượt băng, chơi bóng chuyền, Taekwondo và Kumdo.
01:38
Can you do me a favor?
72
98780
1360
Bạn có thể làm cho tôi một việc?
01:40
Yes.
73
100140
1000
Đúng.
01:41
Could you lend me $100?
74
101140
1550
Bạn có thể cho tôi mượn 100 đô la được không?
01:42
I don't…
75
102690
1000
Tôi không…
01:43
I don't have $100.
76
103690
2190
tôi không có 100 đô la.
01:45
How are you feeling?
77
105880
1029
Bạn cảm thấy thế nào?
01:46
Pretty good.
78
106909
1201
Khá tốt.
01:48
Are you tired?
79
108110
1000
Bạn có mệt không?
01:49
A little.
80
109110
1040
Một chút.
01:50
Are you hungry?
81
110150
1109
Bạn có đói không?
01:51
No.
82
111259
1000
Không.
01:52
Do you like me?
83
112259
1531
Bạn có thích tôi không?
01:53
Sure.
84
113790
1000
Chắc chắn.
01:54
Do you love me?
85
114790
1570
Bạn có yêu tôi không?
01:56
No.
86
116360
1110
Không.
01:57
Have you ever gone bungee jumping?
87
117470
2000
Bạn đã bao giờ nhảy bungee chưa?
01:59
No and I don't want to try it.
88
119470
1719
Không và tôi không muốn thử nó.
02:01
Sorry.
89
121189
1000
Lấy làm tiếc.
02:02
Could we have lunch together one day?
90
122189
1941
Một ngày nào đó chúng ta có thể ăn trưa cùng nhau được không?
02:04
Maybe.
91
124130
1000
Có lẽ.
02:05
Have you ever been to France?
92
125130
1140
Bạn đã từng đến pháp chưa?
02:06
Yes, I have.
93
126270
1739
Vâng tôi có.
02:08
How long does it take for you to get to work?
94
128009
2360
Mất bao lâu để bạn đi làm?
02:10
About 20 minutes to 30 minutes.
95
130369
2951
Khoảng 20 phút đến 30 phút.
02:13
How do you get to work?
96
133320
1139
Bạn đi làm bằng phương tiện gì?
02:14
By a subway.
97
134459
1441
Bằng tàu điện ngầm.
02:15
How often do you ride the bus?
98
135900
1710
Bạn có thường đi xe buýt không?
02:17
Pretty often.
99
137610
1560
Khá thường xuyên.
02:19
Are you sick?
100
139170
1149
Bạn có bị bệnh không?
02:20
No.
101
140319
1000
Không.
02:21
Are you on any sort of medication?
102
141319
1851
Bạn có đang sử dụng loại thuốc nào không?
02:23
Sure, why not?
103
143170
1700
Chắc chắn rồi, tại sao không?
02:24
Do you prefer ice cream or cake?
104
144870
2350
Bạn thích kem hay bánh ngọt hơn?
02:27
Both.
105
147220
1000
Cả hai.
02:28
Do you have a credit card?
106
148220
1200
Bạn có thẻ tín dụng không?
02:29
Yes.
107
149420
1000
Đúng.
02:30
Do you prefer traveling by car, train, or plane?
108
150420
2920
Bạn thích đi du lịch bằng ô tô, tàu hỏa hay máy bay?
02:33
I prefer train.
109
153340
1420
Tôi thích tàu hơn.
02:34
Do you prefer traveling alone or joining a guided tour?
110
154760
3940
Bạn thích đi du lịch một mình hay tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn viên?
02:38
I like being alone.
111
158700
2170
Tôi thích ở một mình.
02:40
Can you play tennis?
112
160870
1020
Bạn có thể chơi quần vợt không?
02:41
Yes, I can.
113
161890
1410
Vâng tôi có thể.
02:43
Are you rich?
114
163300
1000
Bạn có giàu không?
02:44
No.
115
164300
1000
Không.
02:45
Do you like to use social media?
116
165300
1670
Bạn có thích sử dụng mạng xã hội không?
02:46
Sometimes.
117
166970
1000
Thỉnh thoảng.
02:47
Do you agree that money is the root of all evil?
118
167970
2970
Bạn có đồng ý rằng tiền bạc là nguồn gốc của mọi tội lỗi?
02:50
Oh, yes I do.
119
170940
1000
Ồ, tôi sẽ làm.
02:51
Are you an optimist or a pessimist?
120
171940
3180
Bạn là người lạc quan hay bi quan?
02:55
Optimist.
121
175120
1000
Người lạc quan.
02:56
Are you afraid of needles?
122
176120
1000
Bạn có sợ kim tiêm không?
02:57
No.
123
177120
1000
Không.
02:58
Is it okay for men to cry?
124
178120
1940
Đàn ông khóc có được không?
03:00
No.
125
180060
1000
Không.
03:01
Are you a romantic person?
126
181060
2000
Bạn có phải là người lãng mạn không?
03:03
No.
127
183060
1000
Không.
03:04
What gets you really angry?
128
184060
1569
Điều gì khiến bạn thực sự tức giận?
03:05
Alcoholics.
129
185629
1000
Người nghiện rượu.
03:06
Who is your favorite celebrity?
130
186629
2610
Người nổi tiếng yêu thích của bạn là ai?
03:09
Oh Emilia Clarke.
131
189239
2191
Ôi Emilia Clarke.
03:11
Are you a pet lover?
132
191430
1440
Bạn có phải là người yêu thú cưng?
03:12
Yes.
133
192870
1000
Đúng.
03:13
Do you prefer cats or dogs?
134
193870
1430
Bạn thích mèo hay chó hơn?
03:15
Dogs.
135
195300
1000
Chó.
03:16
What is your favorite song?
136
196300
3000
Bài hát yêu thích của bạn là gì?
03:19
I don't have a favorite song.
137
199300
1310
Tôi không có một bài hát yêu thích.
03:20
I like all songs.
138
200610
1540
Tôi thích tất cả các bài hát.
03:22
Do you have any phobias?
139
202150
1630
Bạn có bất cứ nỗi sợ hãi?
03:23
Ah no not really.
140
203780
2660
À không, không hẳn.
03:26
Are men better than women?
141
206440
1870
Đàn ông có tốt hơn phụ nữ không?
03:28
No.
142
208310
1000
Không.
03:29
What are your strengths?
143
209310
1190
Điểm mạnh của bạn là gì?
03:30
I’m a figure skater.
144
210500
1560
Tôi là một vận động viên trượt băng nghệ thuật.
03:32
It's my superpower.
145
212060
1000
Đó là siêu năng lực của tôi.
03:33
Who do you admire the most?
146
213060
1380
Bạn ngưỡng mộ ai nhất?
03:34
Who do you admire?
147
214440
2260
Bạn ngưỡng mộ ai?
03:36
My mom.
148
216700
1280
Mẹ tôi.
03:37
Are you a vegan.
149
217980
1220
Bạn có phải là người ăn chay không?
03:39
No.
150
219200
1000
Không.
03:40
Do you sing well?
151
220200
1050
Bạn hát có hay không?
03:41
Yes.
152
221250
1000
Đúng.
03:42
Can you dance?
153
222250
1000
Bạn có thể khiêu vũ không?
03:43
Sure.
154
223250
1000
Chắc chắn.
03:44
How many pillows do you sleep with?
155
224250
1760
Bạn ngủ với bao nhiêu chiếc gối?
03:46
One.
156
226010
1000
Một.
03:47
What's your favorite holiday?
157
227010
1690
Kỳ nghỉ yêu thích của bạn là gì?
03:48
Christmas.
158
228700
1230
Giáng sinh.
03:49
Are you a clean or messy person?
159
229930
2220
Bạn là người sạch sẽ hay bừa bộn?
03:52
Fairly clean.
160
232150
1120
Khá sạch sẽ.
03:53
Do you collect anything?
161
233270
1000
Bạn có thu thập được gì không?
03:54
Yes, I collect boxes.
162
234270
1720
Vâng, tôi thu thập các hộp.
03:55
Are you an introvert or an extrovert?
163
235990
2079
Bạn có một người hướng nội hay hướng ngoại?
03:58
I’m an introvert.
164
238069
1721
Tôi là một người hướng nội.
03:59
What was your first job?
165
239790
1830
Công việc đầu tiên của bạn là gì?
04:01
I was a retailer.
166
241620
1000
Tôi là một nhà bán lẻ.
04:02
Are you a morning person or a night owl?
167
242620
2839
Bạn là người buổi sáng hay cú đêm?
04:05
I’m both If you could live anywhere, where would it
168
245459
3961
Tôi là cả hai Nếu bạn có thể sống ở bất cứ đâu, nó sẽ
04:09
be?
169
249420
1000
ở đâu?
04:10
Here.
170
250420
1000
Đây.
04:11
I like here.
171
251420
1000
Tôi thích ở đây.
04:12
What is your proudest accomplishment?
172
252420
1280
Thành tựu đáng tự hào nhất của bạn là gì?
04:13
Figure skating.
173
253700
1980
Trượt băng nghệ thuật.
04:15
What makes a happy marriage?
174
255680
2669
Điều gì tạo nên một cuộc hôn nhân hạnh phúc?
04:18
The man listening to the woman.
175
258349
1970
Người đàn ông lắng nghe người phụ nữ.
04:20
Do you get bored easily?
176
260319
2470
Bạn có dễ chán nản không?
04:22
Yes.
177
262789
1130
Đúng.
04:23
What subjects were you good at in high school?
178
263919
3041
Bạn học giỏi môn gì ở trường trung học?
04:26
History.
179
266960
1480
Lịch sử.
04:28
Do you have a master's degree?
180
268440
1300
Bạn có bằng thạc sĩ không?
04:29
Yes, I do.
181
269740
1350
Em đồng ý.
04:31
In which field?
182
271090
1000
Trong lĩnh vực nào?
04:32
Fine Arts.
183
272090
1229
Mỹ thuật.
04:33
Are you a genius?
184
273319
1000
Bạn có phải là thiên tài?
04:34
Of course I am.
185
274319
1791
Tất nhiên tôi.
04:36
Do you have a good memory or a bad memory?
186
276110
2160
Bạn có trí nhớ tốt hay trí nhớ kém?
04:38
I have good and bad memories.
187
278270
1959
Tôi có những kỷ niệm tốt và xấu.
04:40
Have you ever been on a blind date?
188
280229
1571
Bạn đã bao giờ hẹn hò mù quáng chưa?
04:41
No.
189
281800
1000
Không.
04:42
Thank god.
190
282800
1000
Cám ơn Chúa.
04:43
How many hours of sleep do you generally need per night?
191
283800
2699
Thông thường bạn cần ngủ bao nhiêu giờ mỗi đêm?
04:46
About three.
192
286499
1220
Khoảng ba.
04:47
Are you addicted to anything?
193
287719
1841
Bạn có nghiện thứ gì không?
04:49
No.
194
289560
1079
Không.
04:50
How often do you eat fast food?
195
290639
2400
Bạn có thường xuyên ăn đồ ăn nhanh không?
04:53
Almost every day.
196
293039
1050
Hầu như mỗi ngày.
04:54
How often do you brush your teeth?
197
294089
1540
Bạn đánh răng bao lâu một lần?
04:55
Two times a day.
198
295629
1280
Hai lần một ngày.
04:56
Do you snore?
199
296909
1000
Bạn có ngáy không?
04:57
No.
200
297909
1000
Không.
04:58
Are you friendly.
201
298909
1000
Bạn có thân thiện không?
04:59
Yes, I think so.
202
299909
1491
Vâng tôi cũng nghĩ thế.
05:01
What's your favorite fruit?
203
301400
2370
Trái cây yêu thích của bạn là gì?
05:03
Watermelon.
204
303770
1579
Dưa hấu.
05:05
Do you like pizza?
205
305349
1070
Bạn có thích pizza không?
05:06
Yeah, of course I love pizza.
206
306419
2581
Vâng, tất nhiên là tôi thích pizza.
05:09
What's the best way to study English?
207
309000
2819
Cách tốt nhất để học tiếng Anh là gì?
05:11
Study hard.
208
311819
1011
Học tập chăm chỉ.
05:12
Do you like being asked questions?
209
312830
2470
Bạn có thích được hỏi những câu hỏi không?
05:15
Not always.
210
315300
1399
Không phải lúc nào cũng vậy.
05:16
Thank you very much Nicole for answering 100 questions.
211
316699
4321
Cảm ơn Nicole rất nhiều vì đã trả lời 100 câu hỏi.
05:21
Which question do you think was the strangest?
212
321020
3389
Bạn thấy câu hỏi nào kỳ lạ nhất?
05:24
Do you love me?
213
324409
1671
Bạn có yêu tôi không?
05:26
It seems everyone feels a little awkward by that question.
214
326080
4319
Có vẻ như mọi người đều cảm thấy hơi khó xử trước câu hỏi đó.
05:30
Well thanks again for your participation.
215
330399
3121
Vâng cảm ơn một lần nữa vì sự tham gia của bạn.
05:33
We hope to see you again.
216
333520
1419
Chúng tôi rất mong sẽ gặp lại bạn.
05:34
Bye.
217
334939
1000
Tạm biệt.
05:35
See you next time.
218
335939
1801
Hẹn gặp lại lần sau.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7