50 Body Action Verbs Acted Out | Learn English Expressions

82,237 views ・ 2023-10-12

Shaw English Online


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:00
Hello. I'm going to ask you to show  
0
180
2160
Xin chào, tôi sẽ yêu cầu bạn chỉ cho tôi 50 động từ và hành động của chúng.
00:02
me 50 verbs and their actions. Let's get started. 
1
2340
3540
Bắt đầu nào.
00:06
make a peace sign blow a kiss 
2
6480
3960
làm dấu hiệu hòa bình
thổi một nụ hôn
00:12
wiggle your nose pucker your lips 
3
12600
4200
ngọ nguậy mũi nhăn môi lắc đầu
gật
00:18
shake your head nod your head 
4
18900
4020
đầu
làm
00:25
make a finger heart make a hand heart 
5
25140
4500
một ngón tay hình trái tim
làm một bàn tay hình trái tim
00:31
scratch your head crack your knuckles 
6
31620
4560
gãi đầu
bẻ các khớp ngón tay
00:39
sit up straight 
7
39060
1080
ngồi thẳng lên
00:42
clasp your hands stretch your body 
8
42240
4200
siết chặt tay bạn
duỗi cơ thể
00:48
wave to the camera let out a big sigh 
9
48840
4740
sóng về phía máy ảnh
phát ra một tiếng lớn thở
00:55
clap your hands stick out your tongue 
10
55800
4680
dài vỗ tay
thè lưỡi
01:02
flip your hair twirl your hair 
11
62340
4680
lật tóc Xoay tóc xoa
thái dương gãi trán
01:09
rub your temples scratch your forehead 
12
69360
5340
Hai ngón tay cái giơ lên
​​lòng bàn tay
01:17
Two thumbs up facepalm 
13
77160
4140
chỉ
vào cằm
01:23
point to your chin punch your palm 
14
83520
4800
đấm lòng
bàn tay uốn
01:30
flex your muscles 
15
90720
1260
cong cơ
01:34
flare your nostrils raise your eyebrows 
16
94020
4980
bắp
bùng lên lỗ mũi nhướng
01:40
roll your eyes grind your teeth 
17
100680
4500
mày đảo mắt
nghiến răng
01:47
cross your arms wink with your right eye 
18
107280
5340
khoanh tay
nháy mắt dùng mắt phải
01:54
pinch your arm make a fist 
19
114480
4800
nhéo cánh tay của bạn
nắm tay
02:01
pick your nose bare your teeth 
20
121320
4440
ngoáy mũi trần
răng
02:07
shrug your shoulders stroke your chin 
21
127740
5100
nhún vai vuốt
ve cằm phồng
02:15
puff your cheeks wrinkle your forehead 
22
135360
5040
má nhăn trán
nhăn mũi
02:22
scrunch your nose give a side-eye 
23
142560
5640
búng một bên
mắt ngón tay
02:31
snap your fingers cross your fingers 
24
151080
4500
đan chéo
ngón tay
02:37
tug your ear push up your chin 
25
157620
5220
kéo tai đẩy cằm
lên
02:45
blink 3 times Squint with your eyes 
26
165420
5160
chớp mắt 3 lần
Nheo mắt
02:52
suck air through your teeth touch the tip of your nose 
27
172920
5280
hút không khí qua răng
chạm vào chóp mũi
02:59
That was great! Thanks for your wonderful acting.
28
179880
3300
Thật tuyệt vời!
Cảm ơn vì diễn xuất tuyệt vời của bạn.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7