Daily Routine in English | Listen to Nadia talk about her usual day

27,423 views ・ 2022-10-11

Shaw English Online


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:00
Hello, Nadia.
0
429
852
Xin chào, Nadia.
00:01
Hello, Robin.
1
1281
511
Xin chào Robin.
00:02
This is a quick video about daily routines. 
2
2315
3097
Đây là một video ngắn về thói quen hàng ngày.
00:05
Please tell us about your daily routine  using common English expressions. 
3
5412
4848
Hãy cho chúng tôi biết về thói quen hàng ngày của bạn bằng cách sử dụng các cách diễn đạt tiếng Anh thông dụng.
00:10
OK.
4
10260
1228
ĐƯỢC RỒI.
00:11
I wake up at 7:00 a.m.
5
11488
2633
Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng,
00:14
I try to get dressed as fast as I can
6
14121
2990
cố gắng mặc quần áo nhanh nhất có thể
00:17
so that I can make a nice cup of coffee
7
17111
2637
để có thể pha một tách cà phê thơm ngon
00:19
and relax before going to work.
8
19748
2200
và thư giãn trước khi đi làm.
00:21
I get to work at around 8:30,
9
21948
2224
Tôi đến làm việc vào khoảng 8h30,
00:24
where I'm an English teacher,
10
24172
2065
nơi tôi là giáo viên tiếng Anh,
00:26
until about 4:30 in the afternoon.
11
26237
3163
cho đến khoảng 4h30 chiều.
00:29
After work,
12
29400
1475
Sau giờ làm việc,
00:30
I'll try to have some coffee with friends
13
30875
1934
tôi sẽ cố gắng uống cà phê với bạn bè
00:32
and then I like to go to the gym.
14
32809
2709
và sau đó tôi thích đến phòng tập thể dục.
00:35
I get home at around
15
35518
2637
Tôi về nhà vào khoảng
00:38
7:00 p.m. in the evening.
16
38155
1943
7 giờ tối.
00:40
And then, I make myself a nice dinner
17
40098
1760
Sau đó, tôi tự nấu cho mình một bữa tối ngon lành
00:41
and also just relax a bit.
18
41858
2260
và cũng thư giãn một chút.
00:44
After that, I'll take a nice warm shower,
19
44118
2921
Sau đó, tôi sẽ tắm nước ấm,
00:47
make sure my teeth are brushed
20
47039
1866
đánh răng kỹ
00:48
and I try to be in bed by 10:00 p.m.
21
48905
3468
và cố gắng đi ngủ trước 10 giờ tối.
00:53
That sounds like an interesting day. 
22
53220
2411
Nghe có vẻ là một ngày thú vị.
00:55
Thanks for sharing.
23
55631
1334
Cám ơn vì đã chia sẻ.
00:56
You're welcome.
24
56965
678
Không có gì.
01:01
When I say, "English expressions," you start.
25
61842
2882
Khi tôi nói, "cách diễn đạt bằng tiếng Anh," bạn bắt đầu.
01:04
OK.
26
64724
634
ĐƯỢC RỒI.
01:05
Alright.
27
65359
912
Được rồi.
01:06
Hello, Nadia.
28
66272
2000
Xin chào, Nadia.
01:09
Hell, Robin.
29
69384
2000
Chết tiệt, Robin.
01:14
You're going to say, "Hello," right?
30
74333
1320
Bạn sẽ nói "Xin chào" phải không?
01:15
Ya ya ya.
31
75700
613
Ừ ya ya.
01:16
After I say, "Expressions," you start talking about your routine.
32
76314
3222
Sau khi tôi nói "Biểu hiện", bạn bắt đầu nói về thói quen của mình.
01:19
Oh, oh, oh. Gotcha, gotcha.
33
79578
2503
Ô ô ô. Hiểu rồi, hiểu rồi.
01:22
OK.
34
82082
797
01:22
Hello, Nadia.
35
82880
878
ĐƯỢC RỒI.
Xin chào, Nadia.
01:23
Hello, Robin.
36
83759
946
Xin chào Robin.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7