1 - 100 Learn Basic English Numbers + Pronunciation Practice

10,487 views ・ 2023-11-30

Shaw English Online


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:00
Hello, students.
0
348
1197
Chào các em.
00:01
I'm Alexandra.
1
1545
1839
Tôi là Alexandra.
00:03
In this video,
2
3384
1385
Trong video này
00:04
we are just going to practice saying basic English numbers
3
4769
3979
chúng ta chỉ tập nói các số tiếng Anh cơ bản
00:08
from one to 100.
4
8748
3328
từ 1 đến 100.
00:12
The numbers will appear on the screen,
5
12076
2499
Các số sẽ xuất hiện trên màn hình
00:14
and you just need to repeat after me when I say the number.
6
14575
4156
và bạn chỉ cần lặp lại theo tôi khi tôi nói số đó.
00:18
Let's get started.
7
18731
1234
Bắt đầu nào.
00:24
one
8
24590
851
một
00:26
two
9
26859
863
hai
00:29
three
10
29245
958
ba
00:31
four
11
31674
927
bốn
00:34
five
12
34269
787
năm sáu bảy
00:36
six
13
36684
683
tám
00:39
seven
14
39000
809
chín
00:41
eight
15
41398
700
mười
00:43
nine
16
43726
1010
mười
00:46
ten
17
46088
770
một
00:48
eleven
18
48368
893
mười
00:50
twelve
19
50745
889
hai
00:53
thirteen
20
53275
989
mười
00:55
fourteen
21
55498
887
ba mười bốn
00:58
fifteen
22
58197
853
mười
01:00
sixteen
23
60849
880
lăm
01:03
seventeen
24
63344
836
mười
01:05
eighteen
25
65900
787
sáu
01:08
nineteen
26
68026
848
mười tám mười chín
01:10
twenty
27
70528
669
hai
01:13
twenty-one
28
73375
921
mươi
01:15
twenty-two
29
75911
941
mốt
01:18
twenty-three
30
78427
736
hai
01:20
twenty-four
31
80830
876
mươi hai hai
01:23
twenty-five
32
83071
814
mươi ba hai mươi bốn
01:25
twenty-six
33
85500
699
hai mươi lăm hai mươi
01:27
twenty-seven
34
87906
775
sáu hai mươi bảy hai
01:30
twenty-eight
35
90335
571
mươi tám hai
01:32
twenty-nine
36
92521
749
chín ba mươi
01:35
thirty
37
95068
617
ba
01:37
thirty-one
38
97366
784
mươi- một
01:39
thirty-two
39
99700
879
ba mươi hai
01:41
thirty-three
40
101945
801
ba mươi ba
01:44
thirty-four
41
104610
748
ba mươi bốn
01:47
thirty-five
42
107105
895
ba mươi lăm
01:49
thirty-six
43
109786
688
ba mươi sáu
01:52
thirty-seven
44
112338
748
ba mươi bảy
01:54
thirty-eight
45
114675
683
ba mươi
01:56
thirty-nine
46
116907
798
tám ba mươi chín bốn
01:59
forty
47
119491
657
mươi
02:01
forty-one
48
121814
644
mốt
02:03
forty-two
49
123942
761
bốn mươi hai
02:06
forty-three
50
126239
769
bốn mươi ba
02:08
forty-four
51
128623
854
bốn mươi
02:10
forty-five
52
130973
867
bốn bốn mươi lăm
02:13
forty-six
53
133376
691
bốn mươi sáu
02:15
forty-seven
54
135695
814
bốn mươi bảy bốn
02:18
forty-eight
55
138058
670
mươi tám
02:20
forty-nine
56
140553
800
bốn mươi chín
02:23
fifty
57
143099
657
năm mươi năm
02:25
fifty-one
58
145437
800
mươi
02:27
fifty-two
59
147931
843
mốt năm mươi hai
02:30
fifty-three
60
150546
841
năm mươi ba
02:33
fifty-four
61
153225
958
năm mươi bốn
02:35
fifty-five
62
155614
899
năm mươi
02:38
fifty-six
63
158298
852
lăm năm mươi
02:40
fifty-seven
64
160883
853
sáu năm mươi bảy
02:43
fifty-eight
65
163430
801
năm mươi tám năm mươi chín sáu mươi
02:46
fifty-nine
66
166122
912
mốt
02:48
sixty
67
168728
683
sáu
02:51
sixty-one
68
171078
801
mươi hai
02:53
sixty-two
69
173756
937
sáu
02:56
sixty-three
70
176426
919
mươi ba
02:59
sixty-four
71
179039
906
sáu mươi bốn sáu mươi lăm
03:01
sixty-five
72
181520
1077
sáu
03:04
sixty-six
73
184317
881
mươi sáu
03:06
sixty-seven
74
186760
972
sáu mươi bảy
03:09
sixty-eight
75
189202
737
sáu mươi
03:11
sixty-nine
76
191870
853
tám
03:14
seventy
77
194403
675
sáu mươi chín
03:16
seventy-one
78
196812
892
bảy
03:19
seventy-two
79
199267
893
mươi bảy
03:21
seventy-three
80
201866
864
mươi mốt bảy
03:24
seventy-four
81
204450
984
mươi
03:27
seventy-five
82
207259
888
hai bảy mươi ba bảy mươi bốn
03:29
seventy-six
83
209815
814
bảy mươi
03:32
seventy-seven
84
212611
845
lăm bảy mươi sáu bảy mươi bảy
03:35
seventy-eight
85
215176
824
bảy mươi tám bảy mươi
03:37
seventy-nine
86
217628
804
chín tám mươi tám
03:40
eighty
87
220388
588
mươi
03:43
eighty-one
88
223169
670
mốt tám mươi hai
03:45
eighty-two
89
225506
814
tám
03:47
eighty-three
90
227922
906
mươi ba tám
03:50
eighty-four
91
230522
893
mươi bốn
03:52
eighty-five
92
232964
880
tám mươi lăm
03:55
eighty-six
93
235353
681
tám mươi
03:57
eighty-seven
94
237584
906
sáu tám mươi bảy
03:59
eighty-eight
95
239947
630
tám mươi
04:02
eighty-nine
96
242231
769
tám tám mươi chín
04:04
ninety
97
244904
684
chín
04:07
ninety-one
98
247387
853
mươi mốt
04:09
ninety-two
99
249803
866
chín mươi hai chín
04:12
ninety-three
100
252599
964
mươi ba
04:15
ninety-four
101
255165
942
chín mươi bốn
04:17
ninety-five
102
257761
918
chín mươi lăm
04:20
ninety-six
103
260360
819
chín mươi
04:22
ninety-seven
104
262899
981
sáu chín
04:25
ninety-eight
105
265442
854
mươi bảy chín mươi
04:27
ninety-nine
106
267714
985
tám chín mươi chín
04:29
one hundred
107
269880
939
một trăm
04:31
Great job.
108
271684
1579
Làm tốt lắm.
04:33
Thank you for watching this video.
109
273263
1918
Cảm ơn bạn đã xem video này.
04:35
Bye bye.
110
275181
1058
Tạm biệt.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7