My Daily Routine with Aria | How to express your daily routine in English

8,223 views ・ 2024-08-10

Shaw English Online


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:01
What's your daily routine?
0
1480
3072
Thoi quen hang ngay cua ban la gi?
00:04
What time do you wake up?
1
4552
3617
Thời gian nào bạn thức dậy?
00:08
Most of the days it change.
2
8169
4751
Hầu hết các ngày nó thay đổi.
00:12
Sometimes I wake up at 7.
3
12920
2124
Đôi khi tôi thức dậy lúc 7 giờ.
00:15
Sometimes I wake up by 5.
4
15044
2386
Đôi khi tôi thức dậy lúc 5 giờ.
00:17
And what do you do after you wake up?
5
17430
2800
Và bạn làm gì sau khi thức dậy?
00:20
Just watch TV.
6
20230
1676
Chỉ cần xem TV.
00:21
You eat breakfast?
7
21906
1443
Bạn ăn bữa sáng?
00:23
No.
8
23349
1247
Không
00:24
No? OK.
9
24596
1066
không? ĐƯỢC RỒI.
00:25
I eat breakfast, but first, my mom has to wake up.
10
25662
4045
Tôi ăn sáng nhưng trước hết mẹ tôi phải thức dậy đã.
00:29
What time does your mom wake up?
11
29707
2635
Mẹ bạn thức dậy lúc mấy giờ?
00:32
8:30.
12
32342
1078
8:30.
00:33
OK.
13
33420
2116
ĐƯỢC RỒI.
00:35
And then, after your mom wakes up, what... what happens?
14
35536
4203
Và sau khi mẹ cậu tỉnh dậy, chuyện gì... chuyện gì xảy ra?
00:39
I just get dressed and brush my teeth and eat breakfast and watch TV again.
15
39739
5798
Tôi chỉ mặc quần áo, đánh răng, ăn sáng và xem TV lại.
00:45
You watch TV all day?
16
45537
1804
Bạn xem TV cả ngày?
00:47
No.
17
47341
619
00:47
What do you do all day?
18
47960
2167
Không.
Bạn làm gì cả ngày?
00:50
I often watch TV and touch slime.
19
50127
5115
Tôi thường xem TV và chạm vào chất nhờn.
00:55
Do you go to school?
20
55242
1350
Bạn có đi học không?
00:56
Yes.
21
56592
610
Đúng.
00:57
When do you go to school?
22
57202
2131
Khi nào bạn đi học?
00:59
8:30.
23
59333
1142
8:30.
01:00
OK. What time do you come home from school?
24
60475
4779
ĐƯỢC RỒI. Bạn từ trường về nhà lúc mấy giờ?
01:05
I don't know.
25
65254
2923
Tôi không biết.
01:08
What time do you usually have dinner?
26
68177
6158
Thời gian nào bạn thường ăn tối?
01:14
7
27
74335
720
7
01:15
Alright.
28
75055
643
01:15
And then, what do you do after dinner?
29
75698
2425
Được rồi.
Và sau đó, bạn làm gì sau bữa tối?
01:18
Watch TV.
30
78123
2253
Xem tivi.
01:20
And then, what time do you go to bed?
31
80376
3123
Và sau đó, bạn đi ngủ lúc mấy giờ?
01:23
8
32
83499
1223
8
01:24
8 o'clock OK.
33
84722
1792
8 giờ được rồi.
01:26
Thank you for sharing about your daily routine.
34
86514
3188
Cảm ơn bạn đã chia sẻ về thói quen hàng ngày của bạn.
01:29
OK.
35
89702
1270
ĐƯỢC RỒI.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7