Learn Present Perfect Continuous Tense | 25 Simple Questions Examples

9,939 views ・ 2023-12-04

Shaw English Online


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:00
I'm going to ask you 25 questions  
0
324
1954
Tôi sẽ hỏi bạn 25 câu hỏi
00:02
using the present perfect continuous tense.
1
2278
2788
sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
00:05
You just need to answer quickly with 'yes' or 'no'.
2
5066
2894
Bạn chỉ cần trả lời nhanh bằng “có” hoặc “không”.
00:07
Here we go.
3
7960
836
Bắt đầu nào.
00:08
Have you been feeling well over the past few weeks?
4
8796
3217
Trong vài tuần qua bạn có cảm thấy khỏe không?
00:12
Yes, I have.
5
12013
1448
Vâng tôi có.
00:13
Have you been getting enough exercise recently?
6
13461
3243
Gần đây bạn có tập thể dục đủ không?
00:16
No, I have not.
7
16704
1856
Không tôi không có.
00:18
Have you been listening to a lot of music lately?
8
18560
2857
Gần đây bạn có nghe nhiều nhạc không?
00:21
Yes, I have.
9
21417
1497
Vâng tôi có.
00:22
Has it been snowing today?
10
22914
2047
Hôm nay tuyết có rơi không?
00:24
No, it has not.
11
24961
1967
Không, nó không có.
00:26
Have your parents been calling you recently?
12
26928
2452
Gần đây bố mẹ bạn có gọi điện cho bạn không?
00:29
Yes, they have.
13
29380
1552
Vâng họ co.
00:30
Have you been eating healthy food these days?
14
30932
2643
Những ngày này bạn có ăn thực phẩm lành mạnh không?
00:33
No, I have not.
15
33575
2299
Không tôi không có.
00:35
Have your friends been meeting you these days?
16
35874
2950
Bạn bè của bạn có gặp bạn những ngày này không?
00:38
Yes, they have.
17
38824
1299
Vâng họ co.
00:40
Have you been working hard these days?
18
40123
2598
Những ngày này bạn có làm việc chăm chỉ không?
00:42
Yes, I have.
19
42722
1262
Vâng tôi có.
00:43
Have you been stressing out over work these days?
20
43984
2873
Những ngày này bạn có bị căng thẳng vì công việc không?
00:46
No, I have not.
21
46857
2435
Không tôi không có.
00:49
Have you been earning a lot of money these days?
22
49292
2760
Dạo này bạn có kiếm được nhiều tiền không?
00:52
No, I have not.
23
52052
2171
Không tôi không có.
00:54
Has your boss been treating you well until now?
24
54223
2848
Sếp của bạn có đối xử tốt với bạn cho đến bây giờ không?
00:57
Yes, he has.
25
57072
1308
Vâng, anh ấy có.
00:58
Have you been spying on your neighbors?
26
58380
2162
Bạn đã theo dõi hàng xóm của bạn?
01:00
No, I have not.
27
60542
1496
Không tôi không có.
01:02
Have your neighbors been watching you?
28
62038
2024
Hàng xóm của bạn có theo dõi bạn không?
01:04
No, they have not.
29
64062
1617
Không họ không có.
01:05
Have you been reading any interesting  books lately?
30
65679
2616
Gần đây bạn có đọc cuốn sách nào thú vị không?
01:08
Yes, I have.
31
68296
1453
Vâng tôi có.
01:09
Have you been binge-watching any TV shows these days?
32
69749
4251
Gần đây bạn có xem say sưa bất kỳ chương trình truyền hình nào không?
01:14
Yes, I have.
33
74000
1472
Vâng tôi có.
01:15
Have you been enjoying your life?
34
75472
2108
Bạn đã tận hưởng cuộc sống của mình chưa?
01:17
Yes, I have.
35
77580
1499
Vâng tôi có.
01:19
Have I been asking good questions?
36
79079
2153
Tôi đã hỏi những câu hỏi hay chưa?
01:21
Yes, you have.
37
81232
1618
Đúng bạn có.
01:22
Have you been thinking about moving to another country?
38
82850
2825
Bạn đã nghĩ đến việc chuyển đến một đất nước khác chưa?
01:25
No, I have not.
39
85675
1894
Không tôi không có.
01:27
Have you been sleeping well lately?
40
87569
2081
Gần đây bạn có ngủ ngon không?
01:29
Yes, I have.
41
89650
1426
Vâng tôi có.
01:31
Has your mobile phone been working well these days?
42
91076
2996
Điện thoại di động của bạn dạo này có hoạt động tốt không?
01:34
No, it has not.
43
94072
1453
Không, nó không có.
01:35
Have you been considering buying a new phone?
44
95526
2474
Bạn đã cân nhắc việc mua một chiếc điện thoại mới chưa?
01:38
Yes, I have.
45
98000
1208
Vâng tôi có.
01:39
Have you been dreaming a lot lately?
46
99208
2386
Gần đây bạn có mơ nhiều không?
01:41
Yes, I have.
47
101594
1753
Vâng tôi có.
01:43
Have you been spending too much time on social media?
48
103348
3441
Bạn có dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội không?
01:46
Yes, I have.
49
106789
1920
Vâng tôi có.
01:48
Have you been brushing your teeth daily?
50
108709
2362
Bạn đã đánh răng hàng ngày chưa?
01:51
Yes, I have.
51
111071
1154
Vâng tôi có.
01:52
Have you been cleaning your home these days?
52
112225
2199
Những ngày này bạn đã dọn dẹp nhà cửa chưa?
01:54
Yes, I have.
53
114424
1269
Vâng tôi có.
01:55
Thank you for sharing your answers.
54
115693
1630
Cảm ơn bạn đã chia sẻ câu trả lời của bạn.
01:57
No problem. Goodbye.
55
117323
1554
Không có gì. Tạm biệt.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7