100 English Questions with Katia | English Interview with Answers

36,272 views ・ 2023-06-18

Shaw English Online


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:00
Hello.
0
280
572
00:00
I'm going to ask you 100 questions.
1
852
2527
Xin chào.
Tôi sẽ hỏi bạn 100 câu hỏi.
00:03
Some questions might be rude, some might be strange.
2
3379
3221
Một số câu hỏi có thể thô lỗ, một số có thể kỳ lạ.
00:06
It's all for fun.
3
6600
1280
Đó là tất cả cho niềm vui.
00:07
Please answer the questions however you want.
4
7880
2500
Vui lòng trả lời các câu hỏi theo cách bạn muốn.
00:10
Here we go.
5
10380
1049
Chúng ta đi đây.
00:11
What's your name?
6
11429
1000
Bạn tên là gì?
00:12
My name is Katia.
7
12429
1000
Tên tôi là Katya.
00:13
How old are you?
8
13429
857
Bạn bao nhiêu tuổi?
00:14
26.
9
14286
873
26.
00:15
Where are you from?
10
15159
1031
Bạn đến từ đâu?
00:16
Belgium.
11
16190
763
00:16
Where did you grow up?
12
16953
1576
Nước Bỉ.
Nơi mà bạn đã lớn lên?
00:18
In a small town called Dilbeek.
13
18529
2670
Tại một thị trấn nhỏ tên là Dilbeek.
00:21
Where do you live?
14
21199
1000
Bạn sống ở đâu?
00:22
I live in Seoul.
15
22199
1000
Tôi sống ở Seoul.
00:23
Are you crazy?
16
23199
1661
Bạn điên à?
00:24
No.
17
24860
1589
Không.
00:26
How tall are you?
18
26449
1197
Bạn cao bao nhiêu?
00:27
180 centimeters.
19
27646
1934
180 phân.
00:29
How much do you weigh?
20
29580
2420
Bạn nặng bao nhiêu?
00:32
That's a woman's secret.
21
32000
2137
Đó là bí mật của phụ nữ.
00:34
What do you do?
22
34137
1773
Bạn làm nghề gì?
00:35
I'm basically a student.
23
35910
2790
Tôi về cơ bản là một sinh viên.
00:38
What's your nickname?
24
38700
1129
Biệt danh của bạn là gì?
00:39
I don't have one.
25
39829
1651
Tôi không có.
00:41
Do you act well?
26
41480
1710
Bạn có hành động tốt không?
00:43
I'm alright.
27
43190
1273
Tôi ổn.
00:44
Do you sing well?
28
44463
1447
Bạn có hát giỏi không?
00:45
I think so, yeah.
29
45910
1000
Tôi nghĩ vậy, vâng.
00:46
Do you dance well?
30
46910
1280
Bạn có nhảy tốt không?
00:48
No.
31
48190
1468
Không.
00:49
Do you like to use social media?
32
49658
1842
Bạn có thích sử dụng mạng xã hội không?
00:51
I don't.
33
51500
1340
Tôi không.
00:52
How often do you take a selfie?
34
52840
4695
Bạn có thường chụp ảnh tự sướng không?
00:57
Oh, God.
35
57535
1635
Ôi Chúa ơi.
00:59
Regularly.
36
59170
1700
Thường xuyên.
01:00
What subjects were you good at in high school?
37
60870
2710
Những môn học bạn giỏi ở trường trung học?
01:03
Biology and chemistry.
38
63580
2469
Sinh học và hóa học.
01:06
Is it okay for men to cry?
39
66049
1820
Đàn ông khóc có sao không?
01:07
Yeah.
40
67869
1324
Vâng.
01:09
Do you have a good sense of humor?
41
69193
1887
Bạn có khiếu hài hước không?
01:11
I think so.
42
71080
2579
Tôi nghĩ vậy.
01:13
Do you play any musical instruments?
43
73659
2131
Bạn chơi nhạc cụ nào?
01:15
I used to play the guitar.
44
75790
2170
Tôi đã từng chơi guitar.
01:17
Are you famous?
45
77960
1000
Bạn có nổi tiếng không?
01:18
I'm not.
46
78960
1000
Tôi không.
01:19
Do you have a boyfriend?
47
79960
1300
Bạn có bạn trai chưa?
01:21
Nope.
48
81260
715
01:21
Do you believe in love at first sight?
49
81975
1965
Không.
Bạn có tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên?
01:23
Not really.
50
83940
1080
Không thực sự.
01:25
How long should a couple date before they say "I love you"?
51
85020
3866
Một cặp đôi nên hẹn hò bao lâu trước khi họ nói "Anh yêu em"?
01:28
At least a week or two.
52
88886
2574
Ít nhất một hoặc hai tuần.
01:31
How would you describe your personality in one word?
53
91460
3541
Làm thế nào bạn sẽ mô tả tính cách của bạn trong một từ?
01:35
Collected.
54
95001
1430
thu thập.
01:36
How would you describe your fashion in one word?
55
96599
3371
Làm thế nào bạn sẽ mô tả thời trang của bạn trong một từ?
01:39
Comfortable.
56
99970
1454
Thoải mái.
01:41
Do you like to wear jeans or skirts?
57
101424
2538
Bạn thích mặc quần jean hay váy?
01:43
Jeans.
58
103962
1246
Quần jean.
01:45
Do you ever go out without makeup?
59
105208
1981
Bạn có bao giờ đi ra ngoài mà không trang điểm?
01:47
Absolutely.
60
107189
1000
Tuyệt đối.
01:48
How often do you get a manicure?
61
108189
2251
Bạn có thường xuyên làm móng tay không?
01:50
Never.
62
110440
1000
Không bao giờ.
01:51
Do you like to wear jewelry?
63
111440
1510
Bạn có thích đeo đồ trang sức không?
01:52
I do.
64
112950
792
Tôi làm.
01:53
Do you have a tattoo?
65
113742
1208
Bạn co hinh xăm không?
01:54
I don't.
66
114950
844
Tôi không.
01:55
What's your best feature?
67
115794
1559
Cái ấn tượng nhất của bạn?
01:57
My nose.
68
117353
1327
Mũi của tôi.
01:58
What feature are you most insecure about?
69
118680
2860
Bạn không an tâm nhất về tính năng nào?
02:01
My shoulders.
70
121540
1584
Đôi vai của tôi.
02:03
How do you keep good care of your skin?
71
123124
2876
Làm thế nào để bạn giữ chăm sóc tốt cho làn da của bạn?
02:06
As little skin care as possible.
72
126000
3060
Chăm sóc da càng ít càng tốt.
02:09
Are you a tomboy?
73
129060
1602
Bạn có phải là một tomboy?
02:10
A little bit.
74
130662
753
Một chút.
02:11
I would say, yeah.
75
131415
969
Tôi sẽ nói, vâng.
02:12
Do you like to watch or play sports?
76
132384
2006
Bạn có thích xem hoặc chơi thể thao không?
02:14
I don't watch sports.
77
134390
1000
Tôi không xem thể thao.
02:15
I play them.
78
135390
857
Tôi chơi chúng.
02:16
What sports do you play?
79
136247
1603
Bạn chơi môn thể thao nào?
02:17
Judo and swimming.
80
137850
1340
Judo và bơi lội.
02:19
Are you good at judo?
81
139190
1220
Bạn có giỏi judo không?
02:20
I am.
82
140410
1170
Tôi là.
02:21
Can you kick my ass?
83
141580
1134
Bạn có thể đá vào mông tôi không?
02:22
Absolutely.
84
142714
1836
Tuyệt đối.
02:24
How often do you hit the gym?
85
144550
1725
Bạn tập gym bao lâu một lần?
02:26
Not that often.
86
146275
1052
Không thường như thế.
02:27
Can you do 20 push-ups?
87
147327
1181
Bạn có thể chống đẩy 20 lần không?
02:28
Yes.
88
148508
822
Đúng.
02:29
Do you like to go hiking?
89
149330
1230
Bạn có thích đi leo núi không?
02:30
Absolutely.
90
150560
1285
Tuyệt đối.
02:31
Are you a foodie?
91
151845
1083
Bạn có phải là người sành ăn không?
02:32
Yeah.
92
152928
1000
Vâng.
02:33
What's your favorite food?
93
153928
1402
món ăn yêu thích của bạn là gì?
02:35
I like tiramisu.
94
155330
1780
Tôi thích tiramisu.
02:37
How often do you eat fast food?
95
157110
3040
Bạn có thường xuyên ăn đồ ăn nhanh không?
02:40
Way too much.
96
160150
1210
Quá nhiều.
02:41
Are you on a diet?
97
161360
1271
Bạn đang ăn kiêng phải không?
02:42
I'm not.
98
162631
1329
Tôi không.
02:43
Can you cook well?
99
163960
1040
Bạn nấu ăn có tốt không?
02:45
Yes.
100
165000
917
02:45
What food do you usually cook?
101
165917
1640
Đúng.
Bạn thường nấu món gì?
02:47
Desserts.
102
167557
1000
Món tráng miệng.
02:48
Are you a picky eater?
103
168557
1581
Bạn là người kén ăn có phải không?
02:50
Yeah, very much.
104
170138
1772
Vâng, rất nhiều.
02:51
What languages are you fluent in?
105
171910
2321
Bạn thông thạo ngôn ngữ nào?
02:54
Dutch, French, English, and Russian.
106
174231
2390
Hà Lan, Pháp, Anh và Nga.
02:56
Are you a quiet or a talkative person?
107
176621
2439
Bạn là người ít nói hay ít nói?
02:59
Rather quiet.
108
179060
1450
Khá yên tĩnh.
03:00
What makes you angry?
109
180510
2221
Điều gì khiến bạn tức giận?
03:02
Disrespect.
110
182731
2679
Thiếu tôn trọng.
03:05
What do you like to do in your free time?
111
185410
2048
Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?
03:07
Sleeping.
112
187458
2132
Đang ngủ.
03:09
Could you lend me $100?
113
189590
2140
Bạn có thể cho tôi mượn 100 đô la không?
03:11
Right now, I could not.
114
191730
1210
Ngay bây giờ, tôi không thể.
03:12
But I would.
115
192940
1250
Nhưng tôi sẽ.
03:14
What's your favorite season?
116
194190
1750
Mùa yêu thích của bạn là gì?
03:15
Spring.
117
195940
892
Mùa xuân.
03:16
What's your favorite type of weather?
118
196832
2199
loại thời tiết yêu thích của bạn là gì?
03:19
Sunny.
119
199031
1231
Nhiều nắng.
03:20
What time do you usually get up?
120
200262
2455
Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?
03:22
As late as possible.
121
202717
1855
Muộn nhất có thể.
03:24
What time do you usually go to bed?
122
204572
2149
Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
03:26
Around 10 p.m.
123
206721
1341
Khoảng 10 giờ tối
03:28
Apple or Android?
124
208062
2773
Apple hay Android?
03:30
Apple.
125
210835
2285
Quả táo.
03:33
Do you like K-pop?
126
213120
1339
Bạn có thích K-pop không?
03:34
I don't.
127
214459
1221
Tôi không.
03:35
Are you an optimist or a pessimist?
128
215680
2070
Bạn là người lạc quan hay bi quan?
03:37
I'm a realist.
129
217750
1850
Tôi là một người thực tế.
03:39
Are you often late for appointments?
130
219600
1669
Bạn thường trễ hẹn?
03:41
I'm not.
131
221269
1161
Tôi không.
03:42
Do you have many enemies?
132
222430
1529
Bạn có nhiều kẻ thù không?
03:43
I don't.
133
223959
1000
Tôi không.
03:44
Do you have a temper?
134
224959
1581
Bạn có nóng tính không?
03:46
I don't.
135
226540
1000
Tôi không.
03:47
Are you addicted to anything?
136
227540
1990
Bạn có nghiện thứ gì không?
03:49
Chocolates.
137
229530
1270
Sôcôla.
03:50
Are you a workaholic?
138
230800
1529
Bạn có phải là người nghiện công việc?
03:52
Not really.
139
232329
1281
Không thực sự.
03:53
Are you a shopaholic?
140
233610
1514
bạn là tín đồ mua sắm phải không?
03:55
Not at all.
141
235124
1416
Không có gì.
03:56
How often do you call your mom?
142
236540
1950
Bạn gọi điện cho mẹ bao lâu một lần?
03:58
Once a week.
143
238490
1410
Mỗi tuần một lần.
03:59
When was the last time you threw up?
144
239900
2690
Lần cuối cùng bạn ném lên là khi nào?
04:02
I don't even remember.
145
242590
1759
Tôi thậm chí không nhớ.
04:04
Do you vape?
146
244349
1121
Bạn có vape không?
04:05
I don't.
147
245470
1000
Tôi không.
04:06
What are you going to do later today?
148
246470
2700
Bạn sẽ làm gì sau ngày hôm nay?
04:09
I'll meet my friends.
149
249170
1349
Tôi sẽ gặp bạn bè của tôi.
04:10
What are you doing right now?
150
250519
1701
Bạn đang làm gì thế?
04:12
I'm holding this interview.
151
252220
2310
Tôi đang tổ chức cuộc phỏng vấn này.
04:14
What did you do last night?
152
254530
1397
Bạn đã làm gì tối qua?
04:15
I was sleeping.
153
255927
2073
Tôi đang ngủ.
04:18
What are you going to do tomorrow?
154
258070
2039
Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?
04:20
I'm going to university classes.
155
260109
3316
Tôi đang đi đến các lớp học đại học.
04:23
How often do you check your phone?
156
263425
2119
Bạn có thường xuyên kiểm tra điện thoại của mình không?
04:25
Once in a while.
157
265544
2165
Một lần vào một thời điểm nào đó.
04:27
Are you a clean or a messy person?
158
267709
1961
Bạn là người sạch sẽ hay bừa bộn?
04:29
Clean.
159
269670
984
Lau dọn.
04:30
Are you a neat freak?
160
270654
1096
Bạn có phải là một freak gọn gàng?
04:31
Absolutely.
161
271750
1169
Tuyệt đối.
04:32
What was your first job?
162
272919
2059
Công việc đầu tiên của bạn là gì?
04:34
I used to work in a factory.
163
274978
2664
Tôi đã từng làm việc trong một nhà máy.
04:37
What's your proudest accomplishment?
164
277642
2330
Thành tích đáng tự hào nhất của bạn là gì?
04:39
Working as a business consultant.
165
279987
2470
Làm việc như một nhà tư vấn kinh doanh.
04:42
Who knows you best?
166
282472
1555
Ai hiểu rõ bạn nhất?
04:44
My parents.
167
284027
1346
Bố mẹ tôi.
04:45
How often do you drink alcohol?
168
285419
1780
Bạn có thường xuyên uống chất có cồn?
04:47
I don't drink alcohol.
169
287199
1099
Tôi không uống rượu.
04:48
How often do you drink coffee?
170
288298
1463
bạn có thường xuyên uống cà phê không?
04:49
I don't drink coffee.
171
289761
1400
Tôi không uống cà phê.
04:51
Is life beautiful?
172
291161
1521
Cuộc sống có tươi đẹp không?
04:52
It sure can be.
173
292682
1820
Nó chắc chắn có thể được.
04:54
How do you relieve your stress?
174
294502
1812
Làm thế nào để bạn giảm bớt căng thẳng của bạn?
04:56
By reading books or sleeping.
175
296314
2264
Bằng cách đọc sách hoặc ngủ.
04:58
Who do you admire the most?
176
298578
2271
Bạn ngưỡng mộ ai nhất?
05:00
My parents.
177
300849
1279
Bố mẹ tôi.
05:02
Which country would you most like to visit?
178
302128
2988
Bạn muốn đến thăm đất nước nào nhất?
05:05
Japan.
179
305131
1000
Nhật Bản.
05:06
Are you ticklish?
180
306147
1408
Bạn có nhột không?
05:07
Yes.
181
307570
1090
Đúng.
05:08
Are you an easy-going person?
182
308660
1976
Bạn có phải là người dễ gần?
05:10
Yeah, I am.
183
310636
1150
Vâng, tôi đây.
05:11
Do you prefer cats or dogs?
184
311786
1954
Bạn thích mèo hay chó hơn?
05:13
Cats.
185
313740
1770
Những con mèo.
05:15
Are you a romantic person?
186
315510
2151
Bạn có phải là người lãng mạn?
05:17
Yeah.
187
317661
1175
Vâng.
05:18
Do you have a sweet tooth?
188
318836
1579
Bạn có một chiếc răng ngọt ngào?
05:20
Absolutely.
189
320415
724
Tuyệt đối.
05:21
Yes.
190
321139
709
05:21
What's something you hate doing?
191
321848
2629
Đúng.
Bạn ghét làm gì?
05:24
Cleaning.
192
324477
1336
Làm sạch.
05:25
Can money buy happiness?
193
325828
1810
Tiền có mua được hạnh phúc không?
05:27
I think so.
194
327638
1426
Tôi nghĩ vậy.
05:29
What color are your eyes?
195
329064
1696
Đôi mắt của bạn màu gì?
05:30
Hazel.
196
330760
755
Cây phỉ.
05:31
What's your favorite color?
197
331515
1305
Màu bạn thích là gì?
05:32
Blue.
198
332820
1180
Màu xanh da trời.
05:34
Do you have many regrets?
199
334000
2478
Bạn có nhiều hối tiếc?
05:36
I do, yeah.
200
336494
1380
Tôi làm, vâng.
05:37
Do my questions make you feel uncomfortable?
201
337874
2623
Các câu hỏi của tôi có làm bạn cảm thấy khó chịu không?
05:40
No.
202
340497
1451
Không.
05:41
What makes a happy marriage?
203
341948
2505
Điều gì tạo nên một cuộc hôn nhân hạnh phúc?
05:44
Mutual trust.
204
344453
1547
Tin cậy lẫn nhau.
05:46
What makes you happy?
205
346000
2084
Những gì làm cho bạn hạnh phúc?
05:48
Freedom.
206
348130
1461
Tự do.
05:49
What makes you awesome?
207
349591
2119
Điều gì làm cho bạn tuyệt vời?
05:51
Me being me.
208
351710
1943
Tôi đang là chính tôi.
05:53
What's the best way to study English?
209
353668
2713
Cách tốt nhất để học tiếng Anh là gì?
05:56
By watching a lot of YouTube.
210
356381
1959
Bằng cách xem nhiều YouTube.
05:58
Thank you for sharing your answers.
211
358340
2950
Cảm ơn bạn đã chia sẻ câu trả lời của bạn.
06:01
Sure.
212
361352
943
Chắc chắn.
06:05
Can you swim well?
213
365881
1335
Bạn có thể bơi giỏi không?
06:07
Absolutely.
214
367216
1246
Tuyệt đối.
06:08
Do you get bored easily?
215
368462
1675
Bạn có cảm thấy buồn chán một cách dễ dàng?
06:10
Yes.
216
370137
1143
Đúng.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7