25 Questions | Future Continuous Tense Example Sentences | Learn English Grammar

22,242 views ・ 2022-04-28

Shaw English Online


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Hello, Nadia.
0
350
1390
Xin chào, Nadia.
00:01
In this video, I'm going to ask you 25 questions using will in the English future continuous tense.
1
1740
7250
Trong video này, tôi sẽ hỏi bạn 25 câu hỏi sử dụng will trong thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh.
00:08
I want you to answer the questions quickly and with one sentence.
2
8990
4550
Tôi muốn bạn trả lời các câu hỏi một cách nhanh chóng và bằng một câu.
00:13
Here we go.
3
13540
1330
Chúng ta đi đây.
00:14
What will you be doing all day?
4
14870
1700
Bạn sẽ làm gì cả ngày?
00:16
I'll be skiing.
5
16570
1830
Tôi sẽ trượt tuyết.
00:18
In one year, where will you be working?
6
18400
2880
Trong một năm, bạn sẽ làm việc ở đâu?
00:21
I'll be working in the U.S.
7
21280
2309
Tôi sẽ làm việc ở Mỹ
00:23
Will you be meeting your friends today?
8
23589
1793
. Hôm nay bạn có gặp bạn bè không?
00:25
Yes, I will.
9
25382
1748
Vâng tôi sẽ.
00:27
Where will you be meeting your friends?
10
27130
1620
Bạn sẽ gặp gỡ bạn bè ở đâu?
00:28
I'll be meeting them at a coffee shop.
11
28750
2670
Tôi sẽ gặp họ tại một quán cà phê.
00:31
Why will you be meeting your friends today?
12
31420
2209
Tại sao bạn sẽ gặp gỡ bạn bè của bạn ngày hôm nay?
00:33
I'll be meeting them because I haven't seen them in a long time.
13
33629
4331
Tôi sẽ gặp họ vì tôi đã không gặp họ trong một thời gian dài.
00:37
What will you be eating for dinner tonight?
14
37960
2230
Bạn sẽ ăn gì cho bữa tối nay?
00:40
I'll be eating pasta.
15
40190
1889
Tôi sẽ ăn mì ống.
00:42
Will you be staying out late?
16
42079
1541
Bạn sẽ thức khuya chứ?
00:43
No, I won't.
17
43620
1540
Không, tôi sẽ không.
00:45
Will you be drinking beer tonight?
18
45160
1569
Bạn sẽ uống bia tối nay chứ?
00:46
Hopefully, I will.
19
46729
1880
Hy vọng, tôi sẽ.
00:48
What time will you be going to bed tonight?
20
48609
2211
Mấy giờ bạn sẽ đi ngủ tối nay?
00:50
I'll be going to bed at 10 p.m.
21
50820
2530
Tôi sẽ đi ngủ lúc 10 giờ tối.
00:53
Will you be studying anything tonight?
22
53350
1540
Bạn sẽ học bất cứ điều gì tối nay?
00:54
No, I won't.
23
54890
1500
Không, tôi sẽ không.
00:56
What time will you be getting up tomorrow?
24
56390
2019
Bạn sẽ thức dậy lúc mấy giờ vào ngày mai?
00:58
I'll get up at 8 a.m.
25
58409
1511
Tôi sẽ thức dậy lúc 8 giờ sáng.
00:59
Will you be moving to a new house soon?
26
59920
2180
Bạn sẽ sớm chuyển đến một ngôi nhà mới chứ?
01:02
Yes, I will.
27
62100
1539
Vâng tôi sẽ.
01:03
Will you be changing jobs soon?
28
63639
1531
Bạn sẽ sớm thay đổi công việc chứ?
01:05
Yes, I will.
29
65170
1560
Vâng tôi sẽ.
01:06
For your next job interview, what will you be wearing?
30
66730
2959
Đối với cuộc phỏng vấn việc làm tiếp theo của bạn, bạn sẽ mặc gì?
01:09
I'll wear this.
31
69689
1201
Tôi sẽ mặc cái này.
01:10
Will you be trying to get a high-paying job?
32
70890
2790
Bạn sẽ cố gắng để có được một công việc được trả lương cao?
01:13
Yes, I will.
33
73680
1070
Vâng tôi sẽ.
01:14
Will you be attending church this Sunday?
34
74750
2260
Bạn sẽ đi nhà thờ vào chủ nhật này chứ?
01:17
No, I won't.
35
77010
1050
Không, tôi sẽ không.
01:18
Do you think it will be snowing tonight?
36
78060
2140
Bạn có nghĩ rằng nó sẽ có tuyết tối nay?
01:20
No, it won't.
37
80200
1769
Không, nó sẽ không.
01:21
Will you be cooking dinner tomorrow night?
38
81969
2091
Bạn sẽ nấu bữa tối vào tối mai chứ?
01:24
Yes, I'll be cooking dinner.
39
84060
1860
Vâng, tôi sẽ nấu bữa tối.
01:25
Will you be cleaning your house on the weekend?
40
85920
1950
Bạn sẽ dọn dẹp nhà cửa vào cuối tuần chứ?
01:27
Yes, I will.
41
87870
1450
Vâng tôi sẽ.
01:29
What will you be doing tomorrow at 3 p.m.?
42
89320
2570
Bạn sẽ làm gì vào ngày mai lúc 3 giờ chiều?
01:31
I'll be going skiing.
43
91890
2110
Tôi sẽ đi trượt tuyết.
01:34
Will you be calling your mom later?
44
94000
1759
Bạn sẽ gọi cho mẹ bạn sau chứ?
01:35
Yes, I will.
45
95759
1470
Vâng tôi sẽ.
01:37
Where will you be going on your next vacation?
46
97229
2460
Bạn sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ tiếp theo?
01:39
I'll be going to Thailand.
47
99689
1771
Tôi sẽ đi Thái Lan.
01:41
Why will you be going there?
48
101460
1740
Tại sao bạn sẽ đến đó?
01:43
I'll be going there because I'm on vacation.
49
103200
3260
Tôi sẽ đến đó vì tôi đang đi nghỉ.
01:46
Who will you be going with?
50
106460
1759
Bạn sẽ đi với ai?
01:48
I'll be going with friends.
51
108219
1851
Tôi sẽ đi với bạn bè.
01:50
After this interview, how will you be traveling home?
52
110070
3410
Sau cuộc phỏng vấn này, bạn sẽ về nhà như thế nào?
01:53
I'll be taking the subway.
53
113480
2489
Tôi sẽ đi tàu điện ngầm.
01:55
Thank you very much for sharing your answers.
54
115969
2989
Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã chia sẻ câu trả lời của bạn.
01:58
Bye.
55
118958
2283
Từ biệt.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7