50 VERBS Acted Out | Easy To Learn English with Leigh

31,815 views ・ 2023-04-01

Shaw English Online


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:01
I'm going to say 50 verbs and  I want you to act them out. 
0
1020
3540
Tôi sẽ nói 50 động từ và tôi muốn bạn diễn chúng ra.
00:04
Here we go.
1
4560
1080
Chúng ta đi đây.
00:05
wink
2
5640
2295
nháy mắt
00:07
see
3
7935
3177
nhìn
00:11
look
4
11112
2360
nhìn
00:13
watch
5
13472
2484
xem
00:15
yawn
6
15956
3146
ngáp
00:19
bite
7
19102
3398
cắn
00:22
kiss
8
22500
2655
hôn
00:25
sneeze
9
25155
3001
hắt hơi
00:28
touch
10
28156
3067
chạm vào
00:31
scream
11
31224
3076
la hét nhún
00:34
shrug
12
34300
2827
vai
00:37
lick
13
37127
2287
liếm
00:39
squeeze
14
39414
2946
bóp
00:42
sniff
15
42360
2331
khịt
00:44
smile
16
44691
2829
mũi
00:47
frown
17
47520
3109
mỉm
00:50
grin
18
50629
2760
cười
00:53
laugh 
19
53389
3251
cau mày
00:56
rub
20
56640
2876
cười
00:59
wave
21
59516
2524
chà
01:02
shake 
22
62040
3060
sóng
01:05
punch
23
65100
3000
lắc
01:08
slap
24
68100
3018
đấm tát thổi
01:11
blow
25
71118
2818
hít
01:13
inhale
26
73936
2324
thở
01:16
exhale
27
76260
2921
ra
01:19
listen
28
79181
3268
nghe nói
01:22
speak
29
82449
2733
đứng
01:25
stand
30
85182
7038
ho
01:32
cough
31
92220
2626
co
01:34
stretch
32
94846
3134
duỗi
01:37
dance 
33
97980
2506
hát
01:45
sing
34
105000
3120
điểm
01:48
point
35
108120
2315
vỗ
01:50
clap
36
110435
2027
tay
01:52
lean
37
112462
2318
nghiêng
01:54
push
38
114780
2467
đẩy kéo
01:57
pull
39
117247
2441
xoay
01:59
twirl
40
119688
3436
còi
02:06
whistle 
41
126240
3420
cầu nguyện
02:09
pray
42
129660
3083
02:12
knock
43
132743
6028
mùi
02:18
smell
44
138771
3657
khóc
02:22
cry
45
142428
4458
hét
02:26
shout
46
146886
2147
bơi
02:29
swim
47
149033
3427
tập
02:32
tap 
48
152460
3480
thề Chết
02:35
swear
49
155940
2301
tiệt
02:38
Darn!
50
158241
1846
!
02:40
grab
51
160147
3113
chộp lấy
02:43
stare
52
163260
2886
cái nhìn
02:52
swallow 
53
172339
2981
chằm chằm nuốt
02:55
gulp That was gulp, right. 
54
175320
2760
ngụm Đó là ngụm, phải.
02:58
What's the difference between swallow and gulp?
55
178080
2750
Sự khác biệt giữa nuốt và nuốt là gì?
03:00
Gulp is larger.
56
180830
2742
Gulp lớn hơn.
03:03
Gulp also implies a liquid.
57
183572
2049
Gulp cũng ngụ ý một chất lỏng.
03:05
Swallow can be solid.
58
185621
1733
Nuốt có thể rắn.
03:07
Fart.
59
187354
2150
Đánh rắm.
03:10
Burp. Snap your fingers. 
60
190880
4643
Ợ. Búng ngón tay của bạn.
03:15
Snap your fingers.
61
195660
1467
Búng ngón tay của bạn.
03:17
Stick out your tongue.
62
197127
2613
Thè lưỡi ra.
03:19
Pick your nose. 
63
199740
3078
Chọn mũi của bạn.
03:22
Nod your head.
64
202860
2540
Gật đầu.
03:25
Shake your head.
65
205400
1960
Lắc đầu của bạn.
03:27
Close your eyes.
66
207360
1904
Nhắm mắt lại.
03:29
Open your eyes.
67
209264
2116
Mở mắt ra.
03:31
Thank you for sharing.
68
211380
2410
Cảm ơn bạn đã chia sẻ.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7