English Grammar and Pronunciation Practice Example Sentences with Esther

18,762 views ・ 2022-12-13

Shaw English Online


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video.

00:10
Let's start with the first one.
0
10740
2206
Hãy bắt đầu với cái đầu tiên.
00:12
I'm
1
12946
1863
Tôi là
00:14
I'm a boy.
2
14809
2263
con trai.
00:17
I'm a boy.
3
17072
2867
Tôi là một cậu bé.
00:19
I'm a girl.
4
19939
2657
Tôi là một cô gái.
00:22
I'm a girl.
5
22596
2178
Tôi là một cô gái.
00:24
He's
6
24774
2068
Anh ấy là
00:26
He's a man.
7
26842
2764
một người đàn ông.
00:29
He's a man.
8
29607
2568
Anh ấy là một người đàn ông.
00:32
He's a boy.
9
32175
2110
Anh ây la một cậu be.
00:34
He is a boy.
10
34285
2283
Cậu ấy là con trai.
00:36
She's.
11
36568
2012
Cô ấy là.
00:38
She's a woman.
12
38580
2768
Cô ấy là một phụ nữ.
00:41
She's a woman.
13
41348
3026
Cô ấy là một phụ nữ.
00:44
She's a girl.
14
44374
2847
Cô ấy là một cô gái.
00:47
She's a girl.
15
47220
2498
Cô ấy là một cô gái.
00:49
It's
16
49719
1505
Nó là
00:51
It's a chair.
17
51224
2993
một cái ghế.
00:54
It's a chair.
18
54217
2777
Đó là một cái ghế.
00:56
It's a cat.
19
56994
2507
Nó là con mèo.
00:59
It's a cat.
20
59501
2732
Nó là con mèo.
01:02
You're a singer.
21
62233
2208
Bạn là một ca sĩ.
01:04
You're a singer.
22
64441
2712
Bạn là một ca sĩ.
01:07
You're
23
67153
2232
Bạn là
01:09
You're a friend.
24
69385
2764
Bạn là một người bạn.
01:12
You're a friend.
25
72149
2355
Bạn là một người bạn.
01:14
We're
26
74504
1977
Chúng ta
01:16
We are sisters.
27
76481
3042
là chị em.
01:19
We are sisters.
28
79523
2820
Chúng tôi là chị em.
01:22
We're brothers.
29
82343
2723
Chúng ta là anh em.
01:25
We're brothers.
30
85067
2632
Chúng ta là anh em.
01:27
They're
31
87699
2301
Họ
01:30
They're people.
32
90000
2802
là người.
01:32
They're people.
33
92802
2872
Họ là con người.
01:35
They're cars.
34
95674
2748
Chúng là ô tô.
01:38
They're cars.
35
98422
4751
Chúng là ô tô.
01:43
Let's start with the first one.
36
103173
2012
Hãy bắt đầu với cái đầu tiên.
01:45
I'm not.
37
105185
2180
Tôi không.
01:47
I'm not a boy.
38
107365
3174
Tôi không phải con trai.
01:50
I'm not a boy. I'm not a girl.
39
110539
6041
Tôi không phải con trai. Tôi không phải con gái.
01:56
I'm not a girl.
40
116580
3082
Tôi không phải con gái.
01:59
He's not.
41
119662
2192
Anh ấy không.
02:01
He's not a man.
42
121854
3141
Anh ta không phải đàn ông.
02:04
He's not a man.
43
124995
3557
Anh ta không phải đàn ông.
02:08
He's not a boy.
44
128552
3035
Anh ấy không phải con trai.
02:11
He's not a boy.
45
131587
2992
Anh ấy không phải con trai.
02:14
She's not
46
134579
2154
Cô ấy không phải
02:16
She's not a woman.
47
136733
3738
Cô ấy không phải là phụ nữ.
02:20
She's not a woman.
48
140471
3164
Cô ấy không phải là phụ nữ.
02:23
She's not a girl.
49
143635
3124
Cô ấy không phải là một cô gái.
02:26
She's not a girl.
50
146759
3400
Cô ấy không phải là một cô gái.
02:30
It's not.
51
150159
2160
Nó không thể.
02:32
It's not a chair.
52
152319
3361
Nó không phải là một cái ghế.
02:35
It's not a chair.
53
155680
3550
Nó không phải là một cái ghế.
02:39
It's not a cat.
54
159230
3081
Nó không phải là một con mèo.
02:42
It's not a cat.
55
162311
3582
Nó không phải là một con mèo.
02:45
You're not.
56
165893
2049
Bạn không phải.
02:47
You're not a singer.
57
167942
3731
Bạn không phải là ca sĩ.
02:51
You're not a singer.
58
171673
3717
Bạn không phải là ca sĩ.
02:55
You're not a friend.
59
175390
3035
Bạn không phải là một người bạn.
02:58
You're not a friend.
60
178425
3271
Bạn không phải là một người bạn.
03:01
We're not.
61
181696
2339
Đã không.
03:04
We are not sisters.
62
184035
3238
Chúng tôi không phải là chị em.
03:07
We are not sisters.
63
187273
3657
Chúng tôi không phải là chị em.
03:10
We're not brothers.
64
190930
2996
Chúng tôi không phải anh em.
03:13
We're not brothers.
65
193926
2895
Chúng tôi không phải anh em.
03:16
They're not.
66
196821
2299
Họ không.
03:19
They're not people.
67
199120
2682
Họ không phải là người.
03:21
They're not people.
68
201802
3218
Họ không phải là người.
03:25
They're not cars.
69
205020
3638
Chúng không phải là ô tô.
03:28
They're not cars.
70
208658
4858
Chúng không phải là ô tô.
03:33
Let's look at the first one.
71
213516
1896
Hãy nhìn vào cái đầu tiên.
03:35
Am I?
72
215412
1783
Tôi phải không?
03:37
Am I a girl?
73
217195
2241
Tôi có phải là con gái không?
03:39
Yes, I am.
74
219436
2324
Vâng là tôi.
03:41
Am I a boy?
75
221760
2356
Tôi là con trai?
03:44
No, I'm not.
76
224116
2813
Không, tôi không phải.
03:46
Am I a singer?
77
226929
2241
Tôi có phải là ca sĩ không?
03:49
Yes, I am.
78
229170
2380
Vâng là tôi.
03:51
Am I a friend?
79
231550
1996
Tôi có phải là một người bạn không?
03:53
No, I'm not.
80
233546
3754
Không, tôi không phải.
03:57
Is he is she?
81
237300
2577
Là anh ấy là cô ấy?
03:59
Is he a man?
82
239877
2188
Anh ấy có phải là đàn ông không?
04:02
Yes he is.
83
242065
2781
Đúng vậy.
04:04
Is he a cowboy?
84
244846
2592
Anh ấy có phải là cao bồi không?
04:07
No he isn't.
85
247438
2797
Không, anh ấy không phải.
04:10
Is she a woman?
86
250235
2485
Cô ấy có phải là phụ nữ không?
04:12
Yes she is.
87
252786
3171
Đúng vậy.
04:15
Is she a cowgirl?
88
255957
2173
Có phải cô ấy là một cô gái cao bồi?
04:18
No, she's not.
89
258310
4062
Không, cô ấy không.
04:22
Is it?
90
262372
2172
Là nó?
04:24
Is it a book?
91
264544
2466
Nó là một cuốn sách?
04:27
Yes it is.
92
267010
2990
Vâng, đúng vậy.
04:30
Is it a chair?
93
270000
2483
Nó là một cái ghế?
04:32
No it isn't.
94
272483
2517
Không, không phải vậy.
04:35
Is it a shoe?
95
275000
2227
Có phải là một chiếc giày?
04:37
Yes it is.
96
277227
2773
Vâng, đúng vậy.
04:40
Is it a car?
97
280000
1807
Nó có phải là một chiếc xe hơi?
04:41
No, it's not.
98
281807
4573
Không, không phải vậy.
04:46
Are you?
99
286380
2270
Bạn là?
04:48
Are you a Korean?
100
288650
2895
Bạn là người Hàn Quốc?
04:51
Yes I am.
101
291545
2764
Vâng là tôi.
04:54
Are you a clown?
102
294309
2429
Bạn có phải là một chú hề?
04:56
No, I'm not.
103
296738
3165
Không, tôi không phải.
04:59
Are you a nurse?
104
299903
2535
Bạn có phải là y tá?
05:02
Yes I am.
105
302438
2782
Vâng là tôi.
05:05
Are you a dancer?
106
305220
2443
Bạn là một vũ công?
05:07
No, I'm not.
107
307663
4937
Không, tôi không phải.
05:12
Are we?
108
312600
1999
Có phải chúng ta?
05:14
Are we boys?
109
314599
2317
Chúng ta là con trai à?
05:16
Yes we are.
110
316916
3484
Vâng chúng tôi.
05:20
Are we girls?
111
320400
2274
Chúng ta là con gái à?
05:22
No, we are not.
112
322674
3218
Không chúng ta không phải.
05:25
Are we friends?
113
325892
2421
Chúng ta có phải là bạn không?
05:28
Yes we are.
114
328313
3487
Vâng chúng tôi.
05:31
Are we pro gamers?
115
331800
2932
Chúng ta có phải là game thủ chuyên nghiệp không?
05:34
No, we aren't.
116
334732
5038
Không, chúng tôi không.
05:39
Are they?
117
339770
1915
Có phải họ?
05:41
Are they tourists?
118
341685
2258
Họ là khách du lịch?
05:43
Yes they are.
119
343943
2780
Đúng vậy.
05:46
Are they dogs?
120
346723
1937
Họ có phải chó không?
05:48
No they aren't.
121
348660
2855
Không, họ không.
05:51
Are they computers?
122
351515
2200
Chúng có phải là máy tính không?
05:53
Yes they are.
123
353715
2359
Đúng vậy.
05:56
Are they birds?
124
356074
1829
Chúng có phải là chim không?
05:57
No they are not.
125
357903
4197
Không họ không.
06:02
OK, let's look at some examples.
126
362100
3263
OK, hãy xem xét một số ví dụ.
06:05
He is a king.
127
365363
2238
Ông là một vị vua.
06:07
He is a king.
128
367601
2399
Ông là một vị vua.
06:10
He's a king.
129
370000
1775
Anh ấy là một vị vua.
06:11
He's a king.
130
371775
1965
Anh ấy là một vị vua.
06:13
He's not a king.
131
373740
2134
Anh ấy không phải là một vị vua.
06:15
He's not a king.
132
375874
2225
Anh ấy không phải là một vị vua.
06:18
Is he a king?
133
378099
1717
Anh ấy có phải là một vị vua không?
06:19
Is he a king?
134
379816
2122
Anh ấy có phải là một vị vua không?
06:21
Next, she is a queen.
135
381938
3053
Tiếp theo, cô ấy là một nữ hoàng.
06:24
She is a queen.
136
384991
2309
Cô ấy là một nữ hoàng.
06:27
She's a queen.
137
387300
1782
Cô ấy là một nữ hoàng.
06:29
She's a queen.
138
389082
1930
Cô ấy là một nữ hoàng.
06:31
She's not a queen.
139
391012
1881
Cô ấy không phải là nữ hoàng.
06:32
She's not a queen.
140
392893
2306
Cô ấy không phải là nữ hoàng.
06:35
Is she a queen?
141
395199
1589
Cô ấy có phải là nữ hoàng không?
06:36
Is she a queen?
142
396788
2452
Cô ấy có phải là nữ hoàng không?
06:39
Next, it is a monkey.
143
399240
3382
Tiếp theo, đó là một con khỉ.
06:42
It is a monkey.
144
402622
2689
Nó là một con khỉ.
06:45
It's a monkey.
145
405311
1587
Đó là một con khỉ.
06:46
It's a monkey.
146
406898
1799
Đó là một con khỉ.
06:48
It's not a monkey.
147
408697
1975
Nó không phải là một con khỉ.
06:50
It's not a monkey.
148
410672
2143
Nó không phải là một con khỉ.
06:52
Is it a monkey?
149
412814
1783
Có phải là một con khỉ?
06:54
Is it a monkey?
150
414597
2373
Có phải là một con khỉ?
06:56
Next, you are a cook.
151
416970
2868
Tiếp theo, bạn là một đầu bếp.
06:59
You are a cook.
152
419838
2338
Bạn là một đầu bếp.
07:02
You're a cook.
153
422176
1613
Bạn là một đầu bếp.
07:03
You're a cook.
154
423789
1767
Bạn là một đầu bếp.
07:05
You're not a cook.
155
425556
1711
Bạn không phải là một đầu bếp.
07:07
You're not a cook.
156
427267
1767
Bạn không phải là một đầu bếp.
07:09
Are you a cook?
157
429034
1766
Bạn có phải là một đầu bếp?
07:10
Are you a cook?
158
430800
2690
Bạn có phải là một đầu bếp?
07:13
Next we are friends.
159
433490
2718
Tiếp theo chúng ta là bạn bè.
07:16
We are friends.
160
436208
2356
Chúng ta là bạn bè.
07:18
We're friends.
161
438564
2011
Chúng ta là bạn.
07:20
We're friends.
162
440575
2045
Chúng ta là bạn.
07:22
We are not friends.
163
442620
2096
Chúng tôi không phải bạn của nhau.
07:24
We're not friends.
164
444716
1930
Chúng tôi không phải bạn bè.
07:26
Are we friends?
165
446646
1959
Chúng ta có phải là bạn không?
07:28
Are we friends?
166
448605
3135
Chúng ta có phải là bạn không?
07:31
And last.
167
451740
1717
Và cuối cùng.
07:33
They are monkeys.
168
453457
2117
Họ là những con khỉ.
07:35
They are monkeys.
169
455574
2159
Họ là những con khỉ.
07:37
They're monkeys.
170
457733
1915
Chúng là khỉ.
07:39
They're monkeys.
171
459648
1914
Chúng là khỉ.
07:41
They're not monkeys.
172
461562
1848
Chúng không phải khỉ.
07:43
They're not monkeys.
173
463410
2290
Chúng không phải khỉ.
07:45
Are they monkeys?
174
465700
1750
Chúng có phải khỉ không?
07:47
Are they monkeys?
175
467450
1733
Chúng có phải khỉ không?
07:51
Listen carefully and answer with 'It's a' or 'They're '.
176
471900
4490
Lắng nghe cẩn thận và trả lời bằng 'It's a' hoặc 'They're'.
07:56
Let's look at the first one.
177
476390
2490
Hãy nhìn vào cái đầu tiên.
07:58
What is it?
178
478880
1616
Nó là gì?
08:00
What is it?
179
480600
1981
Nó là gì?
08:02
It's a key.
180
482581
2143
Đó là một chìa khóa.
08:04
It's a key.
181
484724
3838
Đó là một chìa khóa.
08:08
What are they?
182
488562
2018
Họ là ai?
08:10
What are they?
183
490580
3893
Họ là ai?
08:14
They're keys.
184
494473
2216
Chúng là chìa khóa.
08:16
They're keys.
185
496689
2772
Chúng là chìa khóa.
08:22
What is it?
186
502020
2006
Nó là gì?
08:24
What is it?
187
504026
3393
Nó là gì?
08:27
It's a chair.
188
507419
2176
Đó là một cái ghế.
08:29
It's a chair.
189
509595
2264
Đó là một cái ghế.
08:33
What are they?
190
513420
2241
Họ là ai?
08:35
What are they?
191
515661
3010
Họ là ai?
08:38
They're chairs.
192
518671
2142
Chúng là những chiếc ghế.
08:40
They're chairs.
193
520813
3793
Chúng là những chiếc ghế.
08:44
What is it?
194
524606
1898
Nó là gì?
08:46
What is it?
195
526504
2821
Nó là gì?
08:49
It's a cat.
196
529440
1781
Nó là con mèo.
08:51
It's a cat.
197
531221
3779
Nó là con mèo.
08:55
What are they?
198
535000
2114
Họ là ai?
08:57
What are they?
199
537114
2952
Họ là ai?
09:00
They're cats.
200
540066
2241
Chúng là mèo.
09:02
They're cats.
201
542307
2797
Chúng là mèo.
09:05
What is it?
202
545104
2147
Nó là gì?
09:07
What is it?
203
547251
3026
Nó là gì?
09:10
It's a house.
204
550277
1947
Đó là một ngôi nhà.
09:12
It's a house.
205
552224
2938
Đó là một ngôi nhà.
09:16
What are they?
206
556740
2115
Họ là ai?
09:18
What are they?
207
558855
2699
Họ là ai?
09:21
They're houses.
208
561553
2317
Chúng là những ngôi nhà.
09:23
They're houses.
209
563870
3386
Chúng là những ngôi nhà.
09:27
So that was our review of subjective pronouns,
210
567256
3790
Vì vậy, đó là phần ôn tập của chúng ta về đại từ chủ ngữ,
09:31
'be' verbs,
211
571046
1274
động từ 'be',
09:32
how to use them with not,
212
572320
2223
cách sử dụng chúng với not
09:34
and how to use them in questions.
213
574543
2705
và cách sử dụng chúng trong câu hỏi.
09:37
I really hope that you repeated each example that I gave
214
577248
4151
Tôi thực sự hy vọng rằng bạn lặp lại từng ví dụ mà tôi đã đưa ra
09:41
because pronunciation is very important.
215
581399
3122
vì cách phát âm rất quan trọng.
09:44
Now, if you didn't, you should go back and watch it again. And  repeat
216
584521
4708
Bây giờ, nếu không, bạn nên quay lại và xem lại. Và lặp lại
09:49
OK. Well, that's all. And thank you, bye.
217
589229
4018
OK. Vâng đó là tất cả. Và cảm ơn, tạm biệt.
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7