The word SUCCULENT

20,433 views ・ 2022-10-26

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Succulent.
0
60
940
Ngon.
00:01
A succulent is a kind  of plant, but as an adjective it  
1
1000
3800
Cây mọng nước là một loại thực vật, nhưng với vai trò là một tính từ, nó
00:04
describes something that's juicy. And  if we're talking about food we probably  
2
4800
3600
mô tả thứ gì đó mọng nước. Và nếu chúng ta đang nói về thực phẩm, có lẽ chúng ta muốn nói đến
00:08
mean juicy and tasty. Mmm, these clams are  absolutely succulent.
3
8400
5546
ngon ngọt và ngon miệng. Mmm, những con nghêu này rất mọng nước.
00:13
Succulent. suk-ye-lent.
4
13946
3172
Ngon. suk-ye-cho mượn.

Original video on YouTube.com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7