Learn English Vocabulary Words

30,396 views ・ 2023-03-06

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Attribute.
0
80
1000
Thuộc tính.
00:01
Attribute.
1
1080
1000
Thuộc tính.
00:02
Which is it?
2
2080
1000
Đó là nó?
00:03
Actually, it's both.
3
3080
1595
Trên thực tế, đó là cả hai.
00:04
As a noun, attribute, it's a quality, a characteristic.
4
4675
4376
Là danh từ, thuộc tính, nó là phẩm chất, đặc điểm.
00:09
He's very kind and loving.
5
9051
2099
Anh ấy rất tốt bụng và đáng yêu. Thuộc
00:11
Great attributes.
6
11150
1853
tính tuyệt vời.
00:13
But as a verb, attribute, different pronunciation, different stress.
7
13003
4366
Nhưng với tư cách là một động từ, thuộc tính, cách phát âm khác nhau, trọng âm khác nhau.
00:17
This verb means to consider something to be caused by something else.
8
17369
5561
Động từ này có nghĩa là xem xét một cái gì đó được gây ra bởi một cái gì đó khác.
00:22
For example, “He attributes his good health to the wonderful clean cooking of his partner.”
9
22930
6954
Ví dụ: “Anh ấy cho rằng sức khỏe tốt của mình là nhờ tài nấu ăn sạch sẽ tuyệt vời của người bạn đời”.
00:29
Attribute.
10
29884
1285
Thuộc tính.
00:31
Attribute.
11
31169
937
Thuộc tính.

Original video on YouTube.com
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7