MEMBER, REMEMBER, DISMEMBER 💪🏻 🦵 | ENGLISH VOCABULARY

17,115 views ・ 2023-04-12

Rachel's English


Vui lòng nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh bên dưới để phát video. Phụ đề được dịch là máy dịch.

00:00
Member
0
0
1232
Thành viên
00:01
Remember
1
1232
1234
Ghi nhớ
00:02
Dismember
2
2466
1534
Dismember
00:04
Remember. “Don't forget”. Member means part of  a group. “She was a member of the chess club”.  
3
4000
6874
Ghi nhớ. “Đừng quên”. Thành viên có nghĩa là thành viên của một nhóm. “Cô ấy là thành viên của câu lạc bộ cờ vua”.
00:11
Dismember means to cut into pieces.  It also means something kind of gross,  
4
11309
5011
Dismember có nghĩa là cắt thành nhiều mảnh. Nó cũng có nghĩa là một cái gì đó thô thiển,
00:16
to cut off someone's arms or legs. “He dismembered  his victims”. Member also means…🍆
5
16320
7807
để chặt tay hoặc chân của ai đó. “Anh ta chặt xác nạn nhân của mình”. Thành viên cũng có nghĩa là…🍆
Về trang web này

Trang web này sẽ giới thiệu cho bạn những video YouTube hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn sẽ thấy các bài học tiếng Anh được giảng dạy bởi các giáo viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Nhấp đúp vào phụ đề tiếng Anh hiển thị trên mỗi trang video để phát video từ đó. Phụ đề cuộn đồng bộ với phát lại video. Nếu bạn có bất kỳ nhận xét hoặc yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu liên hệ này.

https://forms.gle/WvT1wiN1qDtmnspy7